Thuốc Seroquel XR 50 mg với thành phần chính là Quetiapine, được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực và điều trị trầm cảm.
I. Thông tin sản phẩm Seroquel XR 50mg
1. Thành phần của Seroquel XR 50mg
- Quetiapine: 50mg
- Tá dược vừa đủ
2. Công dụng của Seroquel XR 50mg
- Ðiều trị bệnh tâm thần phân liệt.
- Ðiều trị rối loạn lưỡng cực
- Điều trị các cơn hưng cảm từ trung bình đến nặng trong rối loạn lưỡng cực.
- Điều trị các cơn trầm cảm lớn trong rối loạn lưỡng cực.
- Ngăn ngừa sự tái phát các cơn hưng cảm hoặc trầm cảm ở bệnh nhân rối loạn lưỡng cực đã đáp ứng trước đó với trị liệu quetiapin.
- Ðiều trị bổ sung các cơn trầm cảm lớn ở bệnh nhân rối loạn trầm cảm chủ yếu (MDD) chưa đáp ứng tốt với thuốc chống trầm cảm đơn trị liệu.
- Điều trị rối loạn lo âu toàn thể (GAD)
3. Đối tượng sử dụng
- Điều trị rối loạn lo âu:Seroquel 50 mg có thể được sử dụng để điều trị lo âu ở mức độ thấp đến trung bình. Do tác dụng an thần nhẹ của thuốc, nó thường được kê đơn cho những bệnh nhân có triệu chứng lo âu mà các loại thuốc điều trị khác không mang lại hiệu quả.
- Hỗ trợ giấc ngủ
- Điều trị rối loạn lưỡng cực (Bipolar Disorder):Seroquel 50 mg có thể được dùng trong giai đoạn đầu hoặc để khởi liều điều trị rối loạn lưỡng cực. Nó giúp kiểm soát triệu chứng trong cả giai đoạn trầm cảm và hưng cảm nhẹ.Sau đó, liều lượng có thể tăng dần tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.
- Hỗ trợ điều trị rối loạn trầm cảm nặng (Major Depressive Disorder):Seroquel 50 mg có thể được sử dụng như một liều khởi đầu hoặc hỗ trợ trong điều trị trầm cảm nặng, khi các loại thuốc chống trầm cảm khác không mang lại hiệu quả. Quetiapine giúp cải thiện tâm trạng và kiểm soát lo âu kèm theo trầm cảm.
- Điều trị triệu chứng loạn thần nhẹ:Đối với bệnh nhân mắc các triệu chứng loạn thần ở mức độ nhẹ, bác sĩ có thể kê liều thấp như 50 mg để kiểm soát các triệu chứng như ảo giác, hoang tưởng, hoặc suy nghĩ rối loạn.
- Người cao tuổi (dùng cẩn trọng): Trong một số trường hợp, Seroquel 50 mg có thể được kê cho người cao tuổi với liều thấp hơn để điều trị các triệu chứng tâm thần hoặc lo âu, mặc dù cần rất thận trọng vì người lớn tuổi có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ như suy giảm nhận thức, té ngã, và tăng nguy cơ đột quỵ.
- Trẻ em và thanh thiếu niên (thận trọng): Đôi khi Seroquel liều thấp có thể được sử dụng trong điều trị các bệnh tâm thần ở trẻ em và thanh thiếu niên như rối loạn lo âu, tâm thần phân liệt, hoặc rối loạn lưỡng cực, nhưng điều này đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ. Liều lượng được điều chỉnh cẩn thận để tránh tác dụng phụ.
4. Liều dùng – Cách dùng
Liều dùng
- Ðiều trị bệnh tâm thần phân liệt và các cơn hưng cảm từ trung bình đến nặng trong rối loạn lưỡng cực : Liều trị liệu khởi đầu là 300 mg (ngày 1), 600 mg (ngày 2). Liều khuyến cáo hằng ngày là 600 mg, tuy nhiên nếu được chứng minh trên lâm sàng liều có thể tăng lên 800 mg/ngày. Nên điều chỉnh liều trong khoảng liều có hiệu quả từ 400 mg đến 800 mg/ngày tuỳ theo đáp ứng lâm sàng và khả năng dung nạp của bệnh nhân. Không cần chỉnh liều khi điều trị duy trì đối với bệnh nhân tâm thần phân liệt.
