Ravastel 20 là sản phẩm được biết đến dùng nhiều cho người Tăng cholesterol máu nguyên phát (loại lia kể cả thăng cholesterol máu gia đình kiểu dị hợp tử) hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp (loại llB)… Dưới đây là thông tin về sản phẩm
I. Thông tin về sản phẩm Ravastel 20
1. Công dụng – Chỉ định của Ravastel 20
- Điều trị tăng cholesterol huyết:
- Hỗ trợ chế độ ăn kiêng ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên bị tăng cholesterol huyết nguyên phát (bao gồm tăng cholesterol huyết gia đình dị hợp tử) hoặc rối loạn lipid hỗn hợp (type IIb), khi chế độ ăn và các biện pháp khác như tập thể dục và giảm cân không hiệu quả.
- Hỗ trợ chế độ ăn kiêng và các biện pháp hạ lipid khác ở bệnh nhân bị tăng cholesterol huyết gia đình đồng hợp tử hoặc khi các biện pháp này không phù hợp.
- Phòng ngừa biến cố tim mạch:
- Được dùng để phòng ngừa biến cố tim mạch tiên phát ở bệnh nhân có nguy cơ cao.
2. Cách dùng và liều dùng của Ravastel 20
Cách dùng:
- Chế độ ăn kiêng: Bệnh nhân nên thực hiện chế độ ăn kiêng chuẩn ít cholesterol trước khi bắt đầu dùng rosuvastatin và tiếp tục chế độ ăn này trong suốt thời gian điều trị.
- Thời gian sử dụng: Rosuvastatin có thể được dùng với liều đơn bất kỳ thời điểm nào trong ngày, có hoặc không kèm theo thức ăn.
Liều dùng:
Điều trị tăng cholesterol huyết:
- Liều khởi đầu: Thường là 5 mg hoặc 10 mg mỗi ngày một lần.
- Tăng liều: Có thể tăng đến 20 mg mỗi ngày một lần sau 4 tuần nếu cần thiết. Việc lựa chọn liều khởi đầu nên dựa vào mức cholesterol của từng bệnh nhân, nguy cơ tim mạch và khả năng xảy ra tác dụng phụ.
Phòng ngừa biến cố tim mạch:
- Liều thường dùng: 20 mg mỗi ngày.
3. Thành phần của Ravastel 20
- Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
- Tá dược: Lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể, calci hydroxyd, povidon, natri starch glycolat, magnesi stearat, hydroxypropylmethylcellulose, tale, titan dioxyd, polyethylen glycol 6000, màu oxyd sắt đỏ.
4. Chống chỉ định của Ravastel 20
Không nên sử dụng thuốc cho:
- Bệnh nhân bị mẫn cảm đối với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc, bao gồm cả tá dược.
- Phụ nữ mang thai.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý khi sử dụng:
- Theo dõi nồng độ lipid: Kiểm tra nồng độ lipid định kỳ và điều chỉnh liều lượng thuốc theo đáp ứng của bệnh nhân. Mục tiêu điều trị là giảm LDL-cholesterol; vì vậy, cần sử dụng nồng độ LDL-cholesterol để bắt đầu điều trị và đánh giá hiệu quả điều trị.
- Protein niệu: Bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng protein niệu khi điều trị với liều cao rosuvastatin.
- Tác động lên cơ xương: Rosuvastatin có thể gây ra các vấn đề liên quan đến cơ xương như đau cơ, bệnh cơ và hiếm khi là tiêu cơ. Creatinin kinase (CK) không nên được đo ngay sau khi luyện tập thể thao mạnh hoặc khi có nguyên nhân khác có thể làm tăng CK. Nếu nồng độ CK tăng đáng kể (> 5 lần giới hạn bình thường), cần xét nghiệm lại trong vòng 5 – 7 ngày. Nếu CK vẫn > 5 lần giới hạn bình thường, không nên tiếp tục sử dụng rosuvastatin.
- Thông báo triệu chứng: Bệnh nhân cần thông báo ngay lập tức nếu cảm thấy đau cơ, yếu cơ hoặc co cứng cơ không rõ nguyên nhân, đặc biệt khi kèm theo khó chịu và sốt.
- Cẩn trọng ở bệnh nhân nghiện rượu và bệnh gan: Thận trọng khi dùng rosuvastatin cho bệnh nhân nghiện rượu nặng và/hoặc có tiền sử bệnh gan.
