Lipitor 10mg là sản phẩm được tin dùng trong chỉ định hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng trong điều trị cho các bệnh nhân bị tăng cholesterol toàn phần… Dưới đây là thông tin về sản phẩm

I. Thông tin về sản phẩm Lipitor 10mg
1. Công dụng – Chỉ định của Lipitor 10mg
Atorvastatin được sử dụng để hỗ trợ điều trị rối loạn lipid máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
1. Hỗ trợ điều trị rối loạn lipid máu
Sản phẩm giúp giảm:
Cholesterol toàn phần (C-toàn phần)
Cholesterol LDL (LDL-C – cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp)
Apolipoprotein B (apo B)
Triglycerid (TG)
Đồng thời, làm tăng cholesterol HDL (HDL-C – cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao), hỗ trợ điều trị các tình trạng:
Tăng cholesterol máu nguyên phát (có tính gia đình dị hợp tử và không có tính gia đình).
Tăng lipid máu hỗn hợp (nhóm IIa và IIb theo phân loại Fredrickson).
Tăng triglycerid máu (nhóm IV theo phân loại Fredrickson).
Rối loạn betalipoprotein máu (nhóm III theo phân loại Fredrickson) không đáp ứng đầy đủ với chế độ ăn kiêng.
Tăng cholesterol máu có tính gia đình đồng hợp tử, giúp giảm C-toàn phần và LDL-C.
2. Dự phòng biến chứng tim mạch
Đối với bệnh nhân chưa có bệnh tim mạch rõ ràng:
Atorvastatin giúp:
Giảm nguy cơ tử vong do bệnh mạch vành và nhồi máu cơ tim.
Giảm nguy cơ đột quỵ.
Giảm nguy cơ tái thông mạch và đau thắt ngực.
Đối với bệnh nhân đã có bệnh mạch vành:
Atorvastatin giúp:
Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Giảm nguy cơ tái thông mạch.
Giảm nguy cơ nhập viện do suy tim sung huyết.
Giảm nguy cơ đau thắt ngực.
3. Sử dụng cho trẻ em (10 – 17 tuổi)
Sản phẩm hỗ trợ kiểm soát cholesterol toàn phần, LDL-C và apo B ở trẻ từ 10 – 17 tuổi bị tăng cholesterol máu có tính gia đình dị hợp tử, khi chế độ ăn kiêng không mang lại hiệu quả, đặc biệt nếu:
LDL-C > 190 mg/dL hoặc
LDL-C > 160 mg/dL kèm theo tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm hoặc ít nhất 2 yếu tố nguy cơ tim mạch khác.
Lưu ý: Sử dụng sản phẩm theo chỉ định của bác sĩ và kết hợp với chế độ ăn kiêng hợp lý để đạt hiệu quả tốt nhất.
2. Cách dùng và liều dùng của Thập toàn đại bổ A.T
1. Hướng dẫn sử dụng
Trước khi dùng Atorvastatin, cần áp dụng chế độ ăn uống hợp lý, tập thể dục, kiểm soát cân nặng và điều trị các bệnh lý liên quan.
Atorvastatin có thể dùng bất kỳ thời điểm nào trong ngày, có hoặc không kèm theo thức ăn.
Liều dùng điều chỉnh theo mức LDL-C ban đầu, mục tiêu điều trị, và đáp ứng của bệnh nhân.
Sau khi bắt đầu điều trị, nên kiểm tra nồng độ lipid sau 2 – 4 tuần và điều chỉnh liều phù hợp.
2. Liều dùng theo từng đối tượng
➤ Tăng cholesterol máu nguyên phát & tăng lipid máu phối hợp
Liều khởi đầu: 10mg/ngày
Hiệu quả điều trị xuất hiện sau 2 tuần, tối đa sau 4 tuần, và duy trì khi sử dụng lâu dài.
➤ Tăng cholesterol máu có tính gia đình đồng hợp tử
Liều dùng: 10 – 80mg/ngày
Cần kết hợp với liệu pháp hạ lipid khác (như truyền LDL) nếu cần.
➤ Rối loạn lipid máu nghiêm trọng ở trẻ em (10 – 17 tuổi)
Liều khởi đầu: 10mg/ngày
Có thể tăng lên 20mg/ngày tùy theo đáp ứng và khả năng dung nạp.
Điều chỉnh liều cách nhau ít nhất 4 tuần.
3. Liều dùng cho đối tượng đặc biệt
➤ Bệnh nhân suy gan
Cần thận trọng khi sử dụng.
Chống chỉ định ở bệnh nhân bệnh gan tiến triển.
