Brocan thường được sử dụng để hỗ trợ cải thiện các vấn đề liên quan đến tình trạng giãn tĩnh mạch như mạch máu hình mạng nhện, tình trạng phù nề, và các tình huống gặp khó khăn khi di chuyển.
I. Thông tin sản phẩm Brocan
1. Thành phần của Brocan
- Beta glucan: 100mg.
- MSM:: 100mg.
- Bromelain: 50mg.
- Papain: 50mg.
- Rutin: 10mg.
- Kẽm gluconate 5mg.
- Piperin: 0.5mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
2. Công dụng của Brocan
- Giúp cải thiện tình trạng giãn tĩnh mạch: mạch máu hình mạng nhện, phù nề, khó đi lại,…
- Hỗ trợ giảm các triệu chứng sưng, đau, phù nề,… do các tổn thương mô mềm, cơ sưng tấy, giãn tĩnh mạch.
- Giảm sưng đau họng, tăng sức đề kháng cho cơ thể, giúp cơ thể khỏe mạnh.
- Dùng cho người bị các chứng giãn tĩnh mạch , hay bị chuột rút, mỏi cơ, đau, đi lại khó khăn,…
3. Đối tượng sử dụng
- Brocan được sử dụng để hỗ trợ cải thiện tình trạng của các vấn đề liên quan đến giãn tĩnh mạch như mạch máu hình mạng nhện, phù nề, và khó khăn trong việc di chuyển, đi lại.
- Ngoài ra, sản phẩm Brocan cũng có thể giúp giảm đi các triệu chứng như sưng, đau, và phù nề do tổn thương mô mềm hoặc sưng tấy cơ. Đồng thời, nó có khả năng giảm sưng đau trong vùng họng và đồng thời tăng cường sức đề kháng tổng thể của cơ thể, giúp cơ thể duy trì sự khỏe mạnh.
- Brocan được khuyến cáo sử dụng cho những người đang trải qua các vấn đề về giãn tĩnh mạch, hay gặp phải chuột rút, cảm giác mỏi cơ, đau và khó khăn trong việc di chuyển.
4. Liều dùng – Cách dùng
Liều dùng
- Thường thì, liều dùng tham khảo là 2 viên mỗi lần và sử dụng 2 lần mỗi ngày.
- Tuy nhiên, liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh của bạn, khả năng phản ứng của cơ thể, và theo sự chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng
- Brocan được sản xuất dưới dạng viên nén và được hấp thụ thông qua đường uống.
- Cách tốt nhất để sử dụng là nuốt nguyên viên mà không nhai, không pha chế thành dung dịch hoặc làm vỡ viên. Uống viên cùng với một cốc nước lọc là lựa chọn tốt. Đồng thời, hãy tránh uống cùng với rượu bia, nước ngọt, hoặc nước có ga.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý
- Tuân thủ theo chỉ dẫn sử dụng của bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Thời gian sử dụng có thể tùy thuộc khả năng hấp thu, mức độ nặng nhẹ của bệnh nhân, chỉ dẫn của bác sĩ do đó không được tự ý điều chỉnh thời gian dùng.
- Nên có chế độ nghỉ ngơi, thư giãn, vận động nhẹ nhàng, xoa bóp nhẹ nhàng nơi bị giãn tĩnh mạch.
- Chú ý hạn sử dụng, cảm quan, không sử dụng viên uống khi có các dấu hiệu lạ hoặc bất thường.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Tác dụng phụ
- Rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, đau bụng, cảm giác buồn nôn, nôn, bụng cồn cào,…
- Cảm giác đau đầu hoặc hơi choáng khi mới sử dụng.
- Trong một số trường hợp còn xảy ra phản ứng quá mẫn hoặc kích ứng: dị ứng, nổi mẩn, ngứa, tình trạng bệnh diễn ra tệ hơn.
- Các biểu hiện trên có thể xảy ra đối với một số đối tượng sử dụng, người dùng cần báo ngay cho bác sĩ để có hướng xử lý kịp thời
Bảo quản
- Nhiệt độ từ 15 – 30 độ C.
- Tránh ánh sáng mặt trời.
