Egudin 10 lá sản phẩm được dùng trong điều trị trong trường hợp tiểu không tự chủ, tiểu són ở người bị bàng quang tăng hoạt,…Dưới đây là thông tin về sản phẩm
I. Thông tin về sản phẩm Egudin 10
1. Công dụng – Chỉ định của Egudin 10
2. Cách dùng và liều dùng của Egudin 10
Cách dùng:
- Sử dụng thuốc đường uống.
- Nuốt nguyên viên thuốc với nước, không nhai hoặc nghiền viên.
- Có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn mà không ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Liều dùng:
- Người trưởng thành:
- Liều khuyến cáo: 5 mg/lần, uống một lần mỗi ngày.
- Trường hợp dung nạp tốt nhưng chưa đạt hiệu quả điều trị: Có thể tăng liều lên 10 mg/ngày.
- Trẻ em:
- Không khuyến khích sử dụng do độ an toàn và hiệu quả ở trẻ em chưa được thiết lập.
- Bệnh nhân suy thận:
- Suy thận nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều hoặc khoảng cách giữa các liều.
- Suy thận nặng: Liều dùng không vượt quá 5 mg/ngày.
- Bệnh nhân suy gan:
- Suy gan nhẹ: Không cần điều chỉnh liều.
- Suy gan trung bình: Liều dùng không vượt quá 5 mg/ngày.
- Người đang dùng thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như ketoconazol, ritonavir):
- Liều dùng tối đa: 5 mg/ngày.
3. Thành phần của Egudin 10
Trong 1 viên Egudin 10 có chứa thành phần chính là:
- Solifenacin Succinat hàm lượng 10 mg.
- Tá dược: Lactose Monohydrat, Povidon K30, Pregelatinized Starch, Magnesi Stearat, Hydroxypropyl Methyl Cellulose 606, Hydroxypropyl Methyl Cellulose 615, Polyethylen Glycol 6000, Talc, Titan Dioxid, màu đỏ Sắt Oxid.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
4. Chống chỉ định của Thập toàn đại bổ A.T
Không nên sử dụng thuốc cho:
- Bệnh nhân bị mẫn cảm đối với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc, bao gồm cả tá dược.
- Phụ nữ mang thai.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng thuốc nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Cẩn trọng sử dụng cho trẻ em.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc với người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với thuốc.
- Sử dụng thuốc trong thai kỳ có thể gây tác dụng xấu cho thai nhi (sảy thai, quái thai, dị tật thai nhi), đặc biệt là trong ba tháng đầu. Phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng thuốc.
II. Đánh giá về sản phẩm
1.Đánh giá thành phần Thập toàn đại bổ A.T
1. Dược chất chính:
- Solifenacin succinat (10 mg):
- Là hoạt chất thuộc nhóm kháng muscarinic, có tác dụng làm thư giãn cơ bàng quang, giảm triệu chứng tiểu không tự chủ, tiểu són, và tiểu nhiều lần do hội chứng bàng quang tăng hoạt.
- Hàm lượng 10 mg là liều tối đa được khuyến cáo, phù hợp cho những bệnh nhân không đạt hiệu quả điều trị với liều 5 mg/ngày.
2. Tá dược:
Tá dược hỗ trợ bào chế, bảo quản, và cải thiện tính ổn định cũng như khả năng sử dụng của viên thuốc.
- Lactose monohydrat:
- Chất độn, giúp tạo khối lượng viên thuốc.
- Lưu ý: Không phù hợp với bệnh nhân không dung nạp lactose.
- Povidon K30:
- Chất kết dính, giúp viên thuốc bền vững hơn trong quá trình nén và bảo quản.
- Pregelatinized starch:
- Chất kết dính và cải thiện khả năng phân rã của viên thuốc, hỗ trợ giải phóng hoạt chất trong đường tiêu hóa.
- Magnesi stearat:
- Chất chống dính, hỗ trợ quá trình sản xuất viên nén.
- Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC 606, HPMC 615):
- Tá dược tạo màng bao phim, bảo vệ viên thuốc khỏi độ ẩm và ánh sáng, đồng thời giúp dễ nuốt.
- Polyethylen glycol 6000 (PEG 6000):
- Chất làm dẻo trong màng bao, giúp cải thiện độ mịn và tính bền của lớp phủ.
- Talc:
- Chất trơn, giúp giảm ma sát trong quá trình sản xuất và cải thiện tính đồng đều của viên thuốc.
- Titan dioxid:
- Tạo màu trắng, bảo vệ thuốc khỏi ánh sáng và tăng độ bền của sản phẩm.
- Màu đỏ sắt oxid:
- Tạo màu đặc trưng, giúp phân biệt liều lượng và tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm.
Đánh giá tổng quan:
Ưu điểm:
- Công thức cân đối: Tá dược được lựa chọn phù hợp, giúp bảo vệ, ổn định, và hỗ trợ hấp thụ dược chất.
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim giúp tăng tính thẩm mỹ, dễ sử dụng và bảo quản.
- Màu sắc phân biệt: Dễ dàng nhận diện liều 10 mg nhờ lớp phủ màu đỏ sắt oxid.
Nhược điểm:
- Lactose monohydrat: Có thể gây bất lợi cho bệnh nhân không dung nạp lactose.
- Chất tạo màu: Màu đỏ sắt oxid có thể gây dị ứng ở một số bệnh nhân nhạy cảm.
Kết luận:
Egudin 10 được bào chế với công thức tối ưu, đáp ứng các tiêu chuẩn về hiệu quả, ổn định và tính an toàn. Tuy nhiên, cần lưu ý khi sử dụng sản phẩm cho bệnh nhân không dung nạp lactose hoặc nhạy cảm với chất tạo màu.
2. Thông tin về nhà cung cấp
- Thương hiệu: Dược phẩm Medisun, Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
- Xuất xứ: Việt Nam
- SĐK: QLĐB-680-18
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Egudin 10 Hộp 30 Viên – Điều Trị Tiểu Không Tự Chủ Tiểu Són”