- Khả năng hấp thu ở người Châu Á: Khả năng hấp thu rosuvastatin ở người Châu Á có thể cao gấp đôi so với người da trắng. Cân nhắc điều chỉnh liều khởi đầu 5 mg cho người Châu Á và chống chỉ định liều 40 mg cho nhóm này.
- Bệnh phổi kẽ: Đã có báo cáo về bệnh phổi kẽ liên quan đến việc sử dụng một số statin, đặc biệt khi điều trị kéo dài. Triệu chứng có thể bao gồm khó thở, ho khan và suy giảm sức khỏe (mệt mỏi, sút cân và sốt). Nếu nghi ngờ có bệnh phổi kẽ, nên ngừng sử dụng statin.
- Tăng nồng độ glucose huyết: Statin có thể làm tăng nồng độ glucose huyết ở một số bệnh nhân, dẫn đến nguy cơ cao bị đái tháo đường trong tương lai hoặc làm tăng đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường.
- Ảnh hưởng đến trẻ em: Nghiên cứu cho thấy rosuvastatin không ảnh hưởng đến sự tăng trưởng chiều cao, cân nặng, BMI và sự phát triển giới tính ở trẻ em từ 6 đến 17 tuổi.
II. Đánh giá về sản phẩm
1.Đánh giá thành phần Ravastel 20
1. Rosuvastatin calci (20 mg):
- Chức năng: Là thành phần chính của sản phẩm, rosuvastatin là một statin dùng để điều trị tăng cholesterol huyết và phòng ngừa biến cố tim mạch. Liều lượng 20 mg thuộc mức liều trung bình, thường dùng để kiểm soát nồng độ LDL-cholesterol trong máu và hỗ trợ phòng ngừa các bệnh tim mạch.
Đánh giá tá dược:
1. Lactose monohydrat:
- Chức năng: Được sử dụng như một chất tạo khối và làm mềm viên thuốc. Có thể gây vấn đề cho người bị bất dung nạp lactose.
2. Cellulose vi tinh thể:
- Chức năng: Là một chất tạo khối và phân tán trong viên nén, giúp cải thiện độ ổn định và độ cứng của viên thuốc.
3. Calci hydroxyd:
- Chức năng: Thường được dùng để điều chỉnh pH trong viên nén và làm chất ổn định.
4. Povidon:
- Chức năng: Đóng vai trò như một chất liên kết, giúp duy trì cấu trúc của viên thuốc và cải thiện tính đồng nhất trong sản phẩm.
5. Natri starch glycolat:
- Chức năng: Là chất phân tán, giúp viên nén phân hủy nhanh hơn trong dạ dày, cải thiện sự hòa tan của thuốc.
6. Magnesi stearat:
- Chức năng: Là chất bôi trơn, giúp viên thuốc dễ dàng rút ra từ khuôn trong quá trình sản xuất và giảm sự dính vào máy móc.
7. Hydroxypropylmethylcellulose:
- Chức năng: Là một chất bao phim, giúp điều chỉnh giải phóng thuốc và cải thiện sự hấp thu của thuốc.
8. Talc:
- Chức năng: Được sử dụng như một chất bôi trơn trong quá trình sản xuất viên thuốc, giảm ma sát và dính.
9. Titan dioxyd:
- Chức năng: Là chất tạo màu trắng, giúp viên thuốc có màu sắc đồng nhất và dễ nhận diện.
10. Polyethylen glycol 6000:
- Chức năng: Là chất bao phim, giúp viên thuốc dễ dàng tan trong dạ dày và cải thiện sự phân tán của thuốc.
11. Màu oxyd sắt đỏ:
- Chức năng: Được dùng để tạo màu cho viên thuốc, giúp nhận diện và phân biệt sản phẩm.
Chứa rosuvastatin 20 mg là thành phần hoạt chất chính, được hỗ trợ bởi các tá dược giúp cải thiện độ ổn định, hiệu quả và sự hấp thu của viên thuốc. Các tá dược đều có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng và tính hiệu quả của thuốc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số tá dược như lactose có thể gây vấn đề cho những bệnh nhân bị bất dung nạp lactose.
2. Thông tin về nhà cung cấp
- Thương hiệu: DaviPharm
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ravastel 20 Hộp 30 Viên – Trị Rối Loạn Lipid Máu Hiệu Quả”