II. Đánh giá sản phẩm Brocan
1. Ưu – Nhược điểm của Brocan
Ưu điểm
- Brocan chưa ghi nhận tác dụng ngoài ý muốn sau khi sử dụng nên người dùng có thể an tâm sử dụng.
- Chưa có tương tác giữa Brocan với các sản phẩm khác.
- Bào chế ở dạng viên nén nên sử dụng đơn giản.
Nhược điểm
- Giá tương đối cao.
- Brocan không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
2. Công dụng của từng thành phần
- Beta Glucan: Beta glucan là một loại chất có nguồn gốc từ tế bào thực phẩm như nấm men và lúa mạch. Đây là một dạng polysaccharide có khả năng kích thích hệ miễn dịch của cơ thể. Beta glucan có tác dụng cải thiện sức kháng của cơ thể đối với các vi khuẩn, virus và tác nhân gây bệnh khác. Nó cũng có khả năng hỗ trợ quá trình phục hồi sau phẫu thuật và chấn thương nhờ khả năng kích thích sự tạo ra tế bào miễn dịch và tế bào sửa chữa. Beta glucan cũng được cho là có khả năng duy trì mức đường huyết ổn định và giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- Bromelain: Bromelain là một loại enzyme có nguồn gốc từ quả dứa (thanh long). Được biết đến với khả năng tiêu hóa protein, bromelain giúp cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng. Ngoài ra, bromelain còn có tác dụng chống viêm và giảm đau nhờ khả năng làm giảm các dấu hiệu viêm nhiễm. Điều này khiến nó thường được sử dụng trong quá trình phục hồi sau phẫu thuật hoặc cho những người có vấn đề về viêm loét đường tiêu hóa.
- Rutin: Rutin là một loại flavonoid, một nhóm các hợp chất có khả năng chống oxy hóa và chống viêm. Rutin có thể cải thiện quá trình lưu thông máu bằng cách tăng cường độ mạnh và độ bền của các mạch máu. Điều này giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa các vấn đề về mạch máu như suy tim và đột quỵ. Ngoài ra, rutin còn có khả năng bảo vệ cấu trúc của các mạch máu, giúp ngăn ngừa việc hình thành các tắc nghẽn.
- Zinc Gluconate: Kẽm là một loại khoáng chất cần thiết cho nhiều hoạt động sinh học trong cơ thể. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo ra tế bào miễn dịch và tăng cường sức đề kháng của cơ thể. Kẽm cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng và tổng hợp protein. Khả năng cải thiện quá trình phục hồi sau chấn thương và bệnh tật cũng là một trong những lợi ích của kẽm. Nó có thể giúp cơ thể tạo ra các tế bào sửa chữa và tăng cường quá trình tái tạo tế bào.
- Papain: Papain là một loại enzyme tìm thấy trong quả đu đủ, với khả năng tiêu hóa protein. Việc sử dụng papain có thể cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu protein, giúp cơ thể tận dụng tốt hơn các nguồn dinh dưỡng. Ngoài ra, papain cũng có khả năng giảm viêm nhiễm và đặc biệt hữu ích trong việc giảm các triệu chứng viêm loét đường tiêu hóa.
- Methyl Sulfonyl Methane (MSM): MSM là một dạng hợp chất chứa lưu huỳnh tự nhiên, thường được sử dụng để hỗ trợ sức khỏe khớp và dây chằng. MSM có khả năng cải thiện linh hoạt của các khớp và giảm đau và sưng viêm. Nó cũng có tác dụng chống viêm và giúp quá trình phục hồi sau chấn thương hoặc phẫu thuật.
- Piperine: Piperine là một hợp chất tìm thấy trong hạt hồ tiêu , có khả năng tăng cường khả năng hấp thụ của nhiều dược phẩm và chất chống oxy hóa. Việc tăng cường khả năng hấp thụ này có thể giúp tối ưu hóa tác dụng của các dược phẩm và thực phẩm bổ sung. Piperine cũng có tính chất chống viêm và khả năng cải thiện sự hấp thụ của các chất chống oxy hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể.
admin –
đã dùng và thấy hiệu quả cao