Thuốc Aritero 10mg là sản phẩm của Hetero Labs Limited, có thành phần chính là Aripiprazole. Thuốc Aritero 10mg được chỉ định điều trị cho bệnh nhân tâm thần phân liệt, điều trị cắt các cơn hưng cảm từ mức độ trung bình đến nặng trong rối loạn lưỡng cực.
I. Thông tin sản phẩm Aritero 10mg
1. Thành phần của Aritero 10mg
- Aripiprazole : 10mg
- Tá dược vừa đủ
2. Công dụng của Aritero 10mg
- Điều trị cho bệnh nhân tâm thần phân liệt là người lớn và thanh thiếu niên trên 15 tuổi
- Điều trị cắt các cơn hưng cảm từ mức độ trung bình đến nặng trong rối loạn lưỡng cực và để ngăn chặn sự hưng cảm mới ở những người trưởng thành trải qua giai đoạn hưng cảm chủ yếu và các giai đoạn hưng cảm đã đáp ứng với điều trị Aripiprazole.
3. Đối tượng sử dụng
- Người bị tăng cholesterol máu: Đặc biệt là tăng cholesterol xấu (LDL) hoặc rối loạn lipid máu. Thuốc giúp giảm cholesterol LDL và triglyceride, đồng thời tăng cholesterol tốt (HDL).
- Người có nguy cơ mắc bệnh tim mạch: Đối tượng này bao gồm những người có yếu tố nguy cơ như tiểu đường, tăng huyết áp, béo phì, hút thuốc lá, hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch. Aritero 10mg giúp ngăn ngừa các biến cố tim mạch như đau tim, đột quỵ.
- Người có bệnh động mạch vành: Thuốc được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành mảng xơ vữa, cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu.
- Người cần ngăn ngừa bệnh tim mạch tái phát: Những người từng trải qua các biến cố tim mạch (như nhồi máu cơ tim) có thể dùng thuốc để ngăn ngừa tình trạng tái phát.
4. Liều dùng – Cách dùng
Liều dùng
- Người lớn
- Liều aripiprazol khởi đầu khuyến cáo là 10 hoặc 15 mg/ngày với liều duy trì 15 mg/ngày dùng mỗi ngày một lần và thời điểm dùng thuốc không liên quan đến bữa ăn.
- Aripiprazol đạt hiệu quả trong phạm vi liều từ 10 đến 30 mg/ngày.
- Việc tăng hiệu quả của thuốc với các liều cao hơn liều 15 mg/ ngày chưa được chứng minh mặc dù một số bệnh nhân có thể được hưởng lợi từ liều cao hơn. Liều tối đa hàng ngày không nên vượt quá 30 mg.
- Liều dùng điều trị các cơn hưng cảm:
- Liều aripiprazol khởi đầu khuyến cáo là 15 mg dùng mỗi ngày một lần cùng hoặc không cùng bữa, như liệu pháp điều trị đơn hoặc điều trị kết hợp.
- Một số bệnh nhân có thể hưởng lợi từ liều cao hơn.
- Liều tối đa hàng ngày không nên vượt quá 30 mg.
- Liều dùng phòng ngừa tái phát cơn hưng cảm trong rối loạn lưỡng cực I:
- Để phòng ngừa sự tái phát các cơn hưng cảm ở bệnh nhân đã điều trị với aripiprazol trong liệu trình điều trị đơn hoặc điều trị kết hợp, nên tiếp tục điều trị với cùng mức liều lượng.
- Việc điều chỉnh liều dùng hàng ngày, bao gồm cả giảm liều dùng cần được xem xét dựa trên cơ sở tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
- Trẻ em
- Liều dùng điều trị tâm thần phân liệt ở thiếu niên từ 15 tuổi trở lên:
- Liều khuyến cáo của Aripiprazol là uống mỗi ngày một lần 10 mg cùng hoặc không cùng bữa ăn.
- Điều trị nên được bắt đầu với liều 2 mg ngày 1 lần (dùng dung dịch uống aripiprazol 1 mg/ml) trong 2 ngày đầu, sau đó chuẩn độ lên 5 mg trong 2 ngày tiếp theo để đạt tới liều khuyến cáo là 10 mg ngày uống 1 lần.
