Flexidron 120 là sản phẩm được biết đến nhiều nhất giúp giảm triệu chứng của viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm đốt sống dính khớp… Dưới đây là thông tin về sản phẩm
I. Thông tin về sản phẩm Flexidron 120
1. Công dụng – Chỉ định của Flexidron 120
FLEXIDRON® 120 được chỉ định cho người trưởng thành và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên để:
- Giảm các triệu chứng của viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm đốt sống dính khớp.
- Giảm đau và các dấu hiệu viêm do viêm khớp thống phong cấp.
- Giảm cơn đau cấp, bao gồm cả đau bụng kinh do viêm khớp nguyên phát.
- Điều trị ngắn hạn các cơn đau liên quan đến phẫu thuật răng.
Quyết định sử dụng chất ức chế chọn lọc COX-2 cần được đưa ra sau khi đánh giá toàn diện các nguy cơ đối với mỗi bệnh nhân, nhất là khi xem xét thông tin về chống chỉ định và cảnh báo khi sử dụng thuốc.
2. Cách dùng và liều dùng của Flexidron 120
Cách Sử Dụng và Liều Dùng:
FLEXIDRON® 120 được sử dụng qua đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn. Để đạt hiệu quả nhanh chóng hơn, nên sử dụng thuốc khi đói. Tuy nhiên, điều này cần được cân nhắc nếu muốn giảm triệu chứng một cách nhanh chóng.
Liều Dùng:
- Viêm Xương Khớp:
- Liều khuyến cáo: 30mg mỗi ngày. Nếu cần, có thể tăng liều lên đến 60mg mỗi ngày cho những bệnh nhân không có phản ứng hiệu quả với liều 30mg.
- Viêm Khớp Dạng Thấp và Viêm Đốt Sống Dính Khớp:
- Liều khuyến cáo: 60mg mỗi ngày. Nếu cần, có thể tăng liều lên đến 90mg mỗi ngày cho những bệnh nhân không có phản ứng hiệu quả với liều 60mg. Sau khi bệnh nhân ổn định lâm sàng, có thể giảm liều về 60mg mỗi ngày.
- Đau Cấp Tính và Đau Bụng Kinh Nguyên Phát:
- Liều khuyến cáo: 120mg mỗi ngày. Chỉ nên sử dụng trong giai đoạn có triệu chứng cấp tính, không dài hơn 8 ngày.
- Viêm Khớp Thống Phong Cấp Tính:
- Liều khuyến cáo: 120mg mỗi ngày. Thời gian điều trị tối đa là 8 ngày.
- Đau Sau Phẫu Thuật Nha Khoa:
- Liều khuyến cáo: 90mg mỗi ngày, không dài hơn 3 ngày.
3. Thành phần của Flexidron 120
Mỗi viên nén bao phim chứa:
- Thành phần hoạt chất: Etoricoxib 120mg.
- Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể 101, dicalci phosphat khan, croscarmellose natri, magnesi stearat, hypromellose 2910, polyethylen glycol 6000, titan dioxyd, talc, brilliant blue, oxyd sắt vàng.
4. Chống chỉ định của Flexidron 120
- Bệnh nhân tăng mẫn cảm với etoricoxib hay bất kỳ thành phần của thuốc.
- Loét dạ dày tá tràng hoạt động hoặc chảy máu (GI) tiêu hóa.
- Bệnh nhân dùng acid acetylsalicylic hoặc các NSAID bao gồm chất ức chế COX-2 (cyclooxygenase-2), có tiền sử co thắt phế quản, viêm mũi cấp tính, polyp mũi, phủ nổi loạn thần kinh mạch máu, mày đay, hoặc phản ứng dị ứng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Rối loạn chức năng gan nặng (albumin huyết thanh < 25 g/l hoặc điểm số Child-Pugh ≥ 10).
- Độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút
- Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 16 tuổi.
- Bệnh viêm ruột.
- Suy tim sung huyết (NYHAII-IV)
- Bệnh nhân cao huyết áp có huyết áp liên tục tăng cao trên 140/90 mmHg và chưa được kiểm soát đầy đủ. Bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh động mạch ngoại biên và/hoặc bệnh mạch máu não đã được xác định.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý khi sử dụng:
- Tác Động Trên Tiêu Hóa:
- Bệnh nhân đã điều trị với etoricoxib có thể gặp các biến chứng nghiêm trọng của đường tiêu hóa như thủng, loét, hoặc chảy máu, một số trường hợp có thể dẫn đến tử vong.
- Cần thận trọng khi sử dụng etoricoxib ở bệnh nhân có nguy cơ cao phát triển các biến chứng đường tiêu hóa, đặc biệt là ở người cao tuổi, người dùng đồng thời với các NSAID khác hoặc acid acetylsalicylic, hoặc người có tiền sử bệnh đường tiêu hóa như loét và chảy máu.
