Atimupicin có công dụng điều trị tại chỗ các nhiễm khuẩn ngoài da do các vi khuẩn nhạy cảm như Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes gây ra,… Dưới đây là thông tin về sản phẩm
I. Thông tin về sản phẩm Atimupicin
1. Công dụng – Chỉ định của Atimupicin
Điều trị tại chỗ các nhiễm khuẩn ngoài da do các vi khuẩn nhạy cảm như Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes gây ra:
– Chốc lở, viêm nang lông, đinh nhọt và loét da trên diện tích nhỏ.
– Tổn thương da nhiễm khuẩn thứ phát sau chấn thương (vết thương dài tối đa 10 cm, hoặc rộng tối đa 100 cm^2).
2. Cách dùng và liều dùng của Atimupicin
Dùng ở người lớn
Liều thường dùng là bôi một lớp mỏng vừa đủ lên các vùng bị tổn thương 2 – 3 lần mỗi ngày, từ 5 đến 10 ngày cho các bệnh nhân bị nhiễm khuẩn da nguyên phát và thứ phát. Có thể băng vùng bôi thuốc bằng gạc nếu muốn. Chỉ dùng điều trị cho các vết thương có chiều dài dưới hoặc bằng 10cm hay có diện tích dưới hoặc bằng 100cm2. Các bệnh nhân không thấy có tác dụng sau 3 – 5 ngày điều trị phải được khám lại.
Bệnh nhân bị nhiễm khuẩn nặng có thể cần thời gian điều trị dài hơn, và nếu thấy có nhiễm khuẩn toàn thân, phải dùng các kháng sinh đường toàn thân.
– Dùng cho nhi khoa
Theo các dữ liệu lâm sàng hiện có, thuốc mỡ Mupirocin là an toàn và hiệu quả khi bôi ngoài da cho trẻ từ 2 tháng đến 16 tuổi. An toàn và hiệu quả cho trẻ dưới 2 tháng tuổi chưa được xác định.
Với bệnh nhân bị chốc lở, có thể bôi một lượng nhỏ mupirocin lên vùng bị bệnh 3 lần mỗi ngày. Có thể băng vùng bôi thuốc bằng gạc nếu muốn. Các bệnh nhân không thấy có tác dụng sau 3 – 5 ngày điều trị phải được khám lại.
Cách bôi thuốc cho trẻ em là tương tự như với người lớn nhưng tốt nhất là nên dùng ít thuốc hơn và khoảng cách giữa các lần bôi dài hơn.
3. Thành phần của Atimupicin
- Mupirocin USP 2% kl/kl (dưới dạng Mupirocin calcium)
- Tá dược vừa đủ 1 tuýp
(Stearyl alcohol, Cetyl alcohol, Light liquid paraffin, Macrogol cetostearyl ether, Xanthan gum, Benzyl alcohol, Phenoxyethanol, Nước tinh khiết)
4. Chống chỉ định của Atimupicin
- Chống chỉ định cho bệnh nhân có tiền sử đã biết hoặc nghi ngờ quá mẫn với mupirocin hay bất cứ thành phần nào của thuốc.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý khi sử dụng:
– Không dùng tra mắt, đường miệng, hay trong âm đạo.
– THUỐC DÙNG NGOÀI
– Tránh bôi lượng thuốc lớn và trên diện tích quá lớn.
– Để ngoài tầm tay trẻ em.
– Ngừng dùng thuốc nếu xuất hiện kích ứng.
– Như các thuốc kháng khuẩn khác, dùng kéo dài có thể gây ra sự phát triển quá mức các vi sinh vật không nhạy cảm với thuốc, kể cả nấm.
– Nên thận trọng khi dùng cho các trường hợp làm tăng hấp thu thuốc, như bôi lượng lớn thuốc, bôi lên da bị thương tổn, bôi kéo dài, và băng kín vùng bôi.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Mupirocin: Phân loại thai kỳ Nhóm B
Các nghiên cứu về sinh sản trên chuột cống và thỏ dùng mupirocin dưới da với liều tương ứng gấp 22 và 43 lần liều dùng tại chỗ cho người tính theo mg/m2 (khoảng 60mg mupirocin/ngày) cho thấy không có nguy cơ nào cho thai nhi do mupirocin. Tuy nhiên, chưa có các nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt trên phụ nữ mang thai. Do các nghiên cứu trên động vật không luôn luôn dự đoán được các đáp ứng trên người, chỉ nên dùng thuốc cho phụ nữ mang thai khi thực sự cần thiết.
– Phụ nữ nuôi con bú
Không biết thuốc có bài tiết qua sữa mẹ không. Vì nhiều thuốc bài tiết qua sữa mẹ, nên thận trọng khi dùng mupirocin cho phụ nữ nuôi con bú.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Tác dụng không mong muốn
– Cảm giác bỏng rát, kim châm hay đau ở 1.5% bệnh nhân.
– Ngứa ở 1% bệnh nhân
– Nổi ban, buồn nôn, ban đỏ, khô da, da dễ nhạy cảm, sưng tấy, viêm da tiếp xúc, và tăng rỉ dịch ở dưới 1% bệnh nhân.
Các phản ứng toàn thân với thuốc mỡ Mupirocin hiếm khi được báo cáo.
Tương tác với các thuốc khác
II. Đánh giá về sản phẩm
1.Đánh giá thành phần Atimupicin
- Mupirocin USP 2% (dưới dạng Mupirocin calcium):
- Tác dụng: Mupirocin là một loại kháng sinh được sử dụng đặc biệt để điều trị nhiễm trùng da và các vùng da xung quanh. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tổng hợp của một loại enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng của vi khuẩn, từ đó giúp kiểm soát và điều trị nhiễm trùng.
- Tá dược:
- Stearyl alcohol, Cetyl alcohol: Là các chất làm dày và làm mềm da, giúp sản phẩm dễ sử dụng và thấm nhanh vào da.
- Light liquid paraffin: Chất dầu nhẹ giúp tăng cường độ ẩm và làm dịu da.
- Macrogol cetostearyl ether: Là chất làm mềm da và có thể làm tăng khả năng hấp thụ của sản phẩm.
- Xanthan gum: Là chất làm đặc, giúp cải thiện độ nhớt và ổn định kết cấu của sản phẩm.
- Benzyl alcohol, Phenoxyethanol: Là chất bảo quản, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
- Nước tinh khiết: Là chất dung môi giúp tạo nên dung dịch và làm tăng khả năng hòa tan của các thành phần khác.
2. Thông tin về nhà cung cấp
- Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên
- Tên quốc tế AN THIEN PHARMACEUTICAL CORPORATION
- Tên viết tắt A.T PHARMA CORP
- Mã số thuế 0305706103
- Địa chỉ 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Atimupicin Tuýp 5g – Thuốc Mỡ Trị Nhiễm Khuẩn”