Albumin Gold có tác dụng nâng cao sức đề kháng cho cơ thể khoẻ mạnh, hạn chế nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.
I. Thông tin sản phẩm Albumin Gold
1. Thành phần của Albumin Gold
- Albumin: 1000mg
- Hydrolysed peptides : 60mg
- Betaglucan: 50mg
- L-Arginine: 27mg
- L-IsoleucineL: 15mg
- L-cystine: 11mg
- L-methionine: 10mg
- Tá dược vừa đủ
2. Công dụng của Albumin Gold
- Giúp nâng cao sức đề kháng cho cơ thể khoẻ mạnh, hạn chế nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.
- Hỗ trợ quá trình phục hồi sau phẫu thuật hoặc chấn thương, giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi.
- Cải thiện chức năng gan và giảm nguy cơ phù nề.
3. Đối tượng sử dụng
- Người bị suy dinh dưỡng hoặc có chế độ ăn uống không cân đối.
- Người cao tuổi, người bệnh vừa trải qua phẫu thuật cần nhanh phục hồi cơ thể.
- Đang mắc các vấn đề về gan, thận hay đang điều trị ung thư, có sức đề kháng kém.
- Vận động viên hoặc người lao động nặng thường xuyên.
4. Liều dùng – Cách dùng
Liều dùng
- Albumin Gold Cevrai Laboratoire được khuyên dùng cho người lớn với liều: uống 1 viên/lần, ngày dùng 1-2 lần sau bữa ăn
Cách dùng
- Dùng Albumin Gold Cevrai Laboratoire bằng cách uống trực tiếp với nước.
- Uống cả viên với một lượng nước lọc vừa đủ để đảm bảo hiệu quả hấp thu.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý
- Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế, đặc biệt nếu có các tình trạng sức khỏe đặc biệt hoặc đang sử dụng thuốc khác.
- Không nên lạm dụng Albumin Gold . Sử dụng quá liều có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe, bao gồm quá tải protein, có thể gây gánh nặng cho gan và thận.
- Tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng được chỉ định trên nhãn sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Trong quá trình dùng Albumin Gold, nếu thấy có bất kỳ biểu hiện bất thường nào, nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay.
- Albumin Gold là thực phẩm bổ sung, không thay thế được hoàn toàn thuốc chữa bệnh hay chế độ ăn uống cân bằng.
Tác dụng phụ
- Phản ứng dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với albumin, dẫn đến các triệu chứng như phát ban, ngứa, khó thở, sưng môi, mặt, hoặc cổ họng.
- Tăng thể tích máu: Khi sử dụng quá liều, albumin có thể dẫn đến tình trạng tăng thể tích máu, gây ra các vấn đề về tuần hoàn như tăng huyết áp, khó thở, hoặc sưng phù.
- Rối loạn chức năng thận: Trong một số trường hợp, đặc biệt ở những người đã có tiền sử bệnh thận, albumin có thể gây áp lực lên thận và làm tăng nguy cơ suy thận.
- Phản ứng tại chỗ tiêm: Khi albumin được tiêm vào tĩnh mạch, có thể xuất hiện các phản ứng tại chỗ như đau, sưng hoặc đỏ.
- Tăng mức protein trong máu: Sử dụng quá nhiều albumin có thể làm tăng nồng độ protein trong máu, dẫn đến các vấn đề về cân bằng điện giải.
Bảo quản
- Đóng nắp kín sau mỗi lần sử dụng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Albumin Gold cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
II. Đánh giá sản phẩm Albumin Gold
1. Ưu – Nhược điểm của Albumin Gold
Ưu điểm
- Sản phẩm được bào chế dạng viên nang mềm, dễ dàng sử dụng và bảo quản.
- Albumin Gold cung cấp một nguồn protein chất lượng cao, bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể nhanh chóng phục hồi, tăng cường sức đề kháng, cải thiện chức năng gan.
- Đây là một sản phẩm của thương hiệu Cevrai đến từ Pháp, được Bộ Y Tế cấp phép lưu hành tại Việt Nam để người dùng dễ dàng tìm mua.
Nhược điểm
- Mặc dù là nguồn bổ sung protein chất lượng cao, Albumin Gold không thể thay thế hoàn toàn dinh dưỡng từ thực phẩm tự nhiên
2. Công dụng chính của từng thành phần
- Albumin :
- Duy trì áp lực thẩm thấu máu: Albumin là thành phần chính giúp duy trì áp lực keo trong máu. Nó giúp giữ nước trong lòng mạch, ngăn ngừa tình trạng thoát dịch ra ngoài các mô, giúp phòng ngừa phù nề (sưng).
