5-MTHF bổ sung 5-Methyltetrahydrofolate và Multivitamins, hỗ trợ cho phụ nữ bị rối loạn chuyển hóa acid folic gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
I.Thông tin sản phẩm 5 – MTHF
1. Thành phần của 5 – MTHF
- L-5-MTHF: 500mcg
- Vitamin C: 100mg
- Vitamin D: 200iu
- Vitamin B6: 4mcg
- Vitamin B12: 20mcg
- Calcium: 50mg
- Sắt: 29mg
- Magie: 5mg
- Kẽm: 15mg
2. Công dụng của 5 – MTHF
- 5-MTHF bổ sung 5-Methyltetrahydrofolate và Multivitamins, hỗ trợ cho phụ nữ bị rối loạn chuyển hóa acid folic gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
3. Đối tượng sử dụng
- Thiếu hụt folate: 5-MTHF được sử dụng để bổ sung khi cơ thể thiếu folate, một vitamin quan trọng cho sự phát triển tế bào và tổng hợp DNA. Việc thiếu folate có thể dẫn đến các vấn đề như thiếu máu hoặc dị tật bẩm sinh trong thai kỳ.
- Phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai hoặc đang có kế hoạch mang thai thường sử dụng 5-MTHF để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi, chẳng hạn như tật nứt đốt sống và các vấn đề phát triển khác liên quan đến hệ thần kinh.
- Người có vấn đề chuyển hóa folate (MTHFR gene mutation): Một số người có đột biến gen MTHFR khiến cơ thể họ khó chuyển đổi folate thành dạng hoạt động (5-MTHF). Trong trường hợp này, bổ sung 5-MTHF trực tiếp sẽ giúp cơ thể hấp thụ folate hiệu quả hơn.
- Người bị trầm cảm hoặc lo âu: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng 5-MTHF có thể giúp giảm triệu chứng trầm cảm, lo âu, và cải thiện sức khỏe tâm lý, đặc biệt ở những người có mức độ folate thấp hoặc bất thường trong chuyển hóa folate.
- Người mắc bệnh tim mạch: 5-MTHF có thể giúp giảm mức homocysteine trong máu, một yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch. Bổ sung 5-MTHF có thể hỗ trợ trong việc giảm thiểu nguy cơ bệnh tim, đặc biệt ở những người có mức homocysteine cao.
- Người có vấn đề về tiêu hóa (rối loạn hấp thụ): Những người mắc các bệnh tiêu hóa như bệnh Celiac, viêm ruột hoặc các rối loạn hấp thụ khác có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ folate từ chế độ ăn, và bổ sung 5-MTHF là một cách hỗ trợ.
4. Liều dùng – Cách dùng
Liều dùng
- Thiếu hụt folate (hoặc thiếu máu thiếu folate):
- Liều thường dùng: 400–800 mcg mỗi ngày.
- Liều cao: Nếu tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng, bác sĩ có thể kê đơn liều từ 1–5 mg mỗi ngày trong một thời gian ngắn (thường trong vài tuần).
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú:
- Liều thường dùng: 400–800 mcg mỗi ngày.
- Đây là liều chuẩn được khuyến cáo để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh cho thai nhi.
Cách dùng
- Uống 1 viên mỗi ngày, uống cùng với bữa ăn.
- Hoặc theo sự chỉ dẫn của nhân viên y tế.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý
- Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
- Không dùng quá liều khuyến cáo.
- Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Tác dụng phụ
- Đau đầu: Một số người có thể cảm thấy đau đầu khi bắt đầu sử dụng 5-MTHF, đặc biệt là nếu cơ thể chưa quen với việc bổ sung folate.
- Buồn nôn: Buồn nôn hoặc khó chịu dạ dày có thể xảy ra, đặc biệt nếu thuốc được sử dụng khi bụng đói.
- Khó chịu tiêu hóa: Một số người có thể cảm thấy đầy hơi, chướng bụng, hoặc tiêu chảy.
- Phản ứng dị ứng: Một số người có thể gặp phải phản ứng dị ứng với 5-MTHF, bao gồm phát ban, ngứa, hoặc sưng tấy ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
- Tăng nguy cơ ung thư: Mặc dù nghiên cứu về mối liên hệ giữa folate bổ sung và nguy cơ ung thư còn đang được nghiên cứu, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng bổ sung folate quá mức có thể làm tăng nguy cơ phát triển một số loại ung thư, đặc biệt ở những người có tiền sử ung thư hoặc các tổn thương tiền ung thư.
- Tăng mức vitamin B12: Dùng 5-MTHF kéo dài có thể làm thay đổi mức vitamin B12 trong cơ thể, gây ra tình trạng thiếu vitamin B12 tiềm ẩn mà không có triệu chứng rõ rệt, điều này có thể gây tổn thương thần kinh nếu không được phát hiện sớm.
- Mất ngủ: Sử dụng 5-MTHF ở liều cao có thể gây mất ngủ hoặc rối loạn giấc ngủ ở một số người.
