Seropin 100mg là sản phẩm được biết đến nhiều nhất dùng để điều trị tâm thần phân liệt, điều trị rối loạn lưỡng cực: Để điều trị những cơn hưng cảm từ trung bình đến nặng của rối loạn lưỡng cực… Dứoi đây là thông tin về sản phẩm

I. Thông tin về sản phẩm Seropin 100mg
1. Công dụng – Chỉ định của Seropin 100mg
Điều trị tâm thần phân liệt
Quetiapine giúp cải thiện các triệu chứng của tâm thần phân liệt, bao gồm những biểu hiện như hoang tưởng, ảo giác, và suy giảm chức năng nhận thức.Điều trị rối loạn lưỡng cực
Điều trị cơn hưng cảm từ trung bình đến nặng ở bệnh nhân rối loạn lưỡng cực.
Điều trị cơn trầm cảm nặng của rối loạn lưỡng cực, giúp cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng trầm cảm.
Phòng ngừa tái phát cơn hưng cảm hoặc trầm cảm ở bệnh nhân rối loạn lưỡng cực, những người đã đáp ứng tốt với điều trị Quetiapine.
2. Cách dùng và liều dùng của Seropin 100mg
Cách dùng
Quetiapine có thể được uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Liều dùng
Mỗi chỉ định có chế độ liều khác nhau, do đó cần đảm bảo bệnh nhân được hướng dẫn cụ thể về liều dùng phù hợp với tình trạng bệnh của mình.
Người trưởng thành
Điều trị tâm thần phân liệt
Liều khởi đầu: Dùng Quetiapine hai lần mỗi ngày.
Ngày 1: 50mg
Ngày 2: 100mg
Ngày 3: 200mg
Ngày 4: 300mg
Từ ngày thứ 4 trở đi, liều có thể được điều chỉnh đến mức thông thường từ 300mg đến 450mg mỗi ngày.
Liều có thể được điều chỉnh trong khoảng từ 150mg đến 750mg mỗi ngày, tùy vào đáp ứng và khả năng dung nạp thuốc của từng bệnh nhân.
Điều trị cơn hưng cảm trung bình đến nặng của rối loạn lưỡng cực
Liều khởi đầu: Dùng Quetiapine hai lần mỗi ngày.
Ngày 1: 100mg
Ngày 2: 200mg
Ngày 3: 300mg
Ngày 4: 400mg
Liều có thể được điều chỉnh lên đến 800mg mỗi ngày, không quá 200mg/ngày trong những ngày đầu điều trị.
Liều điều trị hiệu quả thường từ 400mg đến 800mg mỗi ngày.
Điều trị cơn trầm cảm nặng của rối loạn lưỡng cực
Dùng Quetiapine một lần mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi tối trước khi đi ngủ.
Ngày 1: 50mg
Ngày 2: 100mg
Ngày 3: 200mg
Ngày 4: 300mg
Liều khuyến cáo: 300mg mỗi ngày.
Một số bệnh nhân có thể cần liều 600mg mỗi ngày. Liều trên 300mg nên được bác sĩ có kinh nghiệm chỉ định.
Có thể giảm liều xuống còn 200mg nếu bệnh nhân không dung nạp thuốc tốt.
3. Thành phần của Seropin 100mg
- Mỗi viên nén bao phim Seropin 100mg bao gồm:
- Thành phần dược chất:
- Quetiapine fumarate 115,13mg tương đương quetiapine 100mg.
- Thành phần tá dược:
- Tá dược tạo hạt: Hypromellose 2910 5,6mg; Calcium hydrogen phosphate dihydrate 14mg; Lactose monohydrate 28mg; Maize starch 55,27mg; Sodium starch glycolate (Type A) 14mg; Magnesium stearate 3,56mg; Cellulose Microcrystalline pH102 31,75mg; Talc 7mg; Silica colloidal anhydrous 5,69mg;
- Tá dược bao: Opadry Yellow 02B32696 8mg: Iron oxide yellow (E 172); Hypromellose 5cP (E464); Titanium dioxid (E171); Macrogol 400
4. Chống chỉ định của Seropin 100mg
Không nên sử dụng thuốc cho:
- Bệnh nhân bị mẫn cảm đối với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc, bao gồm cả tá dược.
- Phụ nữ mang thai.
5. Một số thông tin khác
Lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng thuốc nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Cẩn trọng sử dụng cho trẻ em.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc với người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với thuốc.
