Egudin 5 là sản phẩm với công dụng chính giúp điều trị triệu chứng tiểu không tự chủ do thôi thúc, tiểu nhiều lần và tiểu gấp,… Dưới đây là thông tin về sản phẩm
I. Thông tin về sản phẩm Egudin 5
1. Công dụng – Chỉ định của Egudin 5
- Điều trị triệu chứng tiểu không tự chủ do thôi thúc (tiểu són).
- Giảm tình trạng tiểu nhiều lần trong ngày, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt.
- Hỗ trợ kiểm soát triệu chứng tiểu gấp, khó kiềm chế.
- Hiệu quả với bệnh nhân mắc hội chứng bàng quang tăng hoạt động, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.
2. Cách dùng và liều dùng của Egudin 5
Cách dùng:
- Sử dụng đường uống.
- Nuốt nguyên viên Egudin với nước, không nhai hoặc nghiền viên thuốc.
- Có thể dùng thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn.
Liều dùng:
Liều lượng được tính dựa trên hoạt chất solifenacin succinat.
- Người lớn (bao gồm người cao tuổi):
- Liều thông thường: 5 mg mỗi ngày, uống một lần.
- Nếu dung nạp tốt: Có thể tăng liều lên 10 mg mỗi ngày.
- Trẻ em:
- Không nên sử dụng do chưa xác định được mức độ an toàn và hiệu quả.
- Bệnh nhân suy thận:
- Suy thận nhẹ đến trung bình (ClCr > 30 ml/phút): Không cần điều chỉnh liều.
- Suy thận nặng (ClCr ≤ 30 ml/phút): Liều tối đa không vượt quá 5 mg mỗi ngày.
- Bệnh nhân suy gan:
- Suy gan nhẹ: Không cần điều chỉnh liều.
- Suy gan trung bình (Child-Pugh B): Liều tối đa không vượt quá 5 mg mỗi ngày.
- Người đang dùng thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ: ketoconazol, itraconazol, ritonavir, nelfinavir):
- Liều tối đa không vượt quá 5 mg mỗi ngày.
Quá liều:
- Triệu chứng:
- Có thể gặp các tác dụng kháng cholinergic nghiêm trọng như giãn đồng tử, mờ mắt, run, khô da.
- Ở liều 50 mg/ngày (gấp 5 lần liều tối đa), các triệu chứng trên thường xuất hiện vào ngày thứ 3 và tự khỏi sau 7 ngày khi ngừng thuốc.
- Xử trí:
- Tiến hành rửa dạ dày và áp dụng các biện pháp hỗ trợ cần thiết.
- Theo dõi điện tâm đồ (ECG) để đảm bảo an toàn trong trường hợp quá liều.
Cách dùng:
- Sử dụng đường uống.
- Nuốt nguyên viên Egudin với nước, không nhai hoặc nghiền viên thuốc.
- Có thể dùng thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn.
Liều dùng:
Liều lượng được tính dựa trên hoạt chất solifenacin succinat.
- Người lớn (bao gồm người cao tuổi):
- Liều thông thường: 5 mg mỗi ngày, uống một lần.
- Nếu dung nạp tốt: Có thể tăng liều lên 10 mg mỗi ngày.
- Trẻ em:
- Không nên sử dụng do chưa xác định được mức độ an toàn và hiệu quả.
- Bệnh nhân suy thận:
- Suy thận nhẹ đến trung bình (ClCr > 30 ml/phút): Không cần điều chỉnh liều.
- Suy thận nặng (ClCr ≤ 30 ml/phút): Liều tối đa không vượt quá 5 mg mỗi ngày.
- Bệnh nhân suy gan:
- Suy gan nhẹ: Không cần điều chỉnh liều.
- Suy gan trung bình (Child-Pugh B): Liều tối đa không vượt quá 5 mg mỗi ngày.
- Người đang dùng thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ: ketoconazol, itraconazol, ritonavir, nelfinavir):
- Liều tối đa không vượt quá 5 mg mỗi ngày.
Quá liều:
- Triệu chứng:
- Có thể gặp các tác dụng kháng cholinergic nghiêm trọng như giãn đồng tử, mờ mắt, run, khô da.
- Ở liều 50 mg/ngày (gấp 5 lần liều tối đa), các triệu chứng trên thường xuất hiện vào ngày thứ 3 và tự khỏi sau 7 ngày khi ngừng thuốc.
- Xử trí:
- Tiến hành rửa dạ dày và áp dụng các biện pháp hỗ trợ cần thiết.
