Thuốc Seropin 200mg là sản phẩm của Genepharm S.A, thuốc có thành phần chính Quetiapine. Đây là thuốc dùng để cải thiện các tình trạng gây ra các triệu chứng như tâm thần phân liệt, hưng cảm lưỡng cực, trầm cảm lưỡng cực.
I. Thông tin sản phẩm Seropin 200mg
1. Thành phần của Seropin 200mg
- Quetiapine: 200mg
- Tá dược vừa đủ
2. Công dụng của Seropin 200mg
- Tâm thần phân liệt: Ảo giác (nghe tiếng nói không rõ nguyên nhân), những suy nghĩ kỳ lạ và đáng sợ, những thay đổi trong cách hành động, cảm giác cô đơn và bối rối.
- Hưng cảm lưỡng cực: Tâm trạng, cảm giác rất “cao” hoặc hưng phấn, giảm nhu cầu ngủ, nói nhiều và có những suy nghĩ hoặc ý tưởng ganh đua, dễ bị kích thích.
- Trầm cảm lưỡng cực: Tâm trạng luôn có cảm giác buồn chán, cảm thấy chán nản, cảm giác tội lỗi, thiếu năng lượng, mất cảm giác ngon miệng và/hoặc mất ngủ.
3. Đối tượng sử dụng
- Người có tiền sử dị ứng với Celecoxib hoặc các NSAIDs khác.
- Người có tiền sử bệnh lý tim mạch, tăng huyết áp, suy tim nặng.
- Người bị loét dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hóa.
- Phụ nữ có thai và cho con bú (nếu không có chỉ định của bác sĩ).
4. Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
- Thuốc dạng viên dùng đường uống. Uống trọn viên thuốc với một ly nước.
- Seropin nên được dùng hai lần mỗi ngày, kèm hoặc không kèm thức ăn.
Liều dùng
- Người trưởng thành:
- Để điều trị tâm thần phân liệt, tổng liều hàng ngày cho 4 ngày đầu tiên của điều trị là 300 đến 450 mg/ngày. Phụ thuộc vào đáp ứng lâm sàng và khả năng dung nạp thuốc của từng bệnh nhân. Liều dùng có thể điều chỉnh trong khoảng từ 150 đến 750 mg/ngày.
- Để điều trị cơn hưng cảm liên quan đến rối loạn lưỡng cực, tổng liều hàng ngày cho 4 ngày đầu tiên của điều trị là 100 mg (ngày 1), 200mg (ngày 2), 300 mg (ngày 3), và 400 mg (ngày 4). Điều chỉnh liều lên đến 800mg/ngày tới ngày thứ 6 mức tăng không quá 200 mg/ngày.
- Liều dùng có thể được điều chỉnh trong khoảng 200 đến 800 mg/ngày phụ thuộc vào đáp ứng lâm sàng và khả năng dung nạp thuốc của từng bệnh nhân. Liều thông thường có hiệu quả là trong khoảng 400 tới 800 mg/ngày.
- Người cao tuổi:
- Như với các thuốc chống loạn thần khác, quetiapine cần được sử dụng thận trọng ở người cao tuổi, đặc biệt trong giai đoạn khởi đầu điều trị. Tốc độ điều chỉnh liều cần chậm hơn, và liều điều trị hàng ngày thấp hơn so với bệnh những bệnh nhân trẻ tuổi, phụ thuộc vào đáp ứng lâm sàng và khả năng dung nạp của từng bệnh nhân. Độ thanh thải huyết tương trung bình của quetiapine giảm 30 – 50% ở người cao tuổi so với những bệnh nhân trẻ tuổi.
- Trẻ em và thanh thiếu niên: Tính an toàn và hiệu quả của quetiapine vẫn chưa được đánh giá ở trẻ em và thanh thiếu niên.
- Suy thận: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
- Suy gan: Quetiapine được chuyển hóa chính ở gan. Do đó nên sử dụng thận trọng quetiapine ở bệnh nhân suy gan, đặc biệt là trong giai đoạn khởi đầu điều trị. Bệnh nhân suy gan nên được khởi đầu với liều 25mg/ngày. Liều dùng có thể tăng hàng ngày từng nấc 25 – 50mg/ngày cho đến liều hiệu quả, tùy theo đáp ứng lâm sàng và khả năng dung nạp của từng bệnh nhân.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý
- Chống chỉ định
- Mẫn cảm với dược chất hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Chống chỉ định kết hợp với các thuốc ức chế cytochrom P450 3A4, như các thuốc ức chế protease-HIV, thuốc chống nấm nhóm azole, erythromycine, clarithromycine và nefazodone.
- Bạn hoặc thành viên trong gia đình có các vấn đề về tim, ví dụ vấn đề về nhịp tim.
- Bạn bị huyết áp thấp.
- Bạn đã từng bị đột quỵ, đặc biệt nếu bạn là người cao tuổi.
- Bạn có các vấn đề về gan.
- Bạn từng bị ngất (co giật).
- Bạn bị tiểu đường hoặc có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Nếu vậy, bác sĩ có thể kiểm tra đường huyết trong khi bạn sử dụng quetiapine.
- Bạn hoặc các thành viên trong gia đình có tiền sử bị huyết khối, vì những sản phẩm thuốc như thế này có liên quan tới sự hình thành các cục máu đông.
- Bạn đã từng có số lượng các tế bào bạch cầu thấp (nguyên nhân có thể hoặc không do các loại thuốc khác.
