Hemolog là sản phẩm với công dụng chính phòng ngừa và điều trị bệnh do rối loạn hoặc suy giảm cơ chế chuyển hóa protein ở bệnh nhân bị bệnh thận mạn, khi lượng protein trong chế độ ăn hạn chế dưới 40g/ngày ( người lớn),… Dưới đây là thông tin về sản phẩm
I. Thông tin về sản phẩm Hemolog
1. Công dụng – Chỉ định của Hemolog
- Sử dụng để phòng ngừa và điều trị rối loạn chuyển hóa protein ở bệnh nhân thận mạn, đặc biệt khi chế độ ăn hạn chế protein dưới 40g/ngày (đối với người lớn).
- Thường được chỉ định cho bệnh nhân có mức lọc cầu thận (GFR) dưới 25 ml/phút/1,73m².
2. Cách dùng và liều dùng của Hemolog
Liều dùng:
- Đối với người lớn (70kg thể trọng): Uống 4-8 viên, 3 lần mỗi ngày cùng bữa ăn.
- Không được nhai viên thuốc. Uống thuốc cùng thức ăn sẽ giúp tăng khả năng hấp thu và chuyển hóa các acid amin.
- Lưu ý: Hiện chưa có dữ liệu sử dụng thuốc ở trẻ em.
Cách dùng:
- Dùng qua đường uống.
Thời gian sử dụng:
- Viên nén bao phim Hemolog có thể được sử dụng lâu dài trong trường hợp mức lọc cầu thận (GFR) dưới 25ml/phút và chế độ ăn hàng ngày hạn chế lượng protein dưới 40g (đối với người lớn).
3. Thành phần của Hemolog
- Mỗi viên nên bảo phim chứa.
- Calcium-3-methyl-2-oxo-valerate (a-ketoanalogue to isoleucine, calcium salt)…67mg
- Calcium-4-methyl-2-oxo-valerate (a-ketoanalogue to leucine, calcium salt)…101mg
- Calcium-2-oxo-3-phenylpropionate (a-ketoanalogue to phenylalanine,calcium salt)..68mg
- Calcium-3-methyl-2-oxo-butyrate (a-ketoanalogue to valine, calcium salt)…86mg
- Calcium-DL-2-hydroxy-4-(methylthio)-butyrate (a-hydroxyanalogue to methionine, calcium salt)… 59mg
- L-Lysine Acetate (tương đương L-Lysine 75 mg)… 105mg
- L-Threonine..53mg
- L-Tryptophan.. 23mg
- L-Histidine…38mg
- L-Tyrosine…30mg
- Tổng nitrogen trong mỗi viên…36mg
- Calcium trong mỗi viên…1,25mmol=0,05g
- Thành phần tả được… vừa đủ.
4. Chống chỉ định của Hemolog
Không nên sử dụng thuốc cho:
- Bệnh nhân bị mẫn cảm đối với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc, bao gồm cả tá dược.
- Phụ nữ mang thai.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng thuốc nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Cẩn trọng sử dụng cho trẻ em.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc với người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với thuốc.
- Sử dụng thuốc trong thai kỳ có thể gây tác dụng xấu cho thai nhi (sảy thai, quái thai, dị tật thai nhi), đặc biệt là trong ba tháng đầu. Phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng thuốc.
II. Đánh giá về sản phẩm
1.Đánh giá thành phần Hemolog
1. Ketoanalogue (Các muối calcium của acid amin chuyển hóa):
- Calcium-3-methyl-2-oxo-valerate (isoleucine): Hỗ trợ chuyển hóa isoleucine, một acid amin thiết yếu trong cơ thể.
- Calcium-4-methyl-2-oxo-valerate (leucine): Cung cấp leucine dưới dạng chuyển hóa, giúp duy trì cơ bắp và tổng hợp protein.
- Calcium-2-oxo-3-phenylpropionate (phenylalanine): Đảm bảo nhu cầu phenylalanine mà không tăng gánh nặng chuyển hóa nitơ lên thận.
- Calcium-3-methyl-2-oxo-butyrate (valine): Bổ sung valine dưới dạng dễ hấp thu, hỗ trợ quá trình hồi phục cơ bắp.
- Calcium-DL-2-hydroxy-4-(methylthio)-butyrate (methionine): Hỗ trợ chuyển hóa methionine, quan trọng trong sản xuất glutathione, chất chống oxy hóa quan trọng.
Đánh giá: Các ketoanalogue giúp giảm sản sinh nitơ thừa từ protein, giảm tải cho thận mà vẫn đảm bảo cung cấp acid amin thiết yếu.
2. Acid amin thiết yếu:
- L-Lysine acetate: Đáp ứng nhu cầu lysine, cần thiết cho tổng hợp protein và sửa chữa mô.
- L-Threonine, L-Tryptophan, L-Histidine, L-Tyrosine: Các acid amin này đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, như tổng hợp protein, sản xuất hormone, và duy trì chức năng thần kinh.
Đánh giá: Bổ sung trực tiếp các acid amin cần thiết giúp bù đắp thiếu hụt do chế độ ăn hạn chế protein.
3. Tổng lượng nitơ và canxi:
- Nitơ: Mỗi viên chỉ chứa 36mg nitơ, giúp giảm áp lực chuyển hóa nitơ lên thận.
- Canxi: Hàm lượng 1,25 mmol/viên, giúp duy trì cân bằng canxi trong cơ thể, đặc biệt quan trọng với bệnh nhân thận mạn do nguy cơ suy giảm canxi máu.
Đánh giá: Tỷ lệ nitơ thấp và bổ sung canxi cân đối giúp hỗ trợ điều trị bệnh thận mạn mà không gây áp lực thêm cho chức năng thận.
4. Thành phần bổ trợ:
- Các tá dược vừa đủ đảm bảo ổn định và hiệu quả sinh học của sản phẩm.
Nhận xét tổng quát:
- Ưu điểm: Công thức tối ưu hóa cho bệnh nhân thận mạn, vừa bổ sung acid amin thiết yếu vừa giảm gánh nặng chuyển hóa nitơ. Việc sử dụng ketoanalogue kết hợp acid amin trực tiếp giúp giảm tác động của chế độ ăn ít protein lên cơ thể.
- Hạn chế: Cần phối hợp với chế độ ăn hợp lý và giám sát y tế để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Sản phẩm này phù hợp với mục tiêu hỗ trợ điều trị bệnh thận mạn ở bệnh nhân có mức lọc cầu thận giảm và chế độ ăn hạn chế protein.
2. Thông tin về nhà cung cấp
- Hãng sản xuất: Rivpra Formulation Pvt.Ltd
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Hemolog Hộp 100 Viên – Phòng Và Điều Trị Rối Loạn Chuyển Hóa Protein Ở Bệnh Nhân Thận Mạn”