Thuốc Hueso tab của Công ty cổ phần Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. Thành phần chính Ursodeoxycholic acid 300 mg , là thuốc dùng để điều trị sỏi túi mật cholesterol, bệnh gan mật mãn tính, rối loạn gan mật kết hợp với xơ nang ở trẻ em từ 6 đến 18 tuổi. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim.
II. Thông tin sản phẩm Hueso Tab
1. Thành phần cuả Hueso Tab
- Ursodeoxycholic acid: 300 mg .
- Tá dược vừa đủ 1 viên .
2. Công dụng của Hueso Tab
- Sỏi túi mật cholesterol: sỏi túi mật nhỏ hoặc không triệu chứng, không cản quang, có đường kính dưới 15mm, túi mật vẫn hoạt động bình thường (được xác nhận bằng chụp X quang túi mật), ở các bệnh nhân có sỏi nhưng bị chống chỉ định phẫu thuật.
- Bệnh gan mật mạn tính đặc biệt là chứng xơ gan mật nguyên phát, viêm xơ đường dẫn mật, bệnh gan mắc phải do chứng bệnh nhầy nhớt.
- Rối loạn gan mật kết hợp với xơ nang ở trẻ em từ 6 đến 18 tuổi.
3. Đối tượng sử dụng
- Người bị sỏi túi mật hoặc sỏi đường mật: Hỗ trợ tan sỏi hoặc giảm triệu chứng liên quan đến sỏi túi mật, chẳng hạn như đau vùng hạ sườn phải, đầy bụng, khó tiêu.
- Người mắc bệnh gan mật mạn tính:
- Viêm gan mạn tính, xơ gan, hoặc các bệnh lý làm giảm chức năng gan mật.
- Người có rối loạn bài tiết mật, dẫn đến các triệu chứng khó tiêu, đầy hơi, hoặc ngứa do ứ mật.
- Người có rối loạn chức năng túi mật: Các tình trạng như túi mật co bóp kém, ứ trệ mật, hoặc rối loạn dòng chảy mật.
- Người cần hỗ trợ bảo vệ gan và túi mật:
- Người uống nhiều rượu bia, có nguy cơ cao tổn thương gan hoặc rối loạn chức năng mật.
- Người ăn uống kém khoa học (nhiều chất béo, ít chất xơ), dễ dẫn đến ứ mật hoặc hình thành sỏi.
- Người gặp các triệu chứng do rối loạn mật: Vàng da, ngứa, hoặc đau tức vùng gan do các vấn đề liên quan đến gan mật.
4. Liều dùng – Cách dùng
Liều dùng
- Liều có tác dụng từ 5 – 10 mg/kg/ngày, liều trung bình khuyến cáo là 7,5 mg/kg/ngày ở những người có thể trạng trung bình. Đối với người béo phì, liều khuyên dùng là 10 mg/kg/ngày, tùy theo thể trọng mà liều dùng từ 2 – 3 viên/ngày.
- Liều cho trẻ em được xác định riêng biệt dựa vào khối lượng cơ thể
Cách dùng
- Trong điều trị sỏi túi mật cholesterol:
- Liều có tác dụng từ 5 – 10 mg/kg/ngày, liều trung bình khuyến cáo là 7,5 mg/kg/ngày ở những người có thể trạng trung bình. Đối với người béo phì, liều khuyên dùng là 10 mg/kg/ngày, tùy theo thể trọng mà liều dùng từ 2 – 3 viên/ngày.
- Liều cho trẻ em được xác định riêng biệt dựa vào khối lượng cơ thể
- Cách dùng: Khuyên dùng uống một lần vào buổi tối hoặc chia thành hai lần buổi sáng và buổi tối.
- Thời gian điều trị thông thường là 6 tháng, tuy nhiên nếu sỏi có kích thước lớn hơn 1cm thì thời gian điều trị có thể kéo dài đến 1 năm.
- Trong điều trị bệnh gan mật mạn tính:
- Liều điều trị từ 10 – 15 mg/kg/ngày. Nên bắt đầu từ liều 200 mg/ngày, sau đó tăng liều theo bậc thang để đạt đạt được liều điều trị tối ưu vào khoảng 4 – 8 tuần điều trị.
- Liều cho trẻ em được xác định riêng biệt dựa vào khối lượng cơ thể
- Trong trường hợp bệnh gan mật mắc phải do bệnh nhầy nhớt, liều điều trị tối ưu là 20 mg/kg/ngày.
- Cách dùng: Chia làm 2 lần, uống vào buổi sáng và buổi tối, uống cùng với bữa ăn. Rối loạn gan mật kết hợp với xơ nang ở trẻ em từ 6 đến 18 tuổi 20 mg/kg/ngày, chia làm 2 – 3 lần, liều tối đa 30 mg/kg/ngày.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý
- Quá mẫn với thuốc.
