Oralegic là sản phẩm với công dụng chính giúp điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa (các triệu chứng như hắt hơi liên tục, ngứa mũi, chảy nước mũi và nghẹt mũi) ở người lớn và trẻ em trên 2 tuổi… Dưới đây là thông tin về sản phẩm
I. Thông tin về sản phẩm Oralegic
1. Công dụng – Chỉ định của Oralegic
- Viêm mũi dị ứng: Được chỉ định để điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng như hắt hơi liên tục, ngứa mũi, chảy nước mũi và nghẹt mũi, sử dụng cho người lớn và trẻ em trên 2 tuổi.
- Mày đay vô căn mạn tính: Điều trị mày đay vô căn mạn tính, bao gồm các triệu chứng ngoài da như ngứa, nổi các nốt sần phù theo đám hoặc rải rác. Thuốc giúp giảm ngứa và số lượng mày đay, áp dụng cho người lớn và trẻ em trên 6 tháng tuổi.
2. Cách dùng và liều dùng của Oralegic
- Viêm mũi dị ứng:
- Trẻ em từ 2-11 tuổi: Liều khuyến cáo là 30mg (5ml) mỗi lần, dùng 2 lần/ngày. Đối với bệnh nhân suy giảm chức năng thận, liều khởi đầu là 30mg (5ml) mỗi lần, dùng 1 lần/ngày.
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Liều khuyến cáo là 60mg (10ml) mỗi lần, dùng 2 lần/ngày. Đối với bệnh nhân suy giảm chức năng thận, liều khởi đầu là 60mg (10ml) mỗi lần, dùng 1 lần/ngày.
- Mày đay vô căn mạn tính:
- Trẻ em từ 6 tháng đến 2 tuổi: Liều khuyến cáo là 15mg (2,5ml) mỗi lần, dùng 2 lần/ngày. Đối với bệnh nhân suy giảm chức năng thận, liều khởi đầu là 15mg (2,5ml) mỗi lần, dùng 1 lần/ngày.
- Trẻ em từ 2-11 tuổi: Liều khuyến cáo là 30mg (5ml) mỗi lần, dùng 2 lần/ngày. Đối với bệnh nhân suy giảm chức năng thận, liều khởi đầu là 30mg (5ml) mỗi ngày, dùng 1 lần/ngày.
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Liều khuyến cáo là 60mg (10ml) mỗi lần, dùng 2 lần/ngày. Đối với bệnh nhân suy giảm chức năng thận, liều khởi đầu là 60mg (10ml) mỗi ngày, dùng 1 lần/ngày.
- Người suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều, ngoại trừ khi có suy giảm chức năng thận.
Cách dùng: Thuốc được dùng theo đường uống, có thể uống lúc no hoặc đói.
3. Thành phần của Oralegic
- Mỗi 1 ml chứa: Fexofenadin HCl 6mg
- Tá dược: Trinatri citrat dihydrat, acid citric monohydrat, sucralose, glycerin, gôm xanthan, tween 80, kali sorbat, hương hoa quả, nước tinh khiết vừa đủ.
4. Chống chỉ định của Oralegic
Không nên sử dụng thuốc cho:
- Bệnh nhân bị mẫn cảm đối với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc, bao gồm cả tá dược.
- Phụ nữ mang thai.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng thuốc nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Cẩn trọng sử dụng cho trẻ em.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc với người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với thuốc.
II. Đánh giá về sản phẩm
1.Đánh giá thành phần Oralegic
- Fexofenadin HCl (6mg/1ml): Đây là thành phần chính của thuốc, một antihistamine không gây buồn ngủ, thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và mày đay vô căn mạn tính. Fexofenadin giúp ngăn ngừa tác động của histamine – một chất hóa học gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi và phát ban.
- Tá dược:
- Trinatri citrat dihydrat: Là một loại muối của citric acid, thường được dùng như chất đệm để điều chỉnh độ pH của thuốc, giúp thuốc duy trì tính ổn định.
- Acid citric monohydrat: Thường được sử dụng để điều chỉnh pH, giúp tạo điều kiện cho sự hấp thu thuốc và tạo cảm giác dễ uống.
- Sucralose: Là một chất tạo ngọt nhân tạo, không chứa calo và giúp cải thiện vị ngọt của thuốc mà không ảnh hưởng đến bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường.
- Glycerin: Được sử dụng để giữ ẩm và làm mềm thuốc, tạo cảm giác dễ uống cho người dùng, đặc biệt là với dạng siro.
- Gôm xanthan: Là một chất tạo độ nhớt, giúp tạo kết cấu cho sản phẩm siro, đồng thời có tác dụng như một chất ổn định.
- Tween 80: Là một chất nhũ hóa, giúp các thành phần trong thuốc hoà tan đều và ổn định.
- Kali sorbat: Là một chất bảo quản giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo quản thuốc lâu dài.
- Hương hoa quả: Tạo vị dễ chịu, giúp người dùng, đặc biệt là trẻ em, dễ uống hơn.
- Nước tinh khiết: Là dung môi chính trong siro, giúp hòa tan các thành phần khác và tạo thành dạng uống.
Sản phẩm chứa Fexofenadin HCl là thành phần chính giúp giảm triệu chứng dị ứng, đồng thời các tá dược như sucralose và glycerin giúp làm thuốc dễ uống và cải thiện vị. Các chất bảo quản và nhũ hóa như kali sorbat và tween 80 giúp thuốc ổn định và tăng cường khả năng bảo quản.
Các thành phần như acid citric và trinatri citrat dihydrat giúp điều chỉnh pH và cải thiện hiệu quả của thuốc. Thành phần tá dược nhìn chung an toàn và không gây tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng theo chỉ định.
2. Thông tin về nhà cung cấp
- Nhà sản xuất: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
- Xuất xứ: Việt Nam
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Oralegic Hộp 10 Ống – Trị Viêm Mũi Dị Ứng Mày Đay Hiệu Qủa”