- Điều trị các cơn trầm cảm lớn trong rối loạn lưỡng cực: Nên uống trước khi đi ngủ. Tổng liều mỗi ngày trong 4 ngày đầu điều trị là 50 mg (ngày 1), 100 mg (ngày 2), 200 mg (ngày 3) và 300 mg (ngày 4). Liều khuyến cáo mỗi ngày là 300 mg. Một số bệnh nhân cá biệt có thể có thêm lợi ích khi sử dụng liều 600 mg. Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy có thể xem xét giảm liều cho một số bệnh nhân cá biệt xuống còn tối thiểu 200 mg khi có quan ngại về dung nạp thuốc. Sử dụng thuốc trong điều trị các cơn trầm cảm trong rồi loạn lưỡng cực nên được khởi đầu bởi bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị rồi loạn lưỡng cực.
- Ngăn ngừa sự tái phát rối loạn lưỡng cực: Trong điều trị dự phòng tái phát các cơn hưng cảm, trầm cảm hoặc phối hợp trầm cảm và hưng cảm, bệnh nhân đã đáp ứng với Seroquel XR trongđiều trị cấp tính rối loạn lưỡng cực nên tiếp tục sử dụng cùng liều đang dùng trước khi đi ngủ. Có thể điều chỉnh liều tùy đáp ứng và dung nạp của từng bệnh nhân trong mức 300 mg – 800 mg/ngày. Điều quan trọng là nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong điều trị duy trì.
- Ðiều trị hỗ trợ các cơn trầm cảm lớn trong rối loạn trầm cảm chủ yếu: Nên uống trước khi đi ngủ. Liều khởi đầu là 50 mg cho ngày 1 và 2, và 150 mg cho ngày 3 và 4. Hiệu quả chống trầm cảm được ghi nhận ở liều 150 và 300 mg/ngày trong các thử nghiệm ngắn hạn cho liệu pháp hỗ trợ (với amitriptylin, bupropion, citalopram, duloxetin, escitalopram, fluoxetin, paroxetin, sertralin va venlafaxin-xem phần “Dược lực học”) và ở liều 50mg/ngày trong các thử nghiệm đơn trị liệu ngắn hạn.
- Điều trị rối loạn lo âu toàn thể (GAD): Nên khởi đầu với liều 50 mg cho ngày 1 và 2, và tăng lên đến 150 mg cho ngày 3 và 4. Điều chỉnh liều theo đáp ứng trong khoảng liều khuyến cáo từ 50 mg đến 150 mg/ngày. Hiệu quả của Seroquel XR đã được chứng minh trong khoảng liều từ 50 mg đến 300 mg/ngày, tuy nhiên không ghi nhận nhóm sử dụng liều 300 mg có lợi ích hơn nhóm sử dụng liêu 150 mg (Xem phần “Dược lực học”) . Không khuyến cáo sử dụng liều trên 150 mg/ngày.
Cách dùng
- Thuốc Seroquel XR 50mg được chỉ định liều 1 lần trong ngày, không uống thuốc kèm với thức ăn (tối thiểu dùng thuốc 1 giờ trước bữa ăn). Nên nuốt nguyên viên thuốc, không được bẻ đôi, nhai hay nghiền.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý
- Bệnh nhân quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Sử dụng phối hợp với thuốc ức chế cytochrom P450 3A4, như thuốc ức chế HIV protease, thuốc kháng nấm nhóm azol, erythromycin, clarithromycin và nefazodon.
Tác dụng phụ
- Rất thường gặp, ADR > 1/10
- Huyết học: Giảm hemoglobin.
- Rối loạn chuyển hoá và dinh dưỡng: Tăng nồng độ triglycerid huyết thanh, tăng cholesterol toàn phần (chủ yếu là LDL cholesterol), giảm HDL cholesterol, tăng cân.
- Rối loạn hệ thần kinh: Chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu.
- Các rối loạn tổng quát và tình trạng tại vị trí sử dụng: Hội chứng cai thuốc.
- Thường gặp, ADR > 1/100
- Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm số lượng bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ái toan.