- Theo dõi điện tâm đồ (ECG) để đảm bảo an toàn trong trường hợp quá liều.
3. Thành phần của Egudin 5
Viên nén bao phim EGUDIN chứa hoạt chất chính là solifenacin succinat với hàm lượng như sau:
- Dược chất: EGUDIN chứa solifenacin succinat 5 mg.
- Tá dược: Thành phần tá dược vừa đủ cho 1 viên nén bao phim EGUDIN bao gồm: Lactose monohydrat, Povidon K30, Pregelatinized starch, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose 606, Hydroxypropyl methyl cellulose 615, Polyethylen glycol 6000, Talc, Titan dioxid và màu vàng Quinolin (EGUDIN 5) hoặc Màu đỏ sắt oxid (EGUDIN 10).
4. Chống chỉ định của Egudin 5
Không nên sử dụng thuốc cho:
- Bệnh nhân bị mẫn cảm đối với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc, bao gồm cả tá dược.
- Phụ nữ mang thai.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng thuốc nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Cẩn trọng sử dụng cho trẻ em.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc với người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với thuốc.
II. Đánh giá về sản phẩm
1.Đánh giá thành phần Egudin 5
Dược chất chính:
- Solifenacin succinat (5 mg):
- Là hoạt chất thuộc nhóm đối kháng thụ thể muscarinic, giúp thư giãn cơ bàng quang và làm giảm các triệu chứng của hội chứng bàng quang tăng hoạt động (OAB), như tiểu nhiều lần, tiểu són, và tiểu gấp.
- Hàm lượng 5 mg phù hợp với liều khuyến cáo điều trị ban đầu ở người lớn và người cao tuổi.
2. Tá dược:
Tá dược được sử dụng nhằm đảm bảo tính ổn định, khả năng giải phóng dược chất, và tính dễ sử dụng của viên thuốc.
- Lactose monohydrat:
- Đóng vai trò là chất độn, giúp tạo khối lượng viên thuốc.
- Lưu ý: Không phù hợp với bệnh nhân không dung nạp lactose.
- Povidon K30:
- Là chất kết dính, giúp duy trì hình dạng viên nén và tránh hiện tượng vỡ vụn.
- Pregelatinized starch:
- Chất độn và chất kết dính, hỗ trợ cải thiện độ ổn định và khả năng phân rã của viên thuốc trong dạ dày.
- Magnesi stearat:
- Chất chống dính, giúp quá trình nén viên được thuận lợi và tránh kết dính giữa các thành phần.
- Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC 606, HPMC 615):
- Là tá dược tạo màng bao phim, bảo vệ viên thuốc khỏi tác động của môi trường, duy trì tính ổn định và cải thiện khả năng nuốt.
- Polyethylen glycol 6000 (PEG 6000):
- Chất làm dẻo trong màng bao, giúp tạo độ mịn và bền cho lớp phủ ngoài.
- Talc:
- Chất chống dính và cải thiện khả năng trượt của viên thuốc khi sản xuất.
- Titan dioxid:
- Tạo màu trắng và bảo vệ thuốc khỏi ánh sáng, duy trì tính ổn định của sản phẩm.
- Màu vàng Quinolin (EGUDIN 5) hoặc màu đỏ sắt oxid (EGUDIN 10):
- Tạo màu sắc đặc trưng để phân biệt hàm lượng và tăng tính thẩm mỹ.
Đánh giá tổng quan:
Ưu điểm:
- Thành phần tá dược được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo ổn định, chất lượng và khả năng hấp thụ dược chất.
- Lớp bao phim giúp bảo vệ viên thuốc, tăng tính dễ chịu khi sử dụng và giảm tác động từ môi trường.
- Phân biệt hàm lượng bằng màu sắc, thuận tiện cho người dùng và nhà thuốc.
Nhược điểm:
- Lactose monohydrat có thể không phù hợp với bệnh nhân không dung nạp lactose.
- Màu Quinolin có thể gây dị ứng ở một số trường hợp nhạy cảm với chất tạo màu tổng hợp.
Kết luận:
Viên nén bao phim EGUDIN có công thức cân đối và tối ưu, đáp ứng yêu cầu về hiệu quả điều trị và tính ổn định. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân không dung nạp lactose hoặc có tiền sử dị ứng với các chất tạo màu.
2. Thông tin về nhà cung cấp
- Thương hiệu: Medisun (Việt Nam)
- Nhà sản xuất: Dược Phẩm MEDISUN
- Xuất xứ: Việt Nam
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Egudin 5 Hộp 30 Viên – Điều Trị Tiểu Không Tự Chủ”