Tenoxil chứa hoạt chất chính Tenofovir Disoproxil dưới dạng muối Fumarate. Thuốc dùng điều trị và phòng ngừa HIV-1, điều trị viêm gan B mạn tính.
I. Thông tin sản phẩm Tenoxil
1. Thành phần của Tenoxil
- Tenofovir Disoproxil dưới dạng muối Fumarate: 300mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
2. Công dụng của Tenoxil
- Điều trị viêm gan B mạn tính: Tenoxil giúp ức chế sự sao chép của virus viêm gan B (HBV), làm giảm lượng virus trong cơ thể và giúp ngăn ngừa tổn thương gan do virus gây ra.
- Điều trị HIV: Tenoxil là một phần của phác đồ điều trị HIV kết hợp với các loại thuốc kháng virus khác. Nó giúp ức chế sự phát triển của virus HIV, giảm tải lượng virus trong máu, từ đó tăng cường hệ miễn dịch và làm chậm tiến triển của bệnh AIDS.
- Dự phòng trước phơi nhiễm HIV (PrEP): Tenoxil có thể được sử dụng cho những người có nguy cơ cao nhiễm HIV như một biện pháp dự phòng. Khi dùng đúng cách, nó có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm HIV từ quan hệ tình dục hoặc tiếp xúc với dịch cơ thể chứa virus.
3. Đối tượng sử dụng
- Người bị viêm gan B mạn tính: Những người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên mắc viêm gan B mạn tính có hoạt động của virus HBV. Thuốc giúp kiểm soát sự sao chép của virus và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh viêm gan B.
- Người nhiễm HIV:
- Tenoxil được chỉ định cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên nhiễm HIV, sử dụng kết hợp với các loại thuốc kháng virus khác trong phác đồ điều trị HIV.
- Thuốc có tác dụng giảm tải lượng virus, tăng cường hệ miễn dịch và làm chậm tiến triển của bệnh.
- Người có nguy cơ cao nhiễm HIV (PrEP – Dự phòng trước phơi nhiễm): Những người không nhiễm HIV nhưng có nguy cơ cao bị nhiễm (ví dụ: người có bạn tình nhiễm HIV, hoặc có hành vi tình dục không an toàn). Trong trường hợp này, Tenoxil có thể được sử dụng để phòng ngừa nhiễm HIV khi kết hợp với các biện pháp phòng ngừa khác như sử dụng bao cao su.
4. Liều dùng – Cách dùng
Liều dùng
- Liều khuyến cáo là 1 viên mỗi ngày.
Cách dùng
- Uống trong bữa ăn.
- Phác đồ điều trị cần được thiết lập bởi các bác sĩ chuyên môn có kinh nghiêm trong điều trị HIV.
- Khuyến cáo sử dụng cùng 1 thời điểm trong ngày để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế quên liều.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý
- Đối với phụ nữ có thai và đang cho con bú
- Đối phụ nữ có thai:
- Hiện nay vẫn chưa có báo cáo đầy đủ về tỷ lệ dị tật thai nhi tăng khi sử dụng thuốc. Do đó, để đảm bảo an toàn chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ trên cơ sở đã được đánh giá lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
- Phụ nữ có con bú:
- Chưa có nghiên cứu về sự bài tiết của thuốc qua sữa mẹ, do đó những ảnh hưởng bất lợi trên trẻ bú mẹ vẫn chưa được biết chính xác. Khuyến cáo không sử dụng thuốc trên nhóm đối tượng này.
- Khả năng sinh sản:
- Sử dụng thận trọng trên phụ nữ ở độ tuổi sinh sản vì thuốc làm tăng tỷ lệ thụ thai.
- Đối với người lái xe và vận hành máy móc: Số ít báo cáo trên lâm sàng cho thấy trong quá trình sử dụng có thể gây chóng mặt. Do đó, thận trọng sử dụng thuốc cho người lái xe và vận hành máy móc.
- Bệnh nhân suy thận.
- Bệnh suy gan.