- Khi thích hợp, cần tăng liều tiếp theo thêm 5 mg nhưng không được vượt quá liều tối đa hàng ngày 30 mg.
- Aripiprazol đạt hiệu quả trong phạm vi liều từ 10 đến 30 mg/ngày. Việc tăng hiệu quả của thuốc với các liều cao hơn liều 10 mg/ ngày ở đối tượng thiếu niên chưa được chứng minh mặc dù một số bệnh nhân có thể được hưởng lợi từ liều cao hơn.
- Đối tượng khác
- Không cần điều chỉnh liều ở những bệnh nhân suy gan nhẹ đến vừa, chưa có đủ dữ liệu khuyến cáo dùng thuốc ở bệnh nhân suy gan nặng.
- Cần thận trọng khi tính toán liều lượng ở những bệnh nhân này.
- Tuy nhiên, nên thận trọng khi điều chỉnh liều tối đa 30mg/ngày ở bệnh nhân suy gan nặng.
- Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
- 1Người cao tuổi:
- Hiệu quả của aripiprazol trong điều trị tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực I ở bệnh nhân từ 65 tuổi trở lên chưa được xác định.
- Do sự nhạy cảm với thuốc cao hơn ở nhóm bệnh nhân này, cần xem xét liều khởi đầu thấp hơn khi các yếu tố lâm sàng cho phép.
Cách dùng
- Thuốc Aritero 10mg dạng viên nén dùng đường uống.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý
- Thuốc Aritero 10mg chống chỉ định trong các trường hợp quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trong quá trình điều trị chống loạn thần, phải cần từ vài ngày đến vài tuần mới cải thiện được trình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
- Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.
- Hành vi tự tử vốn dĩ rất phổ biến ở các bệnh nhân mắc bệnh tâm thần và rối loạn tâm lý, và đã có một vài trường hợp được báo cáo khi mới bắt đầu hoặc chuyển sang điều trị chống loạn thần, bao gồm cả điều trị với aripiprazol.
- Cần giám sát chặt chẽ những bệnh nhân có nguy cơ tự tử cao khi điều trị rối loạn tâm thần.
- Theo kết quả của một nghiên cứu dịch tễ học, điều trị bằng aripiprazol cho các bệnh nhân mắc chứng tâm thần phân liệt hay rối loạn lưỡng cực sẽ hạn chế sự gia tăng nguy cơ tự tử so với các loại thuốc chống loạn thần khác.
- Rối loạn tim mạch: Cần thận trọng khi dùng aripiprazol ở bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh tim mạch (tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc bệnh tim thiếu máu cục bộ, suy tim, hoặc các bất thường dẫn truyền), bệnh mạch máu não, những bệnh nhân có tình trạng dễ dẫn tới hạ huyết áp (mất nước, giảm lưu lượng máu, và bệnh nhân đang điều trị với thuốc chống tăng huyết áp, hoặc bệnh nhân mắc chứng cao huyết áp, bao gồm cả cao huyết áp gia tốc hoặc cao huyết áp ác tính.
Tác dụng phụ
- Rối loạn tâm thần:
- Thường gặp: Bồn chồn, mất ngủ, lo âu.
- Ít gặp: Trầm cảm.
- Rối loạn hệ thần kinh: Thường gặp: Rối loạn ngoại tháp, chứng ngồi nằm không yên, run, chóng mặt, ngái ngủ, buồn ngủ, đau đầu.
- Rối loạn mắt:
- Thường gặp: Mờ mắt.
- Ít gặp: Chứng song thị.
- Rối loạn tim mạch: Ít gặp: Tim đập nhanh.
- Rối loạn mạch máu: Thường gặp: Hạ huyết áp tư thế đứng.
- Rối loạn tiêu hóa: Thường gặp: Chứng khó tiêu, nôn mửa, buồn nôn, táo bón, tăng tiết nước bọt.
- Rối loạn chung và toàn thân: Thường gặp: Mệt mỏi
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay của trẻ em .
II. Đánh giá sản phẩm Aritero 10mg
1. Ưu – Nhược điểm của Aritero 10mg
Ưu điểm
- Hiệu quả trong việc giảm cholesterol xấu (LDL): Aritero 10mg giúp giảm mạnh mức cholesterol LDL trong máu, từ đó làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch liên quan.
