SosDol Fort 500mg là sản phẩm được dùng nhiều giúp điều trị ngắn hạn như đau bụng kinh, viêm khớp dạng thấp, cơn đau nửa đầu… Dưới đây là thôn tin về sản phẩm
I. Thông tin về sản phẩm SosDol Fort 500mg
1. Công dụng – Chỉ định của SosDol Fort 500mg
SosDol Fort 500mg có chứa Diclofenac kali được sử dụng để điều trị ngắn hạn các tình trạng sau:
- Đau bụng kinh nguyên phát.
- Giảm các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp.
- Giảm cơn đau nửa đầu.
- Giảm đau và viêm sau phẫu thuật chỉnh hình, nha khoa hoặc tiểu phẫu khác.
- Đau thắt lưng.
- Bệnh gout cấp.
- Đau cơ xương cấp như viêm khớp quanh vai, viêm gân, bong gân, và giảm đau trong gãy xương.
- Viêm cột sống dính khớp và các rối loạn liên quan.
- Điều trị hỗ trợ trong các trường hợp nhiễm khuẩn viêm đau nặng ở tai mũi hoặc họng, như viêm họng amidan hoặc viêm tai. Tuy nhiên, sốt đơn thuần không phải là một chỉ định.
2. Cách dùng và liều dùng của SosDol Fort 500mg
Người lớn:
- Liều khuyến nghị hàng ngày từ 100-150 mg, chia thành 2-3 lần. Trong trường hợp nhẹ, có thể sử dụng 75-100 mg mỗi ngày, chia thành 2-3 lần.
- Trong điều trị đau nửa đầu, bạn có thể bắt đầu với liều 50mg khi cảm thấy đau. Nếu sau 2 giờ không có cải thiện đáng kể, bạn có thể sử dụng thêm 50mg. Không vượt quá tổng liều 200mg mỗi ngày.
- Trong điều trị đau bụng kinh nguyên phát, liều khuyến nghị là 50 mg x 3 lần mỗi ngày.
Trẻ em (trên 14 tuổi):
- Liều hàng ngày từ 75-100 mg, chia thành 2-3 lần.
Người già:
- Nên sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất có thể. Theo dõi xuất huyết tiêu hóa thường xuyên.
Người suy thận và suy gan:
- Không cần điều chỉnh liều khởi đầu.
Lưu ý: Không dùng cho trẻ em dưới 14 tuổi. Không sử dụng diclofenac kali cho việc điều trị cơn đau nửa đầu migrain chưa được xác nhận ở trẻ em.
3. Thành phần của SosDol Fort 500mg
Mỗi viên nang mềm chứa:
- Diclofenac kali……………………………………………….50 mg.
- Tá dược: Polyethylen glycol, Acid citric, Povidon K30, Glycerin, Gelatin, Sorbitol, Methylparaben, Propylparaben, Ethyl vanilin, Titan dioxyd, Quinolein yellow, Sunset yellow, Nước tinh khiết vừa đủ 1 viên.
4. Chống chỉ định của SosDol Fort 500mg
- Dị ứng với diclofenac hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang hoặc có tiền sử loét hoặc xuất huyết dạ dày – tá tràng tái phát.
- Bệnh nhân đang mắc các vấn đề liên quan đến dạ dày, ruột hoặc xuất huyết.
- Có tiền sử phản ứng quá mẫn với ibuprofen, aspirin hoặc các thuốc NSAID khác.
- Bệnh nhân suy tim, suy gan hoặc suy thận nặng.
- Tiền sử xuất huyết hoặc thủng đường tiêu hóa liên quan đến việc sử dụng NSAID trước đó.
- Phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối thai kỳ.
- Đau trước và sau phẫu thuật trong phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG).
5. Một số thông tin khác
Lưu ý khi sử dụng:
- Tác dụng không mong muốn có thể giảm tối đa bằng cách sử dụng liều thấp nhất hiệu quả trong thời gian ngắn nhất để kiểm soát các triệu chứng.
