Meyersibi là sản phẩm của Công ty Liên doanh Meyer – BPC với thành phần chính là Acid Ursodeoxycholic. Thuốc Meyersibi 200 mg có công dụng điều trị sỏi cholesterol trong túi mật,… Dưới đây là thông tin về sản phẩm
I. Thông tin về sản phẩm Meyersibi
1. Công dụng – Chỉ định của Meyersibi
- Hỗ trợ cải thiện chức năng gan:
- Giúp tăng cường chức năng gan trong các trường hợp xơ gan mật tiên phát hoặc bệnh gan mạn tính loại C.
- Làm tan sỏi mật cholesterol:
- Được sử dụng để làm tan sỏi cholesterol ở những người bệnh có túi mật vẫn còn hoạt động, giúp giảm nguy cơ biến chứng do sỏi mật.
- Cơ chế tác động:
- Acid ursodeoxycholic, thành phần chính của thuốc, là một acid mật tự nhiên giúp ức chế tổng hợp và bài tiết cholesterol ở gan, đồng thời ngăn cản sự hấp thu cholesterol tại ruột, từ đó hỗ trợ làm tan các sỏi giàu cholesterol.
Thuốc Meyersibi là lựa chọn phù hợp để cải thiện chức năng gan và hỗ trợ điều trị sỏi mật cholesterol, mang lại hiệu quả trong việc bảo vệ sức khỏe gan mật.
2. Cách dùng và liều dùng của Meyersibi
Cách dùng:
- Dùng theo đường uống.
Liều dùng:
- Xơ gan mật tiên phát:
- Người lớn và người cao tuổi: 10 – 15 mg/kg/ngày, chia làm 2 – 4 lần.
- Trẻ em: Hiếm gặp ở trẻ em, nếu cần sử dụng, liều dùng tính theo trọng lượng cơ thể. Chưa đủ dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả cho trẻ em.
- Làm tan sỏi mật cholesterol:
- Người lớn và người cao tuổi:
- 8 – 10 mg/kg/ngày, chia làm 2 lần hoặc uống 1 liều duy nhất vào buổi tối.
- Liều có thể tăng lên đến 15 mg/kg/ngày ở bệnh nhân béo phì nếu cần.
- Thời gian điều trị có thể kéo dài đến 2 năm, tùy thuộc vào kích thước của sỏi, và nên tiếp tục sử dụng trong 3 tháng sau khi sỏi tan.
- Trẻ em bị xơ nang (6 – 18 tuổi):
- 20 mg/kg/ngày, chia làm 2 – 3 lần.
- Có thể tăng lên 30 mg/kg/ngày nếu cần thiết.
- Người lớn và người cao tuổi:
Hướng dẫn xử trí khi dùng quá liều:
- Triệu chứng: Có thể xuất hiện tiêu chảy. Các triệu chứng khác thường hiếm gặp do hấp thu acid ursodeoxycholic giảm khi tăng liều và được bài tiết qua phân.
- Xử trí:
- Điều trị triệu chứng tiêu chảy và phục hồi cân bằng nước, điện giải.
- Có thể sử dụng nhựa trao đổi ion để gắn kết acid mật trong ruột.
- Theo dõi và kiểm tra chức năng gan nếu cần.
3. Thành phần của Meyersibi
Mỗi viên nén bao phim Meyersibi 200mg có chứa các thành phần:
- Thành phần dược chất: Acid ursodeoxycholic 200mg.
- Thành phần tá dược: Lactose, PVP K30, natri lauryl sulfat, natri croscarmellose, aerosil, magnesi stearat, HPMC 606, HPMC 615, PEG 6000, talc, titan dioxyd vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
4. Chống chỉ định của Meyersibi
Không nên sử dụng thuốc cho:
- Bệnh nhân bị mẫn cảm đối với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc, bao gồm cả tá dược.
- Phụ nữ mang thai.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng thuốc nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Cẩn trọng sử dụng cho trẻ em.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc với người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với thuốc.
II. Đánh giá về sản phẩm
1.Đánh giá thành phần Meyersibi
Thành phần chính:
- Acid ursodeoxycholic (200mg): Đây là một acid mật tự nhiên có vai trò quan trọng trong việc cải thiện chức năng gan và hỗ trợ điều trị sỏi mật cholesterol. Hoạt chất này giúp ức chế tổng hợp và bài tiết cholesterol ở gan, đồng thời ngăn cản sự hấp thu cholesterol tại ruột, góp phần làm tan các sỏi mật giàu cholesterol.
2. Thành phần tá dược:
- Lactose: Đóng vai trò làm chất độn, cải thiện khả năng tạo hình và độ ổn định của viên nén.
- PVP K30 (Polyvinylpyrrolidone): Tăng cường liên kết giữa các thành phần, giúp viên nén chắc chắn và ổn định hơn.
- Natri lauryl sulfat: Tăng độ tan của hoạt chất, cải thiện khả năng hấp thu thuốc.
- Natri croscarmellose: Là chất rã, hỗ trợ viên nén tan nhanh hơn trong môi trường tiêu hóa, giúp hoạt chất phóng thích hiệu quả.
- Aerosil (silica keo khan): Hấp thụ độ ẩm, bảo vệ tính ổn định của viên thuốc.
- Magnesi stearat: Chất bôi trơn, giúp quá trình sản xuất viên nén diễn ra trơn tru, đồng thời ngăn bám dính.
- HPMC 606 và HPMC 615 (Hydroxypropyl methylcellulose): Tạo lớp bao phim bảo vệ viên thuốc, cải thiện tính ổn định và thẩm mỹ.
- PEG 6000 (Polyethylene glycol): Chất làm mềm, tăng cường độ bền và tính ổn định của lớp bao phim.
- Talc: Chất chống dính và tạo bề mặt mịn màng cho viên nén.
- Titan dioxyd: Làm chất tạo màu trắng, tăng tính thẩm mỹ và dễ nhận diện viên thuốc.
3. Dạng bào chế:
- Viên nén bao phim: Giúp bảo vệ hoạt chất khỏi tác động của môi trường axit trong dạ dày, tăng hiệu quả hấp thu khi vào đến ruột.
Đánh giá tổng quan:
Thành phần của Meyersibi 200mg được thiết kế khoa học, với hoạt chất chính là acid ursodeoxycholic đảm bảo hiệu quả điều trị các bệnh lý gan mật. Hệ tá dược đa dạng hỗ trợ tốt cho quá trình sản xuất, bảo quản, và hấp thu của viên thuốc, đảm bảo tính an toàn, hiệu quả, và thuận tiện trong sử dụng.
2. Thông tin về nhà cung cấp
- Nhà sản xuất : CÔNG TY LIÊN DOANH MEYER-BPC
- Xuất xứ: Việt Nam
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Meyersibi Hộp 100 Viên – Điều Trị Sỏi Cholesterol Trong Túi Mật”