- Tăng cholesterol tốt (HDL): Ngoài việc giảm LDL, thuốc còn có tác dụng tăng mức cholesterol tốt (HDL), cải thiện cân bằng lipid trong cơ thể.
- Ngăn ngừa bệnh tim mạch: Thuốc có hiệu quả trong việc ngăn ngừa biến cố tim mạch như đau tim, đột quỵ, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao hoặc đã từng có tiền sử bệnh tim.
- Tác dụng mạnh hơn một số loại statin khác: Rosuvastatin, hoạt chất của Aritero, thường được coi là mạnh hơn các loại statin khác (như Simvastatin, Atorvastatin) ở cùng liều lượng, do đó có thể hiệu quả trong việc giảm cholesterol với liều thấp hơn.
- Dùng liều 1 lần/ngày: Aritero 10mg thường chỉ cần sử dụng một lần mỗi ngày, điều này giúp người bệnh dễ tuân thủ hơn.
Nhược điểm
- Tác dụng phụ tiềm ẩn: Giống như các loại statin khác, Aritero có thể gây ra các tác dụng phụ như đau cơ, yếu cơ, viêm gan, hoặc các phản ứng dị ứng. Trong một số trường hợp, nó có thể gây ra tình trạng nghiêm trọng như tiêu cơ vân, mặc dù hiếm gặp.
- Không phù hợp với mọi đối tượng: Thuốc không thích hợp cho phụ nữ mang thai, người cho con bú, hoặc những người có bệnh gan nặng. Cần cẩn trọng ở những bệnh nhân có bệnh thận.
- Tương tác với thuốc khác: Aritero có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm các loại thuốc chống đông máu, thuốc kháng nấm, và một số thuốc chống virus. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả của các thuốc khác.
- Giá thành có thể cao hơn: Rosuvastatin (hoạt chất của Aritero) có thể đắt hơn một số loại statin khác, làm tăng chi phí điều trị.
- Theo dõi thường xuyên: Cần theo dõi chức năng gan và thận định kỳ trong quá trình điều trị, để đảm bảo an toàn và phát hiện sớm bất kỳ biến chứng nào.
2. Công dụng chính của Aripiprazole
- Điều trị tâm thần phân liệt (Schizophrenia): Aripiprazole thường được dùng để điều trị tâm thần phân liệt ở người lớn và thanh thiếu niên từ 13 tuổi trở lên. Tâm thần phân liệt là một rối loạn tâm thần nghiêm trọng, gây ra các triệu chứng như ảo giác, hoang tưởng, suy nghĩ và hành vi hỗn loạn. Aripiprazole giúp kiểm soát và giảm bớt các triệu chứng này.
- Điều trị rối loạn lưỡng cực (Bipolar Disorder):
- Aripiprazole được sử dụng để điều trị các giai đoạn hưng cảm (manic) hoặc hưng cảm hỗn hợp (mixed episodes) trong rối loạn lưỡng cực. Nó giúp kiểm soát các triệu chứng của hưng cảm như phấn khích quá mức, kích động, hoặc trạng thái tăng động.
- Thuốc cũng có thể được dùng để duy trì trạng thái ổn định và ngăn ngừa tái phát trong rối loạn lưỡng cực.
- Điều trị trầm cảm (Depression): Aripiprazole đôi khi được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ trong điều trị trầm cảm, đặc biệt ở những người không đáp ứng đầy đủ với các thuốc chống trầm cảm khác. Thuốc có thể giúp cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng trầm cảm.
- Điều trị rối loạn tự kỷ (Autism Spectrum Disorder): Aripiprazole có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng hành vi liên quan đến rối loạn tự kỷ, như kích động, cáu kỉnh, hoặc hành vi lặp đi lặp lại ở trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
- Điều trị rối loạn tic và hội chứng Tourette: Thuốc này cũng được dùng để điều trị các triệu chứng liên quan đến rối loạn tic và hội chứng Tourette, giúp giảm bớt các cử động không kiểm soát hoặc âm thanh không mong muốn (tic).
admin –
đã sử dụng và thấy hiệu quả