Mibetel Plus là sản phẩm với công dụng chính điều trị tăng huyết áp vô căn, bệnh nhân không hoàn toàn kiểm soát được huyết áp nếu chỉ dùng telmisartan riêng lẻ… Dưới đây là thông tin về sản phẩm

I. Thông tin về sản phẩm Mibetel Plus
1. Công dụng – Chỉ định của Mibetel Plus
Mibetel Plus là thuốc phối hợp cố định giữa hai hoạt chất:
Telmisartan 40mg – thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB)
Hydrochlorothiazide 12,5mg – thuốc lợi tiểu thiazid
Sự kết hợp này mang lại tác dụng hiệp đồng trong kiểm soát huyết áp, giúp hạ áp hiệu quả và ổn định hơn so với dùng đơn lẻ từng hoạt chất.
1. Điều trị tăng huyết áp vô căn (tăng huyết áp nguyên phát)
Dùng cho bệnh nhân trưởng thành bị tăng huyết áp nhẹ đến trung bình nhằm hạ và kiểm soát huyết áp lâu dài, giúp phòng ngừa biến chứng tim mạch, đột quỵ và suy thận.
2. Điều trị phối hợp khi Telmisartan đơn trị liệu không đủ hiệu quả
Mibetel Plus 40/12,5mg được chỉ định trong trường hợp bệnh nhân không kiểm soát được huyết áp khi chỉ dùng Telmisartan đơn độc.
Việc kết hợp thêm Hydrochlorothiazide giúp:
Tăng tác dụng hạ huyết áp nhờ loại bỏ natri và nước dư thừa.
Giảm gánh nặng cho tim và ổn định huyết áp suốt 24 giờ.
Duy trì hiệu quả bền vững với liều thấp, ít tác dụng phụ.
Mibetel Plus 40mg/12,5mg được chỉ định trong:
Điều trị tăng huyết áp vô căn.
Bổ sung điều trị khi Telmisartan đơn lẻ không đủ kiểm soát huyết áp.
Sản phẩm giúp tăng hiệu quả hạ áp, bảo vệ tim – thận – mạch máu, đồng thời hạn chế biến chứng của tăng huyết áp mạn tính.
2. Cách dùng và liều dùng của Mibetel Plus
Liều dùng
Liều khởi đầu và duy trì:
Thuốc Mibetel Plus được chỉ định cho bệnh nhân không kiểm soát được huyết áp khi chỉ dùng Telmisartan đơn độc.Liều khuyến cáo: 1 viên Mibetel Plus 40mg/12,5mg mỗi ngày.
Có thể điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng lâm sàng và khả năng dung nạp của người bệnh.
Chuyển đổi từ đơn trị liệu sang phối hợp:
Nên tăng liều từng thành phần riêng biệt (Telmisartan và Hydrochlorothiazide) trước khi chuyển sang dạng phối hợp liều cố định.
Việc chuyển đổi sang Mibetel Plus giúp đảm bảo hiệu quả hạ áp ổn định và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
2. Liều dùng đặc biệt
Bệnh nhân suy thận:
Cần theo dõi chức năng thận định kỳ trong suốt quá trình điều trị.
Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình.
Bệnh nhân suy gan:
Ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, liều tối đa không nên vượt quá 40mg/12,5mg/ngày.
Chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng.
Nhóm thuốc thiazid cần thận trọng khi dùng cho người có rối loạn chức năng gan.
Người cao tuổi:
Không cần điều chỉnh liều, tuy nhiên cần theo dõi huyết áp và chức năng thận định kỳ.
Trẻ em và thanh thiếu niên (<18 tuổi):
Chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả, do đó không khuyến cáo sử dụng.
3. Cách dùng
Uống thuốc 1 lần/ngày, có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn, vì thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.
Uống nguyên viên với một ly nước đầy, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
Nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì hiệu quả hạ áp ổn định.
4. Quên liều
Nếu quên 1 liều, hãy uống ngay khi nhớ ra.
Nếu đã gần đến thời điểm uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng như bình thường.
Không uống gấp đôi liều để bù.
3. Thành phần của Mibetel Plus
- Thành phần dược chất: Telmisartan 40 mg và hydroclorothiazid 12,5 mg.
- Thành phần tá dược: Manitol, cellulose vi tinh thể 102, natri lauryl sulfat, povidon K30, natri starch glycolat, oxyd sắt đỏ, oxyd sắt vàng, silic dioxyd keo khan, magnesi stearat.
