Neuractine 2 mg (eszopiclone) được sản xuất bởi Công ty Cổ phầm Dược phẩm Savi (SaVipharm), có dạng viên nén tròn bao phim được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ, khó ngủ hoặc duy trì giấc ngủ.
I. Thông tin sản phẩm Neuractine
1. Thành phần Neuractine
- Eszopiclone: 2mg
- Tá dược vừa đủ
2. Chỉ định Neuractine
- Eszopiclone được chỉ định để điều trị chứng mất ngủ.
- Trong nghiên cứu về giấc ngủ trên bệnh nhân ngoại trú có kiểm soát, eszopiclone được cho uống trước khi đi ngủ đã làm giảm độ trễ của giấc ngủ và cải thiện tình trạng giấc ngủ.
3. Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
- Thuốc Neuractine 2 mg được dùng đường uống.
- Uống eszopiclone cùng với hoặc ngay sau bữa ăn nhiều chất béo cao phân tử cho kết quả làm giảm tỷ lệ hấp thu và giảm hiệu quả của eszopiclone trên độ trễ giấc ngủ.
Liều dùng
Liều dùng cho người lớn
- Liều của eszopiclone phụ thuộc vào từng cá nhân.
- Liều khuyến cáo ban đầu của eszopiclone cho hầu hết người lớn (< 65 tuổi) là 2 mg uống ngay trước khi đi ngủ.
- Liều bắt đầu có thể là 2 mg hoặc nâng lên 3 mg nếu có chỉ định lâm sàng vì liều 3 mg có hiệu quả hơn để duy trì giấc ngủ.
Liều dùng cho người cao tuổi
- Liều khuyến cáo ban đầu của eszopiclone là 1 mg ngay trước khi đi ngủ cho bệnh nhân cao tuổi phàn nàn chủ yếu về chứng khó ngủ ở những bệnh nhân này. Liều dùng có thể được tăng lên đến 2 mg nếu có chỉ định lâm sàng. Đối với những bệnh nhân cao tuổi có phàn nàn chính là khó duy trì giấc ngủ, liều khuyến cáo là 2 mg ngay trước khi đi ngủ. Liều tối đa là không quá 2 mg/ngày.
Liều dùng cho người suy gan
- Liều khởi đầu của eszopiclone chỉ nên là 1 mg cho những bệnh nhân suy gan nặng. Eszopiclone nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân suy gan.
Sử dụng cùng với chất ức chế men CYP3A4
- Liều khởi đầu của eszopiclone không nên vượt quá 1 mg ở những bệnh nhân dùng đồng thời eszopiclone với các chất ức chế CYP3A4 mạnh. Nếu cần thiết, liều dùng có thể tăng Iên 2 mg.
Sử dụng cùng với chất ức chế hệ thần kinh trung ương
- Có thể phải điều chỉnh liều khi eszopiclone được dùng kết hợp với các thuốc gây trầm cảm hệ thần kinh trung ương do khả năng có tác dụng phụ.
Liều dùng cho trẻ em
- An toàn và hiệu quả của eszopiclone chưa được thành lập ở bệnh nhân trẻ em. Trong các nghiên cứu lâm sàng trên bệnh nhi mất ngủ có liên quan đến chứng tăng động giảm chú ý (ADHD), eszopiclone đã thất bại khi chứng minh tính hiệu quả.
- Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tuỳ thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
4. Tác dụng phụ
5. Một số thông tin khác
Lưu ý:
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Neuractine 2mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với eszopiclone. Các phản ứng quá mẫn bao gồm phản ứng phản vệ và phù mạch.
- Trường hợp suy hô hấp.
- Người mang thai hoặc đang cho con bú.
Thận trọng khi sử dụng
- Tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương
- Eszopiclone có thể có tác dụng phụ gây ức chế hệ thần kinh trung ương khi dùng chung với các thuốc hướng tâm thần khác, thuốc chống co giật, thuốc kháng histamin, ethanol và các loại thuốc khác có tác động ức chế hệ thần kinh trung ương.
- Eszopiclone không được dùng cùng với rượu. Có thể cần phải điều chỉnh liều lượng khi eszopiclone được dùng đồng thời với các thuốc gây ức chế thần kinh trung ương khác, vì tiềm ẩn các tác dụng phụ.
Thời gian dùng thuốc
- Do có tác động nhanh sau khi uống, nên eszopiclone chỉ được dùng ngay trước khi đi ngủ hoặc sau khi bệnh nhân đã chuẩn bị ngủ vì có chứng khó ngủ. Dùng thuốc an thần/gây ngủ trong khi còn sinh hoạt bình thường có thể dẫn đến suy giảm trí nhớ ngắn hạn, ảo giác, suy giảm điều phối vận động, chóng mặt và choáng váng.
- Sử dụng cho bệnh nhân cao tuổi và/hoặc suy nhược.
- Suy giảm hiệu suất vận động và/hoặc nhận thức sau khi phơi nhiễm nhiều lần.
Bảo quản:
- Nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C. Tránh ánh sáng.
- Tránh xa tầm tay trẻ em
II. Đánh giá sản phẩm Neuractine
1. Ưu – Nhược điểm Neuractine
Ưu điểm:
- Hiệu quả giảm đau nhanh: Neuractine thường có tác dụng giảm đau nhanh chóng, đặc biệt là trong các trường hợp đau cấp tính.
- Chống viêm: Ngoài tác dụng giảm đau, thuốc còn có tác dụng chống viêm, hữu ích trong các tình trạng viêm.
- Dễ sử dụng: Neuractine có thể được dùng dưới dạng viên nén hoặc tiêm, thuận tiện cho người bệnh.
- Ít tác dụng phụ tiêu hóa: So với một số NSAID khác, Neuractine có nguy cơ gây tác dụng phụ trên dạ dày và ruột thấp hơn.
Nhược điểm:
- Tác dụng phụ: Mặc dù ít gặp, nhưng Neuractine vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn, và phản ứng dị ứng.
- Nguy cơ tim mạch: Như nhiều NSAID khác, việc sử dụng lâu dài có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tim mạch.
- Không phù hợp với tất cả người bệnh: Người có tiền sử bệnh lý như loét dạ dày, bệnh gan hoặc thận cần thận trọng khi sử dụng.
- Thời gian tác dụng ngắn: Tác dụng của Neuractine thường không kéo dài lâu, có thể cần dùng nhiều liều trong ngày.
2. Thông tin về nhà sản xuất
- Nhà sản xuất: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI PHARM – VIỆT NAM
- SĐK: VD-24267-16
admin –
Thuốc dùng tốt