- Hệ nội tiết: Tăng nồng độ prolactin máu, giảm T4 toàn phần, giảm T4 tự do, giảm T3 toàn phần, tăng TSH.
- Rối loạn chuyển hoá và dinh dưỡng: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng đường huyết đến mức bệnh lý.
- Rối loạn hệ thần kinh: Triệu chứng ngoại tháp, loạn vận ngôn.
- Rối loạn tim: Nhịp tim nhanh, hồi hộp.
- Rối loạn mắt: Nhìn mờ.
- Rối loạn mạch: Hạ huyết áp thế đứng.
- Rối loạn hô hấp, phổi và trung thất: Khó thở.
- Rối loạn tiêu hóa: Táo bón, khó tiêu, nôn.
- Rối loạn gan-mật: Tăng transaminase huyết thanh (ALT, AST), tăng gamma-GT.
- Các rối loạn tổng quát và tình trạng tại vị trí sử dụng: Suy nhược nhẹ, phù ngoại biên, kích thích, sốt.
- Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Huyết học: Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
- Hệ miễn dịch: Quá mẫn (bao gồm các phản ứng dị ứng da).
- Hệ nội tiết: Giảm T3 tự do, suy giảm chức năng tuyến giáp.
- Rối loạn chuyển hoá và dinh dưỡng: Giảm natri huyết, đái tháo đường.
- Rối loạn hệ thần kinh: Co giật, hội chứng chồn chân (chân không yên), rối loạn vận động muộn, ngất.
- Rối loạn tim: Kéo dài khoảng QT, nhịp tim chậm.
- Rối loạn tiêu hóa: Khó nuốt.
- Rối loạn hô hấp, phổi và trung thất: Viêm mũi.
- Rối loạn hệ sinh sản và vú: Rối loạn chức năng tình dục.
- Hiếm gặp, ADR < 1/1000
- Huyết học: Mất bạch cầu hạt.
- Rối loạn mạch: Thuyên tắc tĩnh mạch do huyết khối.
- Rối loạn chuyển hoá và dinh dưỡng: Hội chứng chuyển hóa.
- Rối loạn tiêu hóa: Viêm tụy.
- Rối loạn gan – mật: Viêm gan, vàng da.
- Rối loạn hệ sinh sản và vú: Cương dương, chứng tiết sữa, sưng vú, rối loạn kinh nguyệt.
- Các rối loạn tổng quát và tình trạng tại vị trí sử dụng: Hội chứng ác tính do thuốc an thần, giảm thân nhiệt.
- Các chỉ số xét nghiệm: Tăng creatin phosphokinase máu.
- Rất hiếm gặp, ADR < 1/10000
- Hệ miễn dịch: Phản ứng phản vệ.
- Hệ nội tiết: Hội chứng chuyển hoá.
- Rối loạn da và mô dưới da: Phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson.
- Rối loạn cơ xương và mô liên kết: Ly giải cơ vân.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp
- Để xa tầm tay của trẻ em .
II. Đánh giá sản phẩm Seroquel 50mg
1. Ưu – Nhược điểm của Seroquel 50mg
Ưu điểm
- Liều thấp, ít tác dụng phụ nghiêm trọng: Với liều 50 mg, nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng như rối loạn vận động hoặc rối loạn chuyển hóa thường thấp hơn so với liều cao.
- Hỗ trợ điều trị giấc ngủ và lo âu: Seroquel 50 mg thường được sử dụng để giúp bệnh nhân bị mất ngủ hoặc lo âu nhẹ. Tác dụng an thần của thuốc giúp cải thiện giấc ngủ mà không cần dùng thuốc an thần mạnh hơn.
- Hiệu quả trong các rối loạn tâm thần ở mức độ nhẹ: Liều 50 mg có thể hữu ích trong điều trị các triệu chứng nhẹ của tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực, hoặc các rối loạn tâm thần khác. Đây là một cách tiếp cận ít gây sốc cho cơ thể, đặc biệt với bệnh nhân mới bắt đầu điều trị.
- Ít gây tác động đến vận động: Seroquel ít gây ra các tác dụng phụ liên quan đến vận động (như triệu chứng ngoại tháp hoặc rối loạn vận động muộn), điều mà nhiều thuốc chống loạn thần thế hệ cũ thường gây ra.