➤ Bệnh nhân suy thận
Không cần điều chỉnh liều, vì bệnh thận không ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong huyết tương.
➤ Người cao tuổi (trên 70 tuổi)
Hiệu quả và độ an toàn tương tự nhóm đối tượng chung, có thể sử dụng liều khuyến cáo.
4. Dùng phối hợp với các thuốc khác
➤ Khi dùng chung với Cyclosporin:
Không vượt quá 10mg/ngày
➤ Khi dùng chung với một số thuốc kháng virus và kháng nấm:
Không quá 20mg/ngày khi kết hợp với:
Amiodaron
Darunavir + Ritonavir
Fosamprenavir (có hoặc không có Ritonavir)
Saquinavir + Ritonavir
Không quá 40mg/ngày khi kết hợp với Nelfinavir.
Tránh sử dụng chung với Telaprevir hoặc Tipranavir/Ritonavir.
3. Thành phần của Lipitor 10mg
- Hoạt chất: Atorvastatin. Các viên nén dùng đường uống chứa Atorvastatin-Hemi calcium 1.5 H20 tương đương với 10mg Atorvastatin.
- Tá dược: Calci carbonat, cellulose vi tinh thể, lactose monohydrat, croscarmellose natri, polysorbat 80, hydroxypropyl cellulose, magnesi stearat, vỏ bao (chứa hydroxypropyl methylcellulose, polyethylen glycol 8000, titan dioxid, talc), nhũ dịch simethicon (chứa simethicon, chất nhũ hóa stearat, chất ổn định, acid benzoic, acid sorbic, nước cất).
4. Chống chỉ định của Lipitor 10mg
Không nên sử dụng thuốc cho:
- Bệnh nhân bị mẫn cảm đối với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc, bao gồm cả tá dược.
- Phụ nữ mang thai.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng thuốc nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Cẩn trọng sử dụng cho trẻ em.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc với người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với thuốc.
- Sử dụng thuốc trong thai kỳ có thể gây tác dụng xấu cho thai nhi (sảy thai, quái thai, dị tật thai nhi), đặc biệt là trong ba tháng đầu. Phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng thuốc.
II. Đánh giá về sản phẩm
1.Đánh giá thành phần Lipitor 10mg
1. Hoạt chất chính – Atorvastatin
Atorvastatin là một chất ức chế HMG-CoA reductase, giúp giảm tổng hợp cholesterol trong gan, từ đó làm giảm LDL-C và tăng HDL-C.
Hiệu quả trong điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát, tăng lipid máu phối hợp, và dự phòng biến chứng tim mạch.
2. Tá dược – Đánh giá vai trò từng thành phần
Chất độn & tạo khối:
Calci carbonat, cellulose vi tinh thể, lactose monohydrat
Giúp viên thuốc có độ cứng, ổn định và dễ uống.
Lưu ý: Lactose monohydrat có thể không phù hợp với người bị dị ứng lactose.
Chất rã:
Croscarmellose natri
Tạo điều kiện cho viên thuốc phân rã nhanh chóng trong dạ dày, giúp thuốc hấp thu tốt hơn.
Chất nhũ hóa & chất ổn định:
Polysorbat 80, hydroxypropyl cellulose
Cải thiện khả năng hòa tan, giúp hoạt chất phân tán đều hơn.
Chất bôi trơn:
Magnesi stearat
Ngăn viên thuốc dính vào máy dập viên khi sản xuất, đảm bảo chất lượng viên.
Vỏ bao phim:
Hydroxypropyl methylcellulose, polyethylen glycol 8000, titan dioxid, talc
Tăng độ bền viên thuốc, tạo lớp màng bảo vệ, tránh tác động từ môi trường.
Titan dioxid giúp tạo màu trắng, nhưng có thể gây tranh cãi về an toàn khi sử dụng lâu dài.
Nhũ dịch Simethicon:
Chứa Simethicon, stearat, chất ổn định, acid benzoic, acid sorbic
Simethicon giúp giảm đầy hơi, khó tiêu (có thể hữu ích khi dùng statin, vì một số bệnh nhân có triệu chứng này).
Acid benzoic, acid sorbic là chất bảo quản giúp duy trì độ ổn định của viên thuốc.
2. Thông tin về nhà cung cấp
- Thương hiệu: Pfizer (Mỹ)
- Nhà sản xuất: Pfizer


Hãy là người đầu tiên nhận xét “Lipitor 10mg Hộp 30 Viên – Trị Rối Loạn Mỡ Máu Hiệu Quả”