4. Chống chỉ định của Mibetel Plus
Không nên sử dụng thuốc cho:
- Bệnh nhân bị mẫn cảm đối với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc, bao gồm cả tá dược.
- Phụ nữ mang thai.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng thuốc nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Cẩn trọng sử dụng cho trẻ em.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc với người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với thuốc.
- Sử dụng thuốc trong thai kỳ có thể gây tác dụng xấu cho thai nhi (sảy thai, quái thai, dị tật thai nhi), đặc biệt là trong ba tháng đầu. Phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng thuốc.
- Thuốc có thể truyền qua sữa mẹ, vì vậy phụ nữ đang cho con bú cũng nên hạn chế sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc cho người lái xe và vận hành máy móc.
II. Đánh giá về sản phẩm
1.Đánh giá thành phần Mibetel Plus
Telmisartan 40 mg
Nhóm dược lý: Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB).
Cơ chế: Ức chế chọn lọc thụ thể AT₁, ngăn tác động co mạch và tiết aldosteron của angiotensin II → giúp giãn mạch, hạ huyết áp và giảm gánh tim.
Tác dụng:
Giúp ổn định huyết áp kéo dài 24 giờ chỉ với 1 lần dùng/ngày.
Bảo vệ tim và thận, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 hoặc bệnh tim mạch.
Không gây ho khan, khác với nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
Đánh giá:
Là ARB có thời gian bán thải dài nhất (~24 giờ), mang lại hiệu quả hạ áp ổn định và an toàn.
Có khả năng giảm nguy cơ đột quỵ và tử vong tim mạch ở bệnh nhân nguy cơ cao.
b. Hydrochlorothiazide 12,5 mg
Nhóm dược lý: Thuốc lợi tiểu thiazid.
Cơ chế: Ức chế tái hấp thu natri và clorid ở ống lượn xa → tăng bài tiết nước và điện giải → giảm thể tích tuần hoàn, hạ huyết áp.
Tác dụng:
Tăng hiệu quả của Telmisartan thông qua giảm thể tích dịch ngoại bào.
Giúp hạ áp nhanh hơn và duy trì ổn định lâu dài.
Đánh giá:
Hàm lượng 12,5 mg là liều tối ưu, vừa đạt hiệu quả lợi tiểu, vừa hạn chế nguy cơ rối loạn điện giải.
Kết hợp cùng Telmisartan giúp bù trừ tác dụng, giảm nguy cơ hạ kali máu – tăng hiệu quả kiểm soát huyết áp.
2. Tá dược
| Thành phần | Vai trò chính |
|---|---|
| Manitol | Chất độn, giúp viên dễ tan và ổn định. |
| Cellulose vi tinh thể (MCC 102) | Tạo hình viên, tăng độ bền cơ học. |
| Natri lauryl sulfat | Chất hoạt động bề mặt, giúp hòa tan hoạt chất. |
| Povidon K30 | Chất kết dính, giúp cố định các thành phần trong viên. |
| Natri starch glycolat | Tác nhân rã, giúp viên phân tán nhanh trong dạ dày. |
| Oxyd sắt đỏ & vàng | Chất tạo màu an toàn, giúp nhận diện thuốc. |
| Silic dioxyd keo khan | Giúp chống ẩm, ngăn vón, ổn định cấu trúc viên. |
| Magnesi stearat | Chất bôi trơn, giúp viên không dính khuôn trong sản xuất. |
Đánh giá:
Các tá dược đều là thành phần đạt chuẩn dược điển châu Âu (EP), đảm bảo viên thuốc có độ ổn định cao, tan rã nhanh, hấp thu tốt và bảo quản bền.
Kết luận tổng thể
Mibetel Plus 40mg/12,5mg là phối hợp tối ưu giữa Telmisartan và Hydrochlorothiazide, mang lại hiệu quả hạ huyết áp mạnh, ổn định, ít tác dụng phụ.
Công thức tá dược khoa học, giúp viên thuốc tan nhanh, hấp thu hiệu quả, dễ sử dụng và bảo quản tốt.
Đây là lựa chọn phù hợp cho bệnh nhân tăng huyết áp mạn tính, không kiểm soát được bằng đơn trị liệu, hoặc có nguy cơ tim mạch cao.
2. Thông tin về nhà cung cấp
- Xuất xứ: Việt Nam


Hãy là người đầu tiên nhận xét “Mibetel Plus Hộp 30 Viên – Điều Trị Tăng Huyết Áp Hiệu Quả”