- Hỗ trợ chức năng gan và thận: Albumin đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các chất như hormone, vitamin, khoáng chất và các sản phẩm thải đến các cơ quan đích, giúp gan và thận thực hiện chức năng lọc và đào thải các chất độc ra ngoài cơ thể.
- Cân bằng chất lỏng: Albumin giúp điều hòa và duy trì cân bằng chất lỏng giữa các mô và máu, ngăn ngừa sự tích tụ dịch ở các mô và trong các khoang cơ thể.
- Hydrolysed peptides:
- Tăng cường khả năng hấp thu protein: Hydrolysed peptides dễ dàng được cơ thể hấp thụ hơn so với các protein nguyên vẹn do kích thước nhỏ và cấu trúc đơn giản. Điều này rất hữu ích cho những người có vấn đề về tiêu hóa hoặc khả năng hấp thụ kém.
- Phục hồi và xây dựng cơ bắp: Hydrolysed peptides thường được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung dành cho thể hình và thể thao vì chúng giúp phục hồi và tái tạo mô cơ nhanh chóng sau khi tập luyện. Nhờ tốc độ hấp thụ nhanh hơn, chúng có thể cung cấp amino acid cho cơ bắp một cách hiệu quả, thúc đẩy quá trình tái tạo và tăng trưởng cơ bắp.
- Giảm nguy cơ dị ứng: Khi protein được thủy phân thành các peptide ngắn hơn, nó ít có khả năng gây ra phản ứng dị ứng hơn. Do đó, các sản phẩm chứa hydrolysed peptides thường được sử dụng trong các công thức dinh dưỡng y tế cho người bị dị ứng hoặc không dung nạp protein từ thực phẩm.
- Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Hydrolysed peptides rất nhẹ nhàng với hệ tiêu hóa, giúp cơ thể tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả hơn, đặc biệt trong các trường hợp suy dinh dưỡng, người cao tuổi hoặc bệnh nhân sau phẫu thuật.
- Hỗ trợ trong điều trị bệnh lý: Các sản phẩm chứa hydrolysed peptides thường được sử dụng trong điều trị dinh dưỡng cho những bệnh nhân bị tổn thương mô, như bỏng, phẫu thuật hoặc bệnh mãn tính cần sự phục hồi nhanh chóng của các tế bào và mô.
- Tăng cường sức khỏe da và tóc: Hydrolysed peptides, đặc biệt là collagen peptides, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chúng có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, cải thiện cấu trúc da và làm giảm nếp nhăn, cũng như giúp tóc chắc khỏe hơn.
- Tăng cường hệ miễn dịch: Một số nghiên cứu cho thấy hydrolysed peptides có thể giúp cải thiện hệ miễn dịch bằng cách tăng cường sản xuất các kháng thể và tế bào miễn dịch, giúp cơ thể chống lại bệnh tật.
- Betaglucan:
- Tăng cường hệ miễn dịch Beta-glucan được biết đến với khả năng kích hoạt và tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch như đại thực bào, tế bào NK (tế bào tiêu diệt tự nhiên) và tế bào bạch cầu. Điều này giúp cơ thể tăng cường khả năng chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, và nấm.
- Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Beta-glucan từ yến mạch và lúa mạch có khả năng giảm mức cholesterol trong máu, đặc biệt là LDL (cholesterol xấu). Nó hoạt động bằng cách tạo thành một lớp gel trong ruột, ngăn cản hấp thụ cholesterol từ thực phẩm, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch.
- Hỗ trợ kiểm soát đường huyết: Beta-glucan làm chậm quá trình hấp thụ carbohydrate, từ đó giúp kiểm soát lượng đường trong máu và tránh tình trạng tăng đột ngột đường huyết sau bữa ăn. Điều này rất hữu ích cho những người bị tiểu đường hoặc có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
- Cải thiện hệ tiêu hóa: Beta-glucan là một loại chất xơ hòa tan, giúp hỗ trợ sức khỏe đường tiêu hóa bằng cách tăng cường sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột. Nó cũng giúp cải thiện nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón và các vấn đề liên quan đến đường tiêu hóa.
- Tăng cường sức khỏe da: Beta-glucan có khả năng giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giúp da duy trì độ đàn hồi và sự khỏe mạnh. Trong các sản phẩm chăm sóc da, beta-glucan được sử dụng để làm dịu da bị kích ứng, giảm viêm và tăng cường quá trình chữa lành vết thương.
- Hỗ trợ điều trị ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy beta-glucan có tiềm năng hỗ trợ trong điều trị ung thư bằng cách tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư. Nó còn giúp làm giảm tác dụng phụ của các liệu pháp điều trị ung thư như hóa trị và xạ trị.
admin –
sản phẩm tốt, nhân viên tư vấn nhiệt tình