Thuốc Nirdicin 500 mg của Pharmathen S.A., có thành phần chính là levofloxacin hemihydrat. Thuốc dùng để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với levofloxacin gây ra.

I. Thông tin sản phẩm Nirdicin
1. Thành phần của Nirdicin
- Levofloxacin: 500mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
2. Công dụng của Nirdicin
- Điều trị các bệnh nhiễm trùng nhẹ, trung bình và nặng ở người lớn trên 18 tuổi như: đường hô hấp trên (viêm xoang cấp), đường hô hấp dưới (đợt cấp viêm phế quản mạn, viêm phổi, viêm phổi mắc phải trong cộng đồng).
- Điều trị các bệnh nhiễm trùng về da và cấu trúc da.
- Điều trị các bệnh về thận: nhiễm trùng đường tiết niệu có hoặc không có biến chứng; bệnh viêm thận – bể thận cấp tính.
3. Đối tượng sử dụng
- Người lớn từ 18 tuổi trở lên.
- Bệnh nhân bị nhiễm khuẩn ở các mức độ nhẹ, trung bình và nặng, bao gồm:
- Viêm xoang cấp.
- Đợt cấp của viêm phế quản mạn.
- Viêm phổi cộng đồng.
- Nhiễm trùng da và mô mềm.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu (có hoặc không có biến chứng), viêm thận – bể thận cấp.
4. Liều dùng – Cách dùng
Liều dùng
- Bệnh nhân bị viêm xoang cấp uống 500mg/1 ngày và trong vòng 10-14 ngày.
- Bệnh nhân bị các đợt kịch phát viêm phế quản mạn uống 250-500mg/1 ngày, uống trong khoảng 7-10 ngày.
- Bệnh nhân mắc các bệnh viêm phổi trong cộng đồng, ngày uống từ 1-2 lần. mỗi lần 500mg, uống trong 7-14 ngày.
- Bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiểu có biến chứng kể cả viêm thận – bể thận: 250mg/ngày, uống trong 7-10 ngày.
- Bệnh nhân bị nhiễm khuẩn da và mô mềm uống 500mg, ngày 1 – 2 lần, uống trong 7-14 ngày.
Cách dùng
- Bệnh nhân phải tuân thủ điều trị theo đúng liều lượng và uống vào trong bữa ăn hoặc giữa hai bữa ăn. Thuốc Nirdicin 500mg cần được nuốt trọn, không được nghiền nát, uống với lượng nước vừa đủ. Tuy nhiên thuốc cũng có thể bẻ theo đường khía để phân liều.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý
- Chỉ sử dụng thuốc khi đã có sự kê đơn từ bác sĩ, không được tự ý sử dụng và thay đổi liều dùng.
- Sử dụng thuốc còn hạn sử dụng, đảm bảo chất lượng.
- Không được tự ý ngưng thuốc hay phối kết hợp các loại thuốc khác với nhau vì có thể gây bội nhiễm và gây ra nhiều tác dụng không mong muốn.
- Sau khi ngưng thuốc nên bổ sung cho đường tiêu hóa các loại lợi khuẩn.
Tác dụng phụ
- Gây các rối loạn về tiêu hóa: nôn, buồn nôn, tiêu chảy, thay đổi vị giác.
- Gây các rối loạn về thần kinh: hay gặp nhức đầu, chóng mặt, rối loạn giấc ngủ, hiếm gặp các tình trạng động kinh, rối loạn tinh thần, bồn chồn, lo âu.
- Gây các vấn đề về da và các mô mềm: nhạy cảm với ánh nắng, các phản ứng dị ứng ngoài da.
- Ngoài ra rất hiếm gặp các bệnh về tim: rối loạn nhịp tim; các bệnh về gan: thay đổi lượng nước tiểu, tăng Bilirubin dẫn tới vàng mắt vàng da.
- Chú ý các trường hợp bội nhiễm khi dùng kéo dài.
Bảo quản
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và bảo quản ở nhiệt độ phòng (nhiệt độ khoảng 25 độ C).
- Để xa tầm với của trẻ em và các thú nuôi.
II. Đánh giá sản phẩm Nirdicin
1. Ưu – Nhược điểm của Nirdicin
Ưu điểm
- Phổ kháng khuẩn rộng: Nirdicin 500mg (Levofloxacin) là kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm và cả vi khuẩn không điển hình.
- Hiệu quả cao:Điều trị tốt các bệnh nhiễm trùng từ nhẹ đến nặng như viêm phổi, viêm xoang, viêm phế quản, nhiễm khuẩn tiết niệu, nhiễm trùng da.
- Dùng đường uống tiện lợi: Viên uống dễ sử dụng, giúp bệnh nhân thuận tiện hơn so với dạng tiêm truyền.
- Hấp thu tốt, tác dụng nhanh: Sau khi uống, thuốc hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và đạt nồng độ cao trong máu, giúp kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả.
- Thời gian bán thải dài: Chỉ cần dùng 1-2 lần/ngày, thuận tiện hơn so với các kháng sinh khác cần dùng nhiều lần.
Nhược điểm
- Tác dụng phụ tiềm ẩn:
- Có thể gây buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt.
- Nguy cơ viêm gân, đứt gân (đặc biệt ở người cao tuổi).
- Không phù hợp cho một số đối tượng: Chống chỉ định với trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ mang thai, cho con bú, bệnh nhân động kinh hoặc thiếu men G6PD.
- Khả năng kháng thuốc: Vi khuẩn có thể phát triển tình trạng kháng thuốc nếu sử dụng không đúng cách.
- Tác động đến thần kinh và cơ xương: Có thể gây rối loạn thần kinh, mất ngủ, trầm cảm hoặc tăng nguy cơ tổn thương gân cơ.
2. Công dụng chính của Levofloxacin
- Levofloxacin là một kháng sinh phổ rộng thuộc lớp Fluoroquinolone, là đồng phân L trong đồng phân quang học của thuốc Ofloxacin. Nó có tác dụng chính trong việc diệt vi khuẩn với cơ chế ức chế sự tổng hợp ADN vi khuẩn bằng cách tác động trên phức hợp Gyrase và Topoiso-merase IV ADN. Levofloxacin có tính diệt khuẩn cao in vitro.
- Levofloxacin có phổ tác dụng là Gram (-) kị khí, Gram (+) kị khí và một số loại vi khuẩn khác.

admin –
Đã sử dụng và có hiệu quả, nhân viên tư vấn nhiệt tình.