Dagocti 0.5mg là sản phẩm được biết đến nhiều nhất với công dụng giúp điều trị và phòng ngừa sự tiến triển của bệnh tăng sản lành tính tuyến tiền liệt… Dưới đây là thông tin về sản phẩm
![Dagocti 0.5mg Hộp 30 Viên - Trị Phì Đại Tuyến Tiền Liệt 1 Dagocti 0.5mg Hộp 30 Viên - Trị Phì Đại Tuyến Tiền Liệt](https://sp-ao.shortpixel.ai/client/to_webp,q_glossy,ret_img,w_400,h_400/https://nhathuocthat.com/wp-content/uploads/2024/11/Dagocti-400x400.png)
I. Thông tin về sản phẩm Dagocti 0.5mg
1. Công dụng – Chỉ định của Dagocti 0.5mg
- Điều trị và phòng ngừa sự tiến triển của bệnh tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH – Benign Prostatic Hyperplasia).
- Giảm triệu chứng do BPH gây ra, bao gồm khó tiểu, tiểu ngắt quãng.
- Giảm kích thước (thể tích) tuyến tiền liệt phì đại, giúp cải thiện chức năng tiểu tiện.
- Giảm nguy cơ bí tiểu cấp tính (AUR – Acute Urinary Retention), một biến chứng nguy hiểm của BPH.
- Hạn chế nhu cầu phẫu thuật điều trị BPH.
- Có thể sử dụng đơn trị liệu hoặc kết hợp với thuốc chẹn alpha tamsulosin để tăng hiệu quả điều trị.
2. Cách dùng và liều dùng của Dagocti 0.5mg
Cách dùng và liều dùng Dutasterid:
- Dành cho người lớn, bao gồm cả người cao tuổi.
- Cách sử dụng: Nuốt nguyên viên nang, không nhai hoặc mở nang để tránh kích ứng niêm mạc miệng-hầu họng.
- Thời điểm sử dụng: Có thể uống trong hoặc ngoài bữa ăn.
- Liều dùng đề nghị: Uống một viên nang (0,5mg) mỗi ngày, một lần duy nhất.
- Thời gian điều trị: Có thể cần điều trị ít nhất 6 tháng để đánh giá hiệu quả điều trị mong muốn, dù một số trường hợp có thể thấy đáp ứng sớm.
- Phối hợp điều trị: Dutasterid có thể dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với thuốc chẹn alpha tamsulosin (0,4mg) để tăng hiệu quả điều trị bệnh tăng sản lành tính tuyến tiền liệt.
3. Thành phần của Dagocti 0.5mg
- Mỗi viên nang mềm dùng đường uống chứa 0,5mg dutasterid.
- Tả dược: Macrogolglycerol hydroxystearat 20, Sorbitan oleat, Polyetylen glycol 300, Gelatin, Glycerin, Nước cất, Kali sorbat, Titan dioxyd, Màu iron oxide yellow, ethanol tuyệt đối, Ethanol 96%.
4. Chống chỉ định của Dagocti 0.5mg
Không nên sử dụng thuốc cho:
- Bệnh nhân bị mẫn cảm đối với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc, bao gồm cả tá dược.
- Phụ nữ mang thai.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng thuốc nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Cẩn trọng sử dụng cho trẻ em.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc với người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với thuốc.
- Sử dụng thuốc trong thai kỳ có thể gây tác dụng xấu cho thai nhi (sảy thai, quái thai, dị tật thai nhi), đặc biệt là trong ba tháng đầu. Phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng thuốc.
- Thuốc có thể truyền qua sữa mẹ, vì vậy phụ nữ đang cho con bú cũng nên hạn chế sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc cho người lái xe và vận hành máy móc.
Tác dụng phụ của Dagocti 0.5mg
- Trong quá trình sử dụng có thể xảy ra các tác dụng phụ khác mà chưa được biểu hiện hoặc chưa được nghiên cứu.
Tương tác thuốc:
- Tránh dùng rượu, bia và thuốc lá khi sử dụng thuốc.
- Khi sử dụng cùng lúc nhiều thuốc, có thể xảy ra tương tác thuốc, dẫn đến hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng.