- Hỗ trợ điều trị trầm cảm: Ở liều thấp, Seroquel có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị rối loạn trầm cảm nặng khi các loại thuốc chống trầm cảm thông thường không hiệu quả.
Nhược điểm
- Nguy cơ buồn ngủ và mệt mỏi: Ngay cả ở liều thấp như 50 mg, Seroquel có thể gây ra buồn ngủ, mệt mỏi, và giảm tỉnh táo, làm ảnh hưởng đến khả năng làm việc, lái xe hoặc tham gia các hoạt động cần sự tập trung cao.
- Tăng cân và rối loạn chuyển hóa: Mặc dù ít nghiêm trọng hơn ở liều thấp, Seroquel vẫn có thể gây tăng cân, tăng cholesterol, và nguy cơ tiểu đường nếu sử dụng lâu dài.
- Hạ huyết áp: Seroquel có thể gây tụt huyết áp, đặc biệt là khi thay đổi tư thế (như đứng lên đột ngột), điều này có thể gây chóng mặt và té ngã, đặc biệt là ở người cao tuổi.
- Nguy cơ lạm dụng để cải thiện giấc ngủ: Một số người sử dụng Seroquel 50 mg chủ yếu để cải thiện giấc ngủ, nhưng điều này có thể dẫn đến sự phụ thuộc vào thuốc và gây ra các tác dụng phụ không mong muốn nếu không sử dụng đúng chỉ định.
- Tương tác thuốc: Seroquel có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm các loại thuốc điều trị tim mạch, chống động kinh và thuốc điều trị tâm thần khác. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả của các thuốc đang sử dụng.
- Nguy cơ đối với người lớn tuổi: Ở người cao tuổi, đặc biệt những người mắc chứng mất trí nhớ, việc sử dụng quetiapine có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ và các vấn đề nghiêm trọng khác. Cần thận trọng đặc biệt khi sử dụng thuốc cho nhóm đối tượng này.
- Không phải là lựa chọn điều trị đầu tay cho mất ngủ: Mặc dù Seroquel có thể được sử dụng để điều trị mất ngủ, nhưng đây không phải là lựa chọn chính thức vì thuốc chống loạn thần không điển hình không được chỉ định cụ thể cho chứng mất ngủ, và có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài.
2. Công dụng chính của Quetiapine 50mg
- Điều trị rối loạn lo âu và hỗ trợ giấc ngủ: Quetiapine 50 mg thường được sử dụng với liều thấp để giảm các triệu chứng lo âu và cải thiện giấc ngủ. Nhờ tác dụng an thần nhẹ, thuốc có thể giúp bệnh nhân bị mất ngủ hoặc lo âu liên quan đến các rối loạn tâm thần khác, như rối loạn lưỡng cực hoặc trầm cảm.
- Điều trị giai đoạn đầu của rối loạn lưỡng cực (Bipolar Disorder): Quetiapine ở liều 50 mg có thể được dùng để điều trị giai đoạn hưng cảm hoặc giai đoạn trầm cảm của rối loạn lưỡng cực ở mức độ nhẹ. Nó giúp ổn định tâm trạng và kiểm soát các triệu chứng như kích động, lo âu, hoặc trầm cảm.
- Điều trị rối loạn trầm cảm nặng (Major Depressive Disorder) kèm theo lo âu: Trong điều trị trầm cảm nặng, quetiapine 50 mg có thể được sử dụng như một loại thuốc hỗ trợ, đặc biệt khi bệnh nhân không đáp ứng tốt với các loại thuốc chống trầm cảm thông thường. Nó giúp giảm bớt cảm giác lo âu và căng thẳng đi kèm với trầm cảm.
- Điều trị triệu chứng loạn thần nhẹ (Mild Psychosis): Quetiapine 50 mg có thể được dùng trong điều trị các triệu chứng loạn thần ở mức độ nhẹ như ảo giác, suy nghĩ rối loạn, hoặc hoang tưởng. Liều thấp này thường được sử dụng trong giai đoạn khởi đầu để kiểm soát triệu chứng trước khi tăng liều.
- Khởi liều trong điều trị tâm thần phân liệt (Schizophrenia).
admin –
đã sử dụng và hiệu quả, nhân viên tư vấn nhiệt tình