Gemapaxane 4000/0.4ml là sản phẩm được dùng dự phòng huyết khối tĩnh mạch và thuyên tắc huyết khối trên các bệnh nhân có nguy cơ phẫu thuật trung bình và nguy cơ cao, đặc biệt là các trường hợp phẫu thuật chỉnh hình và phẫu thuật tổng hợp bao gồm cả phẫu thuật ung thư… Dưới đây là thông tin về sản phẩm
![Gemapaxane 4000/0.4ml Hộp 6 Bơm Tiêm - Dự Phòng Trị Huyết Khối 1 Gemapaxane 4000/0.4ml Hộp 6 Bơm Tiêm - Dự Phòng Trị Huyết Khối](https://sp-ao.shortpixel.ai/client/to_webp,q_glossy,ret_img,w_400,h_400/https://nhathuocthat.com/wp-content/uploads/2024/11/Gemapaxane-400x400.png)
I. Thông tin về sản phẩm Gemapaxane 4000/0.4ml
1. Công dụng – Chỉ định của Gemapaxane 4000/0.4ml
- Dự phòng huyết khối tĩnh mạch và thuyên tắc huyết khối:
Được sử dụng để ngăn ngừa tình trạng huyết khối tĩnh mạch ở bệnh nhân có nguy cơ phẫu thuật trung bình và cao, đặc biệt trong:- Phẫu thuật chỉnh hình.
- Phẫu thuật tổng hợp, bao gồm cả các ca phẫu thuật ung thư.
- Dự phòng huyết khối tĩnh mạch ở bệnh nhân nội khoa cấp tính:
Phù hợp với bệnh nhân suy giảm vận động do:- Suy tim cấp (CHF III hoặc NYHA cấp IV).
- Suy hô hấp.
- Nhiễm khuẩn nặng.
- Bệnh lý khớp có nguy cơ tăng huyết khối tĩnh mạch.
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu:
Hỗ trợ điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, bao gồm trường hợp có hoặc không có thuyên tắc phổi. - Dự phòng cục máu đông trong tuần hoàn ngoài cơ thể:
Sử dụng trong quá trình thẩm phân để ngăn ngừa hình thành cục máu đông. - Hội chứng mạch vành cấp:
- Đau thắt ngực không ổn định và ST không chênh (NSTEMI): Kết hợp với aspirin đường uống để cải thiện hiệu quả điều trị.
- Nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI): Áp dụng trong điều trị bằng thuốc tan huyết hoặc sau can thiệp mạch vành để tăng hiệu quả phục hồi.
2. Cách dùng và liều dùng của Gemapaxane 4000/0.4ml
Liều dùng
- Viêm mũi dị ứng:
- Liều thông thường: 10-20 mg/ngày tùy theo mức độ bệnh.
- Mề đay:
- Liều dùng: 10-20 mg/ngày tùy theo tình trạng nặng nhẹ.
- Đối với bệnh nhân suy gan và suy thận:
- Suy thận nhẹ, trung bình hoặc nặng: Không cần điều chỉnh liều.
- Suy gan nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
- Suy gan nặng: Liều tối đa không quá 10 mg/ngày.
Cách dùng
- Thuốc có thể được uống vào bất kỳ thời điểm nào, trong hoặc ngoài bữa ăn.
- Nên uống với nước để đảm bảo hiệu quả hấp thu tốt nhất.
Lưu ý về quá liều
- Chưa có nghiên cứu đầy đủ về quá liều.
- Trong trường hợp dùng quá liều hoặc nghi ngờ quá liều:
- Nhanh chóng đến gặp bác sĩ để được hỗ trợ.
- Tùy vào tình trạng nhiễm độc, có thể thực hiện các biện pháp như:
- Theo dõi chức năng sống (bao gồm giám sát điện tâm đồ trong ít nhất 24 giờ).
- Rửa dạ dày.
- Điều trị triệu chứng phù hợp.
3. Thành phần của Gemapaxane 4000/0.4ml
- Mỗi bơm tiêm chứa:
- Hoạt chất: Enoxaparin natri 400IU/ 0,4ml (40mg).
- Tá dược: nước cất pha tiêm.
4. Chống chỉ định của Gemapaxane 4000/0.4ml
Không nên sử dụng thuốc cho:
- Bệnh nhân bị mẫn cảm đối với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc, bao gồm cả tá dược.
- Phụ nữ mang thai.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng thuốc nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Cẩn trọng sử dụng cho trẻ em.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc với người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với thuốc.
II. Đánh giá về sản phẩm
1.Đánh giá thành phần Gemapaxane 4000/0.4ml
- Hoạt chất: Enoxaparin natri (400IU/0,4ml, tương đương 40mg)
- Vai trò: Đây là một dạng heparin trọng lượng phân tử thấp, được sử dụng rộng rãi trong phòng ngừa và điều trị các rối loạn huyết khối, bao gồm huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi.
- Ưu điểm:
- Hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa và điều trị huyết khối mà không cần theo dõi thường xuyên APTT (thời gian đông máu).
- Giảm nguy cơ chảy máu so với heparin không phân đoạn.
- Thời gian bán thải dài hơn, giúp giảm số lần tiêm mỗi ngày.
- Tá dược: Nước cất pha tiêm
- Vai trò: Đóng vai trò dung môi, giúp pha loãng và duy trì ổn định hoạt chất trong dung dịch tiêm.
- An toàn: Là tá dược chuẩn dùng trong dược phẩm, đảm bảo không gây kích ứng hay tác dụng phụ.
Nhận xét tổng quan
- Tính hiệu quả: Thành phần hoạt chất chính Enoxaparin natri được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong các nghiên cứu lâm sàng, đặc biệt phù hợp với các bệnh nhân có nguy cơ huyết khối.
- Tính an toàn: Với tá dược đơn giản, sản phẩm này đảm bảo hạn chế tối đa nguy cơ dị ứng hoặc tương tác không mong muốn.
- Tính tiện dụng: Đóng gói dạng bơm tiêm sẵn, liều lượng chuẩn 40mg, giúp người dùng dễ dàng sử dụng mà không cần pha chế thêm.
Sản phẩm có thành phần đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về an toàn, hiệu quả, và tiện lợi trong sử dụng.
2. Thông tin về nhà cung cấp
- Thương hiệu: Italfarmaco (Ý)
- Nhà sản xuất: Italfarmaco S.p.A
![Gemapaxane 4000/0.4ml Hộp 6 Bơm Tiêm - Dự Phòng Trị Huyết Khối 2 Liên Hệ Với Nhà Thuốc Thật](https://sp-ao.shortpixel.ai/client/to_webp,q_glossy,ret_img,w_800,h_218/https://nhathuocthat.com/wp-content/uploads/2024/11/Lien-He-Voi-Nha-Thuoc-That-1.png)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Gemapaxane 4000/0.4ml Hộp 6 Bơm Tiêm – Dự Phòng Trị Huyết Khối”