Pyridol được tin tưởng sử dụng nhiều trong điều trị các chứng thiếu magnesi và các triệu chứng như cáu kỉnh, lo lắng, mệt mỏi,… Dư ới đây là thông tin về sản phẩm
I. Thông tin về sản phẩm Pyridol
1. Công dụng – Chỉ định của Pyridol
Các tác dụng của thuốc Pyridol được liệt kê như sau:
- Giảm các tình trạng lo lắng, căng thẳng, cáu kỉnh, mệt mỏi, trầm cảm hoặc rối loạn giấc ngủ.
- Giảm các triệu chứng đánh trống ngực hoặc co thắt tiêu hóa do lo lắng gây ra.
- Giảm triệu chứng chuột rút, ngứa ran hoặc cứng cơ.
- Giảm đau ở vùng vai gáy, lưng, nửa đầu và dây thần kinh.
- Giảm các triệu chứng bồn chồn, buồn nôn ở phụ nữ mang thai.
Pyridol thường được chỉ định để bổ sung magnesi trong các trường hợp sau:
- Điều trị thiếu magnesi nặng.
- Điều trị các rối loạn chức năng liên quan đến cơn lo âu và tăng thông khí.
- Điều trị sự thiếu hụt magnesi khi xuất hiện một số triệu chứng như lo lắng, căng thẳng, mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ, đánh trống ngực, co thắt tiêu hóa, ngứa ran và cứng cơ.
Thêm vào đó, có thể tham khảo thuốc Sedanxio 200mg – một loại thuốc an thần được sử dụng trong điều trị mất ngủ, cùng hoạt chất với Pyridol.
2. Cách dùng và liều dùng của Pyridol
Liều dùng:
- Người lớn: Dùng từ 30 đến 40ml mỗi ngày, tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ điều trị.
- Trẻ em từ 1 tuổi trở lên: Liều dùng được điều chỉnh dựa trên cân nặng của trẻ. Dùng từ 10 đến 30mg cation Mg/kg/ngày, theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Hướng dẫn sử dụng:
- Dùng thuốc Pyridol kèm với bữa ăn vào ba bữa sáng, trưa và tối trong ngày.
- Thuốc có thể uống trực tiếp hoặc hòa vào nước trước khi uống, tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.
3. Thành phần của Pyridol
Thành phần: Trong mỗi 10ml thuốc Pyridol có chứa 100mg cation Mg2+ gồm:
- Magnesium pidolat hàm lượng 936mg;
- Magnesium lactat dihydrat hàm lượng 186mg;
- Pyridoxin hydroclorid hàm lượng 10mg;
Dạng bào chế: Dung dịch uống.
4. Chống chỉ định của Pyridol
Không nên sử dụng thuốc cho:
- Bệnh nhân bị mẫn cảm đối với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc, bao gồm cả tá dược.
- Phụ nữ mang thai.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý khi sử dụng:
1. Kiểm tra hạn sử dụng:
- Ngay khi nhận được thuốc, hãy kiểm tra thông tin hạn sử dụng in trên bao bì.
- Không sử dụng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
2. Tương tác thuốc:
- Nếu bạn đang sử dụng tetracyclin, hãy uống cách nhau ít nhất 3 giờ với Pyridol.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về các tương tác thuốc khác có thể xảy ra.
3. Hiệu quả điều trị:
- Việc sử dụng thuốc Pyridol giúp bổ sung Magie, từ đó cải thiện các triệu chứng lo lắng, cáu kỉnh hay gặp phải khi thiếu hụt chất này.
- Tuy nhiên, nếu sau 1 tháng điều trị mà các triệu chứng không cải thiện, hãy đến gặp bác sĩ để được đánh giá lại.
II. Đánh giá về sản phẩm
1.Đánh giá thành phần Pyridol
- Magnesium Pidolat (936mg): Đây là một dạng magnesium hấp thụ tốt trong cơ thể. Magnesium là một khoáng chất cần thiết cho nhiều phản ứng sinh hóa trong cơ thể, bao gồm việc duy trì hệ thần kinh, chức năng cơ và tim mạch, và quản lý cân bằng nước và điện giữa các tế bào.
- Magnesium Lactat Dihydrat (186mg): Magnesium lactat cũng là một nguồn cung cấp magnesium, giúp bổ sung khoáng chất này cho cơ thể. Magnesium lactat thường được sử dụng trong các sản phẩm thức ăn bổ sung magnesium.
- Pyridoxin Hydroclorid (10mg): Pyridoxin, còn được gọi là vitamin B6, là một vitamin hòa tan trong nước có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa protein, carbohydrate và lipid. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất neurotransmitter và hỗ trợ hệ thống miễn dịch.
Tổng cộng, các thành phần này cung cấp một kết hợp cân đối của magnesium và pyridoxin, hai chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe tổng thể và chức năng cơ bản của cơ thể.
2. Thông tin về nhà cung cấp
- Công ty đăng kí: Công ty Dược phẩm CPC1 Hà Nội.
- Xuất xứ: Việt Nam
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Pyridol Hộp 20 Ống – Điều Trị Thiếu Magnesi Nặng”