- Sử dụng thuốc trong thai kỳ có thể gây tác dụng xấu cho thai nhi (sảy thai, quái thai, dị tật thai nhi), đặc biệt là trong ba tháng đầu. Phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng thuốc.
- Thuốc có thể truyền qua sữa mẹ, vì vậy phụ nữ đang cho con bú cũng nên hạn chế sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú.
II. Đánh giá về sản phẩm
1.Đánh giá thành phần Seropin 100mg
1. Thành phần dược chất:
Quetiapine fumarate (115,13mg): Tương đương 100mg quetiapine, đây là hoạt chất chính của thuốc với tác dụng điều trị các rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực và cơn trầm cảm. Quetiapine là một thuốc chống loạn thần, tác động lên các thụ thể dopamine và serotonin trong não, giúp ổn định các triệu chứng của bệnh nhân. Liều lượng quetiapine trong mỗi viên thuốc được tính toán kỹ lưỡng để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
2. Thành phần tá dược:
Các tá dược trong viên thuốc giúp tạo hình và duy trì độ ổn định của sản phẩm, đảm bảo sự hấp thụ và phân phối hoạt chất tốt trong cơ thể. Các tá dược này bao gồm:
Hypromellose 2910 (5,6mg): Là một dạng của cellulose, được sử dụng làm chất tạo màng bao phim cho viên thuốc. Nó giúp viên thuốc có khả năng giải phóng hoạt chất một cách kiểm soát.
Calcium hydrogen phosphate dihydrate (14mg): Được sử dụng làm tá dược để tạo kết cấu cho viên thuốc và giúp dễ dàng kiểm soát kích thước của viên nén.
Lactose monohydrate (28mg): Là một dạng của đường lactose, giúp tạo độ cứng cho viên thuốc và hỗ trợ quá trình bào chế.
Maize starch (55,27mg): Là tinh bột ngô, được sử dụng như một chất làm đầy và giúp viên thuốc duy trì cấu trúc ổn định.
Sodium starch glycolate (14mg): Là một chất trợ giải phóng, giúp viên thuốc tan nhanh trong cơ thể, từ đó giúp quetiapine được hấp thụ tốt hơn.
Magnesium stearate (3,56mg): Là chất bôi trơn, giúp viên thuốc dễ dàng di chuyển qua các thiết bị sản xuất mà không bị dính.
Cellulose Microcrystalline pH102 (31,75mg): Là một loại chất độn, giúp tạo kết cấu cho viên thuốc và đảm bảo viên thuốc không bị vỡ trong quá trình sử dụng.
Talc (7mg) và Silica colloidal anhydrous (5,69mg): Được sử dụng để giúp viên thuốc dễ dàng trơn tru, giảm sự ma sát và cải thiện tính ổn định.
3. Thành phần tá dược bao:
Opadry Yellow 02B32696 (8mg): Đây là hỗn hợp bao phim giúp bảo vệ viên thuốc khỏi tác động của môi trường bên ngoài và giúp viên thuốc trông bắt mắt. Thành phần bao phim này bao gồm:
Iron oxide yellow (E 172): Chất tạo màu giúp viên thuốc có màu vàng đặc trưng.
Hypromellose 5cP (E464): Cũng là một dạng của cellulose, giúp bao viên thuốc và duy trì tính ổn định.
Titanium dioxide (E171): Là chất tạo màu trắng và giúp viên thuốc có độ ổn định về hình dạng.
Macrogol 400: Là một chất tạo màng, giúp tăng khả năng bao viên thuốc và đảm bảo sự giải phóng hoạt chất.
Kết luận:
Seropin 100mg được bào chế với một công thức hợp lý, kết hợp giữa dược chất quetiapine và các tá dược hỗ trợ nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị và khả năng hấp thụ tốt. Các tá dược đều có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng viên thuốc, từ việc tạo hình viên thuốc đến việc kiểm soát giải phóng hoạt chất và bảo vệ viên thuốc khỏi các yếu tố bên ngoài. Thành phần tá dược đảm bảo sự an toàn, hiệu quả và dễ sử dụng cho bệnh nhân.
2. Thông tin về nhà cung cấp
- Thương hiệu: Genepharm (Hy Lạp)
- Nhà sản xuất: Genepharm S.A


Hãy là người đầu tiên nhận xét “Seropin 100mg Hộp 60 Viên – Trị Tâm Thần Phân Liệt”