- Sử dụng etoricoxib đồng thời với acid acetylsalicylic (kể cả ở liều thấp) có thể tăng nguy cơ các vấn đề đường tiêu hóa như loét hoặc các biến chứng khác.
- Tác Động Trên Tim Mạch:
- Nguy cơ xuất hiện biến cố huyết khối tim mạch (như nhồi máu cơ tim và đột quỵ) tăng khi sử dụng các NSAID, không phải aspirin, bao gồm etoricoxib, đặc biệt ở liều cao.
- Bác sĩ cần đánh giá thường xuyên sự xuất hiện của các vấn đề tim mạch ở bệnh nhân dùng etoricoxib, ngay cả khi không có triệu chứng trước đó. Bệnh nhân cần được cảnh báo về các triệu chứng của vấn đề tim mạch nghiêm trọng và cần thăm khám bác sĩ khi có triệu chứng này.
- Để giảm thiểu nguy cơ này, cần sử dụng etoricoxib ở liều thấp nhất có thể trong thời gian ngắn nhất.
- Tác Động Trên Thận:
- Việc sử dụng etoricoxib trong các điều kiện giảm tưới máu thận có thể làm giảm chức năng thận, đặc biệt là ở những bệnh nhân có nguy cơ cao nhất như đã giảm chức năng thận, suy tim, hoặc xơ gan nặng từ trước.
- Giữ Nước, Phù và Tăng Huyết Áp:
- Etoricoxib cũng có thể gây ra giữ nước, phù và tăng huyết áp, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử về suy tim, rối loạn chức năng thất trái, hoặc tăng huyết áp và những người có tình trạng phủ do nguyên nhân khác.
- Suy Gan:
- Cần theo dõi chức năng gan của bệnh nhân khi sử dụng etoricoxib và ngưng trị liệu nếu có dấu hiệu suy gan.
- Tổng Quát:
- Nếu có bất kỳ diễn tiến bệnh xấu nào, cần ngừng sử dụng etoricoxib và thực hiện biện pháp phù hợp.
- Cần giám sát chặt chẽ khi sử dụng etoricoxib ở người cao tuổi, người có suy thận, suy gan hoặc rối loạn chức năng tim.
- Thận trọng khi bắt đầu sử dụng etoricoxib ở bệnh nhân mất nước, và cần bù nước trước khi bắt đầu sử dụng.
- Nên theo dõi chức năng gan, huyết áp, và các triệu chứng không mong muốn khi sử dụng etoricoxib.
II. Đánh giá về sản phẩm
1.Đánh giá thành phần Flexidron 120
- Thành Phần Hoạt Chất:
- Etoricoxib 120mg: Là thành phần hoạt chất chính của viên nén, là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID), được sử dụng để giảm đau và viêm trong các trường hợp như viêm khớp.
- Thành Phần Tá Dược:
- Cellulose vi tinh thể 101: Là một loại cellulose được sử dụng làm chất làm đặc và tạo hình cho viên nén.
- Dicalci phosphat khan: Là muối canxi của axit phosphoric, thường được sử dụng làm chất làm đặc và tạo hình trong viên nén.
- Croscarmellose natri: Là một loại chất phụ gia thường được sử dụng trong công nghệ nén thuốc để cải thiện quá trình tan hòa và giảm thời gian tan trong dạ dày.
- Magnesi stearat: Là một loại muối magiê của axit stearic, thường được sử dụng làm chất bôi trơn để giúp dễ dàng tháo ra khỏi khuôn nén.
- Hypromellose 2910: Là một loại polysaccharide tổng hợp, thường được sử dụng làm chất liên kết và tạo màng bọc cho viên nén.
- Polyethylen glycol 6000: Là một loại polyme polyethylen glycol, thường được sử dụng làm chất tạo màng bọc cho viên nén và giúp dễ dàng việc nuốt.
- Titan dioxyd: Là một chất phụ gia thường được sử dụng làm chất tạo màu trắng cho viên nén.
- Talc: Là một loại khoáng sản phổ biến, thường được sử dụng làm chất phụ gia và tạo màng bọc cho viên nén.
- Brilliant blue: Là một chất màu tổng hợp thường được sử dụng để tạo màu xanh cho viên nén.
- Oxyd sắt vàng: Là một oxit sắt có màu vàng, thường được sử dụng làm chất tạo màu cho viên nén.
Tất cả các thành phần tá dược được sử dụng để cải thiện tính chất vật lý của viên nén, bao gồm khả năng nén, giữ hình dạng, tạo màng bọc, và tạo màu. Các thành phần này thường được chọn lựa và sử dụng trong sản xuất thuốc dưới sự giám sát của cơ quan quản lý y tế để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
2. Thông tin về nhà cung cấp
- Thương hiệu: Abbott
- Nơi sản xuất: Việt Nam
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Flexidron 120 Hộp 30 Viên- Giảm Đau Kháng Viêm Xương Khớp”