Tác dụng phụ
- Ít gặp:
- Đau ngực, tức ngực, thở khó khăn.
- Sốt, ho, ớn lạnh.
- Hiếm gặp:
- Chán ăn, tiêu chảy, đau dạ dày.
- Thở nhanh, nông.
- Đau cơ, chuột rút.
- Cơ thể mệt mỏi bất thường.
Bảo quản
- Tránh để thuốc ở nơi ẩm ướt hoặc tiếp xúc với nắng.
- Nhiệt độ bảo quản từ 15 – 25℃.
- Không để thuốc trong tầm tay trẻ nhỏ.
II. Đánh giá sản phẩm Tenoxil
1. Ưu – Nhược điểm của Tenoxil
Ưu điểm
- Là thuốc được ưu tiên lựa chọn đầu tay trong điều trị viêm gan B mạn tính.
- Thuốc còn cho thấy hiệu quả cải thiện xơ gan sau 6 tháng điều trị trên bệnh nhân nhiễm viêm gan B mạn tính.
- Số lần sử dụng trong ngày ít nên hạn chế được quên liều.
Nhược điểm
- Chưa có đầy đủ kiểm chứng về tính an toàn ở bệnh nhân dưới 18 tuổi.
- Không thích hợp sử dụng trên người cao tuổi, người dễ bị gãy xương, loãng xương và bệnh nhân suy thận do thuốc gây ảnh hưởng đến chức năng thận và hoại tử xương.
- Tích tụ mỡ trong cơ thể khi sử dụng thuốc đã được báo cáo do thuốc làm tăng sinh mô mỡ.
- Xảy ra nhiều tương tác nghiêm trọng với các thuốc khác.
- So với Tenofovir Alafenamide Fumarate, thuốc xuất hiện nhiều tác dụng ngoài ý muốn hơn.
- Giá cao gây khó khăn kinh tế cho những người có thu nhập thấp.
2. Công dụng của Tenofovir Disoproxil dưới dạng muối Fumarate
- Điều trị HIV (Virus gây suy giảm miễn dịch ở người):
- Tenofovir Disoproxil Fumarate là một phần của phác đồ điều trị HIV, thường được dùng kết hợp với các loại thuốc kháng virus khác.
- Thuốc giúp ức chế enzym sao chép ngược (reverse transcriptase) của virus HIV, từ đó ngăn chặn sự nhân lên của virus. Điều này giúp giảm tải lượng virus trong máu, tăng số lượng tế bào miễn dịch CD4 và làm chậm sự tiến triển của bệnh đến giai đoạn AIDS.
- Điều trị viêm gan B mạn tính (HBV):
- TDF được sử dụng để ức chế sự phát triển của virus viêm gan B (HBV), giảm sự sao chép của virus trong cơ thể.
- Điều này giúp ngăn ngừa tổn thương gan, giảm nguy cơ tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan ở những bệnh nhân mắc viêm gan B mạn tính.
- TDF thường được sử dụng cho bệnh nhân người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên bị viêm gan B có bằng chứng của sự nhân lên virus.
- Dự phòng trước phơi nhiễm HIV (PrEP):
- TDF là thành phần chính trong điều trị dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) cho những người có nguy cơ cao bị nhiễm HIV.
- Khi được sử dụng thường xuyên, kết hợp với các biện pháp phòng tránh khác (như sử dụng bao cao su), nó có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm HIV qua đường tình dục hoặc tiếp xúc với dịch cơ thể chứa virus.
- Tính ổn định và khả năng hấp thụ: Dưới dạng muối fumarate, Tenofovir Disoproxil có độ ổn định cao và dễ dàng hấp thụ qua đường tiêu hóa, giúp thuốc được chuyển hóa thành dạng hoạt động là Tenofovir trong cơ thể. Điều này tối ưu hóa khả năng điều trị của thuốc đối với các bệnh nhân.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thuốc Tenoxil -Hộp 30 Viên – Điều Trị Và Phòng Ngừa HIV-1, Điều Trị Viêm Gan B Mạn Tính.”