- Tránh sử dụng diclofenac kali cùng với các thuốc NSAID, bao gồm cả các thuốc ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2.
- Người già có nguy cơ tăng tần suất tác dụng phụ của NSAID, đặc biệt là chảy máu và thủng dạ dày-ruột, có thể gây tử vong.
- Cần đặc biệt thận trọng và theo dõi chặt chẽ khi kê toa diclofenac cho bệnh nhân có triệu chứng rối loạn đường tiêu hóa, tiền sử loét, xuất huyết hoặc thủng dạ dày hoặc ruột, viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn.
- Bệnh nhân có tiền sử nhiễm độc dạ dày-ruột, đặc biệt là ở người già, cần báo cáo ngay bất kỳ triệu chứng bất thường nào ở bụng, đặc biệt là chảy máu dạ dày-ruột.
- Xuất huyết hoặc loét/thủng đường tiêu hóa có thể xảy ra bất kỳ lúc nào trong quá trình điều trị. Nguy cơ này tăng khi tăng liều NSAID hoặc khi bệnh nhân có tiền sử loét, đặc biệt là biến chứng chảy máu hoặc thủng ở người già. Nên khởi đầu trị liệu với liều thấp nhất có thể và cân nhắc sử dụng các chất bảo vệ dạ dày-ruột cho các bệnh nhân này.
- Cần thận trọng khi sử dụng chung với các thuốc làm tăng nguy cơ loét hoặc xuất huyết, như corticosteroid uống, thuốc chống đông như warfarin, hoặc thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc.
- Ngừng sử dụng diclofenac kali ngay khi có bất kỳ biểu hiện xuất huyết hoặc loét đường tiêu hóa.
- Cần lưu ý đến các phản ứng dị ứng trên da, bao gồm các phản ứng nghiêm trọng như viêm da tróc vảy, hội chứng Steven-Johnson, và hoại tử da nhiễm độc. Các biến chứng này thường xuất hiện trong giai đoạn đầu của trị liệu.
II. Đánh giá về sản phẩm
1. Đánh giá thành phần SosDol Fort 500mg
- Diclofenac kali (50 mg): Là hoạt chất chính của thuốc, thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có tác dụng giảm đau, làm giảm viêm và hạ sốt.
- Tá dược:
- Polyethylen glycol: Một chất làm đặc và làm đường thực phẩm.
- Acid citric: Được sử dụng làm chất điều chỉnh độ acid của thuốc.
- Povidon K30: Là chất liên kết và làm tăng tính tan của thuốc.
- Glycerin: Có thể được sử dụng làm chất làm ẩm hoặc làm đặc trong sản phẩm dược phẩm.
- Gelatin: Là chất làm đóng gói viên nén, thường được sử dụng trong các viên nén dạng gelatin.
- Sorbitol: Là chất làm ngọt và làm đặc, thường được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm.
- Methylparaben và Propylparaben: Là chất bảo quản thường được sử dụng trong dược phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
- Ethyl vanilin: Có thể được sử dụng làm chất làm mùi hoặc hương vị.
- Titan dioxyd: Là chất tạo màu trắng trong sản phẩm dược phẩm.
- Quinolein yellow và Sunset yellow: Là chất tạo màu tổng hợp được sử dụng trong dược phẩm.
Những thành phần này được sử dụng để tạo thành viên nén, cũng như cải thiện đặc tính về hình thức, màu sắc và vị của sản phẩm, đồng thời giữ cho hoạt chất ổn định trong quá trình sản xuất và bảo quản.
2. Thông tin về nhà cung cấp
- Sản xuất và Phân phối bởi: Công ty CPDP AMPHARCO U.S.A
- KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Hãy là người đầu tiên nhận xét “SosDol Fort 500mg Hộp 30 Viên – Giảm Đau, Kháng Viêm Xương Khớp, Gout Cấp”