- Bệnh nhân bị nghẽn ống mật hoàn toàn (tác dụng lợi mật có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng).
- Bệnh nhânviêm gan tiến triển nhanh.
- Bệnh nhân sỏi calci.
- Bệnh nhân viêm túi mật cấp.
- Phụ nữ có hoặc nghi ngờ có thai.
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
- Bệnh nhân bệnh thận.
- Bệnh nhân loét dạ dày – tá tràng cấp.
- Bệnh nhân viêm kết tràng hay viêm ruột như bệnh Crohn’s.
Tác dụng phụ
- Do tính tan ở ruột rất kém, acid ursodeoxycholic không gây kích ứng màng nhầy ruột, do đó các trường hợp tiêu chảy là rất hiếm.
- Gia tăng chứng ngứa ngáy, mề đay khi bắt đầu điều trị chứng ứ mật nặng. Do đó, liều khởi đầu khuyến cáo của các bệnh nhân này là 200 mg/ngày.
Bảo quản
- Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo và thoáng mát, ở nhiệt độ dưới 30°C.
- Để xa tầm tay của trẻ em .
II. Đánh giá sản phẩm của Hueso Tab
1. Ưu – Nhược điểm của Hueso Tab
Ưu điểm
- Hỗ trợ tan sỏi mật và cải thiện chức năng gan mật: Thành phần chính trong Hueso Tab (nếu chứa các chất như acid ursodeoxycholic hoặc tương tự) có thể giúp làm tan sỏi mật nhỏ, ngăn ngừa hình thành sỏi mới và cải thiện dòng chảy mật.
- Giảm triệu chứng khó chịu: Hỗ trợ giảm các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, và ngứa do ứ mật.
- Bảo vệ và phục hồi chức năng gan: Nếu thuốc có chứa các thành phần hỗ trợ gan (như chiết xuất thảo dược hoặc acid mật), nó có thể giúp giảm tổn thương gan và cải thiện chức năng gan trong các bệnh lý mạn tính.
- Tính an toàn cao: Thường được đánh giá là an toàn khi sử dụng lâu dài nếu dùng đúng chỉ định và liều lượng.
- Ngăn ngừa tái phát: Hỗ trợ ngăn ngừa tái phát sỏi mật hoặc rối loạn chức năng mật khi sử dụng định kỳ.
Nhược điểm
- Không phù hợp với mọi loại sỏi mật: Hueso Tab hiệu quả hơn với sỏi cholesterol nhỏ và không phù hợp với sỏi mật lớn, sỏi sắc tố, hoặc sỏi do tắc nghẽn nghiêm trọng.
- Tác dụng chậm: Cần sử dụng liên tục trong thời gian dài (thường từ vài tháng đến hơn một năm) để đạt hiệu quả rõ rệt, điều này có thể làm người dùng nản lòng.
- Không thay thế được phẫu thuật hoặc các can thiệp khác: Trong trường hợp sỏi lớn, tắc nghẽn nghiêm trọng, hoặc biến chứng như viêm túi mật cấp, thuốc không đủ hiệu quả và cần can thiệp y khoa.
- Tác dụng phụ tiềm ẩn: Một số người có thể gặp các tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, hoặc dị ứng với thành phần thuốc.
- Chi phí sử dụng: Nếu phải dùng lâu dài, chi phí có thể cao hơn so với các phương pháp điều trị khác (ví dụ, phẫu thuật loại bỏ túi mật).
- Không phù hợp với một số đối tượng: Người bị viêm túi mật cấp, sỏi mật có biến chứng, suy gan nặng, hoặc tắc nghẽn mật hoàn toàn không nên sử dụng.
2. Công dụng của Ursodeoxycholic acid
- Acid ursodeoxycholic là một acid mật thứ cấp được sản sinh từ các vi khuẩn đường ruột, trong khi các acid mật sơ cấp được sản sinh ra từ gan và được tích lũy ở túi mật. Khi được bài tiết vào đoạn ruột kết, các acid mật sơ cấp có thể được chuyển hoá thành acid mật thứ cấp nhờ các chủng vi khuẩn đường ruột. Các acid mật sơ cấp và thứ cấp giúp cơ thể tiêu hóa lipid.
- Acid ursodeoxycholic có hoạt tính điều chỉnh sự cân bằng giữa các thành phần của mật (làm giảm tổng hợp cholesterol ở mật), kích thích và giúp tái tạo tế bào gan, tạo các điều kiện thuận lợi hoà tan các sỏi cholesterol.
admin –
đã sử dụng và có hiệu quả cao