Xử trí khi quên liều:
- Nếu quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi bạn nhớ. Nếu gần thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ sử dụng liều tiếp theo. Không nên dùng gấp đôi liều.
Xử trí khi quá liều:
- Nếu bạn nghi ngờ đã uống quá liều, cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Nếu có biểu hiện bất thường, cần tới bệnh viện để được điều trị kịp thời.
Bảo quản:
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30 độ C.
- Để xa tầm tay của trẻ em.
- Hạn sử dụng 24 tháng.
II. Đánh giá về sản phẩm
1.Đánh giá thành phần Dagocti 0.5mg
1. Hoạt chất chính:
- Dutasterid (0,5mg):
- Đây là thành phần hoạt tính chính, thuộc nhóm ức chế 5-alpha-reductase, giúp giảm kích thước tuyến tiền liệt và cải thiện các triệu chứng liên quan đến BPH.
2. Tá dược:
Tá dược đóng vai trò hỗ trợ bảo quản, ổn định, và đảm bảo khả năng hấp thụ của thuốc.
- Macrogolglycerol hydroxystearat 20:
- Là một chất diện hoạt không ion, giúp hòa tan hoặc ổn định hoạt chất trong môi trường dầu-nước.
- Sorbitan oleat:
- Tá dược nhũ hóa, giúp duy trì tính ổn định của hỗn hợp dầu và nước.
- Polyetylen glycol 300 (PEG 300):
- Được sử dụng như dung môi để hòa tan hoặc phân tán hoạt chất trong viên nang.
- Gelatin:
- Thành phần chính tạo vỏ nang mềm, bảo vệ hoạt chất bên trong và tạo điều kiện giải phóng thuốc.
- Glycerin:
- Chất làm dẻo, giúp vỏ nang mềm có độ đàn hồi và dễ nuốt.
- Nước cất:
- Thành phần tạo môi trường dung môi.
- Kali sorbat:
- Tá dược bảo quản, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trong thuốc.
- Titan dioxyd:
- Chất tạo màu trắng, được sử dụng để đảm bảo tính thẩm mỹ và bảo vệ thuốc khỏi ánh sáng.
- Màu iron oxide yellow:
- Tạo màu sắc đặc trưng cho viên thuốc, giúp dễ nhận diện.
- Ethanol tuyệt đối, Ethanol 96%:
- Dung môi hữu cơ, giúp hòa tan các thành phần và đảm bảo tính đồng nhất của hoạt chất.
Đánh giá tổng quan:
- Ưu điểm:
- Thành phần được lựa chọn nhằm tối ưu hóa khả năng hòa tan, ổn định, và hiệu quả của dutasterid.
- Các tá dược như gelatin, glycerin, và titan dioxyd đảm bảo viên nang mềm dễ nuốt, ổn định và bền bỉ trong bảo quản.
- Nhược điểm tiềm năng:
- Thành phần ethanol và tá dược như PEG 300 có thể gây kích ứng nhẹ hoặc không phù hợp với những người nhạy cảm.
- Các chất tạo màu (iron oxide yellow) có thể gây dị ứng ở một số trường hợp hiếm gặp.
Kết luận:
Công thức viên nang mềm dutasterid được thiết kế tốt, cân bằng giữa hiệu quả điều trị và sự an toàn. Tuy nhiên, cần lưu ý về khả năng dị ứng với một số tá dược khi sử dụng trên đối tượng nhạy cảm.
2. Thông tin về nhà cung cấp
- Thương hiệu: Medbolide (Việt Nam)
- NSX: Dược phẩm Phong Phú
- Xuất xứ: Việt Nam
![Dagocti 0.5mg Hộp 30 Viên - Trị Phì Đại Tuyến Tiền Liệt 2 Liên Hệ Với Nhà Thuốc Thật](https://sp-ao.shortpixel.ai/client/to_webp,q_glossy,ret_img,w_800,h_218/https://nhathuocthat.com/wp-content/uploads/2024/11/Lien-He-Voi-Nha-Thuoc-That-1.png)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Dagocti 0.5mg Hộp 30 Viên – Trị Phì Đại Tuyến Tiền Liệt”