Moboxen 40mg là một loại thuốc chủ vận thụ thể tirozin kinase (TKI) được sử dụng trong điều trị một loại ung thư phổi không nhỏ (NSCLC) cụ thể… Dưới đây là thông tin về sản phẩm
I. Thông tin về sản phẩm Moboxen 40mg
1. Công dụng – Chỉ định của Moboxen 40mg
Moboxen: Lựa chọn mới cho bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ có đột biến EGFR exon 20
Moboxen là một liệu pháp đột phá được chỉ định điều trị cho bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển tại chỗ hoặc di căn với đột biến chèn EGFR exon 20.
Hiệu quả vượt trội:
- Tỷ lệ đáp ứng cao: Moboxen mang đến tỷ lệ đáp ứng đáng kinh ngạc, giúp kiểm soát sự phát triển của khối u hiệu quả.
- Cải thiện tiên lượng: So với các phương pháp điều trị trước đây, Moboxen giúp kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
- Lựa chọn tối ưu cho bệnh nhân kháng thuốc: Moboxen có hiệu quả cao với những bệnh nhân đã từng điều trị bằng hóa trị liệu dựa trên bạch kim nhưng không đáp ứng hoặc kháng thuốc.
Cơ chế hoạt động:
- Nhắm mục tiêu chính xác: Moboxen ức chế chọn lọc đột biến EGFR exon 20, ngăn chặn sự phát triển và di căn của tế bào ung thư.
- Hiệu quả cao: Moboxen hoạt động hiệu quả hơn so với các loại thuốc ức chế EGFR thế hệ trước, mang đến hy vọng mới cho bệnh nhân.
2. Cách dùng và liều dùng của Moboxen 40mg
Liều lượng:
- Liều lượng khuyến cáo là 160 mg Mobocertinib một lần mỗi ngày.
Thời gian điều trị:
- Điều trị bằng thuốc Moboxen nên được tiếp tục cho đến khi:
- Bệnh tiến triển.
- Bệnh nhân không còn dung nạp được nữa.
Bỏ lỡ liều:
- Nếu một liều bị bỏ lỡ hơn 6 giờ:
- Không dùng liều vào ngày hôm đó.
- Tiếp tục dùng liều thông thường vào ngày hôm sau vào thời gian đã định.
Nôn sau khi uống thuốc:
- Nếu bệnh nhân bị nôn sau khi uống một liều:
- Không lặp lại liều.
- Tiếp tục dùng liều thông thường vào ngày hôm sau vào thời gian đã định.
Cách dùng:
- Moboxen được dùng bằng đường uống.
- Thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
- Nuốt cả viên nang.
- Không mở, nhai hoặc hòa tan nội dung của viên nang.
3. Thành phần của Moboxen 40mg
- Mobocertinib 40mg.
4. Chống chỉ định của Moboxen 40mg
- Quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Phối hợp với các chất ức chế CYP3A mạnh, bưởi hoặc nước ép bưởi, hoặc St. John’s Wort.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý khi sử dụng:
- Tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể về cách dùng Moboxen.
- Tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng thuốc.
- Không tự ý điều chỉnh liều lượng hoặc thời gian điều trị.
II. Đánh giá về sản phẩm
1.Đánh giá thành phần Moboxen 40mg
Hoạt chất:
- Mobocertinib là một chất ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ thứ ba nhắm mục tiêu vào thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) có đột biến exon 20.
Cơ chế hoạt động:
- Mobocertinib liên kết không thể đảo ngược với EGFR đột biến exon 20, ngăn chặn sự phosphoryl hóa của protein này, dẫn đến ức chế sự tăng sinh và di căn của tế bào ung thư.
Hiệu quả:
- Mobocertinib đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR exon 20 tiến triển tại chỗ hoặc di căn.
- Trong một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2, Mobocertinib đã đạt tỷ lệ đáp ứng chung (ORR) là 32% ở bệnh nhân NSCLC có đột biến EGFR exon 20 đã được điều trị trước đây.
- Thời gian sống trung bình (mOS) là 11,3 tháng ở những bệnh nhân đáp ứng với Mobocertinib.
An toàn:
- Mobocertinib được dung nạp tốt với ít tác dụng phụ.
- Các tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, nôn, mệt mỏi, và giảm bạch cầu.
Kết luận:
- Mobocertinib là một lựa chọn điều trị hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân NSCLC có đột biến EGFR exon 20 tiến triển tại chỗ hoặc di căn.
2. Thông tin về nhà cung cấp
- Nhà sản xuất: Everest
- Xuất xứ: Bangladesh
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Moboxen 40mg Hộp 60 Viên – Điều Trị Ung Thư Hiệu Quả”