- Tăng mức homocysteine: Mặc dù 5-MTHF có thể giúp giảm mức homocysteine trong máu, việc bổ sung quá nhiều có thể gây rối loạn trong cơ thể, làm tăng mức homocysteine, một yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng.
- Để xa tầm tay trẻ em.
II. Đánh giá sản phẩm 5 – MTHF
1. Ưu – Nhược điểm của 5 – MTHF
Ưu điểm
- Tăng cường sức khỏe tâm thần: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng 5-MTHF có thể hỗ trợ cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng của trầm cảm, lo âu, đặc biệt ở những người có thiếu hụt folate hoặc gặp vấn đề trong chuyển hóa folate.
- Ngăn ngừa dị tật bẩm sinh: Phụ nữ mang thai hoặc đang có kế hoạch mang thai có thể sử dụng 5-MTHF để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi, vì folate là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của hệ thần kinh thai nhi.
- Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Bổ sung 5-MTHF có thể giúp giảm mức homocysteine trong máu, yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch. Đây là một lựa chọn tốt cho những người có mức homocysteine cao.
Nhược điểm
- Tương tác với thuốc: 5-MTHF có thể tương tác với một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống động kinh, thuốc điều trị ung thư, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), hoặc thuốc giảm huyết áp. Những tương tác này có thể làm giảm hoặc tăng hiệu quả của các thuốc này.
- Rủi ro nếu dùng quá liều: Việc sử dụng 5-MTHF ở liều cao hoặc lâu dài có thể gây ra vấn đề sức khỏe như tăng mức homocysteine hoặc làm che giấu tình trạng thiếu vitamin B12 (một tình trạng thiếu hụt có thể gây tổn thương thần kinh nếu không được phát hiện kịp thời).
- Chi phí: Bổ sung 5-MTHF có thể đắt hơn so với axit folic hoặc folate tự nhiên từ thực phẩm, điều này có thể là một yếu tố cần cân nhắc đối với một số người.
- Không phù hợp với tất cả mọi người: Dù 5-MTHF có thể hữu ích cho một số người, nhưng nó không phải là sự lựa chọn phù hợp với tất cả. Ví dụ, những người không gặp vấn đề trong chuyển hóa folate có thể không cần thiết phải bổ sung 5-MTHF và có thể đạt được lượng folate đủ từ chế độ ăn uống.
2. Công dụng chính của từng thành phần
- L-5-MTHF (500 mcg): L-5-MTHF là một dạng hoạt động của folate (vitamin B9), giúp hỗ trợ quá trình tạo máu, phát triển tế bào, và tổng hợp DNA. Nó đặc biệt quan trọng cho phụ nữ mang thai để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi. L-5-MTHF cũng có thể giúp cải thiện sức khỏe tâm thần và hỗ trợ giảm các triệu chứng của trầm cảm và lo âu, đặc biệt đối với những người có vấn đề trong chuyển hóa folate (do đột biến gen MTHFR).
- Vitamin C (100 mg) : Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do gốc tự do. Nó cũng giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ hấp thụ sắt từ thực phẩm, và thúc đẩy quá trình làm lành vết thương. Vitamin C còn giúp sản xuất collagen, cần thiết cho sức khỏe da và khớp.
- Vitamin D (200 IU): Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi, hỗ trợ sức khỏe xương và răng miệng. Nó cũng giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc các bệnh tự miễn và có tác dụng điều hòa sự phát triển tế bào, đặc biệt trong phòng ngừa ung thư.
- Vitamin B6 (4 mcg): Vitamin B6 giúp chuyển hóa protein, chất béo và carbohydrate, hỗ trợ sản xuất hemoglobin (chất vận chuyển oxy trong máu), và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ thần kinh và sức khỏe tâm thần. Nó cũng giúp giảm các triệu chứng trầm cảm và lo âu.
- Vitamin B12 (20 mcg): Vitamin B12 có vai trò trong sự phát triển tế bào, chức năng thần kinh và sản xuất tế bào máu đỏ. Thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến các vấn đề như thiếu máu, mệt mỏi và tổn thương thần kinh.
- Calcium (50 mg): Canxi là khoáng chất cần thiết để xây dựng và duy trì xương và răng chắc khỏe. Nó cũng hỗ trợ co cơ, dẫn truyền thần kinh, và tham gia vào quá trình đông máu.
- Sắt (29 mg): Sắt rất quan trọng trong việc sản xuất hemoglobin (protein trong máu mang oxy đến các tế bào). Thiếu sắt có thể dẫn đến thiếu máu và mệt mỏi. Sắt cũng tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể.
- Magie (5 mg): Magie có vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng cơ và thần kinh, cải thiện sức khỏe tim mạch, và hỗ trợ hệ xương và răng. Nó cũng giúp điều hòa huyết áp và có tác dụng giảm căng thẳng.
- Kẽm (15 mg): Kẽm là một khoáng chất quan trọng giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ làm lành vết thương, và duy trì sức khỏe làn da. Nó cũng có vai trò trong tăng trưởng và phát triển tế bào, chức năng sinh lý và khứu giác.
admin –
tôi đã sử dụng và thấy hiệu quả rõ rệt