Tác dụng phụ
- Tiêu hóa:
- Đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy.
- Đầy hơi, khó chịu vùng bụng.
- Đau đầu: Một số người có thể gặp đau đầu khi dùng thuốc.
- Chóng mặt: Gây cảm giác mất thăng bằng hoặc chóng mặt.
- Phát ban: Phát ban nhẹ hoặc dị ứng da
- Vấn đề về tim mạch:
- Tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ, đặc biệt ở những người có bệnh lý tim mạch từ trước hoặc sử dụng thuốc trong thời gian dài.
- Xuất huyết tiêu hóa:
- Có thể gây loét dạ dày, chảy máu hoặc thủng dạ dày, ruột, đặc biệt là ở người cao tuổi hoặc người có tiền sử loét.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng:
- Phát ban, ngứa ngáy, sưng phù mặt, môi, họng, hoặc khó thở (có thể là dấu hiệu của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ).
- Suy thận: Thuốc có thể gây tác động xấu đến thận, đặc biệt là ở người có bệnh thận hoặc người cao tuổi.
- Tăng huyết áp: Thuốc có thể làm tăng huyết áp, đặc biệt ở những người đã có tiền sử tăng huyết áp.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo tránh ánh nắng trực tiếp
- Để xa tầm tay của trẻ em
II. Đánh giá sản phẩm Seropin 200mg
1. Ưu – Nhược điểm của Seropin 200mg
Ưu điểm
- Hiệu quả giảm đau và chống viêm mạnh:
- Saropin là thuốc thuộc nhóm ức chế chọn lọc COX-2, giúp giảm đau và viêm một cách hiệu quả mà không gây tác dụng phụ lên dạ dày như các NSAIDs không chọn lọc khác.
- Giảm nguy cơ tổn thương dạ dày:
- Vì chỉ ức chế COX-2 (liên quan đến viêm), không ức chế COX-1 (liên quan đến bảo vệ niêm mạc dạ dày), nên Saropin có ít nguy cơ gây loét và xuất huyết dạ dày hơn so với các NSAIDs không chọn lọc như ibuprofen hoặc naproxen.
- Tiện lợi:
- Liều dùng một lần hoặc hai lần mỗi ngày giúp tăng tính thuận tiện cho người bệnh và dễ tuân thủ điều trị hơn.
- Điều trị tốt cho nhiều loại đau và viêm:
- Thuốc được sử dụng cho nhiều bệnh lý như viêm khớp, viêm cột sống dính khớp, đau cấp tính sau phẫu thuật, đau bụng kinh, và các tình trạng viêm nhiễm khác.
Nhược điểm
- Nguy cơ biến cố tim mạch:
- Celecoxib (hoạt chất trong Saropin) có thể tăng nguy cơ mắc các biến cố tim mạch như đau tim hoặc đột quỵ, đặc biệt khi dùng ở liều cao hoặc dùng lâu dài. Những người có bệnh lý tim mạch từ trước phải thận trọng khi sử dụng.
- Tác dụng phụ trên thận:
- Saropin có thể gây suy giảm chức năng thận, đặc biệt ở người cao tuổi, người mắc bệnh thận, hoặc những người đang dùng các thuốc khác ảnh hưởng đến thận.
- Không phải lúc nào cũng an toàn cho đường tiêu hóa:
- Dù ít gây loét dạ dày hơn so với các NSAIDs không chọn lọc, Saropin vẫn có nguy cơ gây tổn thương dạ dày, đặc biệt khi dùng trong thời gian dài hoặc ở liều cao.
- Giới hạn đối tượng sử dụng:
- Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ có thai, người đang cho con bú, và trẻ
3. Công dụng của Quetiapine
- Điều trị tâm thần phân liệt (Schizophrenia):
- Quetiapine được sử dụng để điều trị các triệu chứng của tâm thần phân liệt như ảo giác, hoang tưởng, và suy nghĩ rối loạn. Nó giúp cải thiện khả năng suy nghĩ rõ ràng, giảm ảo tưởng và ảo giác, đồng thời làm giảm các triệu chứng tiêu cực như thờ ơ hoặc khó giao tiếp.
- Điều trị rối loạn lưỡng cực (Bipolar disorder):
- Quetiapine được sử dụng để điều trị cả giai đoạn hưng cảm (mania) và trầm cảm (depression) trong rối loạn lưỡng cực. Nó có thể giúp kiểm soát các cơn hưng cảm, làm dịu tâm trạng, giảm hành vi bốc đồng hoặc tăng động, và giúp cải thiện tâm trạng trong giai đoạn trầm cảm.
- Điều trị trầm cảm nặng (Major depressive disorder – MDD):
- Quetiapine đôi khi được sử dụng như một liệu pháp hỗ trợ, kết hợp với các thuốc chống trầm cảm khác để điều trị những trường hợp trầm cảm nặng không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị thông thường.
- Giảm lo âu và kích động:
- Ngoài tác dụng chính trong các rối loạn tâm thần, Quetiapine cũng có thể giúp giảm các triệu chứng lo âu, kích động hoặc các vấn đề về giấc ngủ trong các tình huống căng thẳng tinh thần hoặc các bệnh lý thần kinh khác.
- Giúp cải thiện giấc ngủ (off-label use):
- Quetiapine đôi khi được kê đơn với liều thấp để giúp cải thiện giấc ngủ trong các trường hợp mất ngủ, mặc dù đây không phải là mục đích chính của thuốc.
admin –
đã sử dụng và cảm thấy hiệu quả