Stemvir 300 mg với hoạt chất chính là tenofovir disoproxil fumarat 300 mg, dạng viên nén bao phim, màu hồng, hình thuôn dài, một mặt có vạch phân liều, mặt kia có dập chữ “Incepta” của công ty Incepta Pharmaceuticals Ltd.
I. Thông tin sản phẩm Stemvir
1. Thành phần Stremvir
- Tenofovir disoprosil fumarat: 300mg
- Tá dược vừa đủ
2. Chỉ định Stemvir
- Ðiều trị nhiễm HIV – 1.
- Tenofovir được chỉ định phối hợp với thuốc kháng retrovirus khác để điều trị ở người lớn nhiễm HIV – 1.
- Tenofovir được chỉ định để điều trị ở trẻ vị thành niên (12 – 18 tuổi) nhiễm HIV – 1, đã kháng với các thuốc ức chế men phiên mã ngược tương tự nucleosid (NRTI) hoặc độc tính ngăn cản việc sử dụng các thuốc ưu tiên.
- Ðiều trị nhiễm viêm gan B.
Tenofovir được chỉ định điều trị viêm gan B ở bệnh nhân người lớn nhiễm viêm gan B kèm với:
- Bệnh gan còn bù, có bằng chứng về sự nhân lên của virus, nồng độ alanin aminotransferase (ALT) trong huyết thanh tăng dai dẳng và có bằng chứng về mô học của viêm và/hoặc xơ gan.
- Có bằng chứng về viêm gan B kháng lamivudine.
- Bệnh gan mất bù.
Tenofovir được chỉ định điều trị viêm gan B mạn tính ở trẻ vị thành niên từ 12 – 18 tuổi có:
- Bệnh gan còn bù và bằng chứng về bệnh miễn dịch, như sự nhân lên của virus, tăng ALT huyết thanh dai dẳng và có bằng chứng về mô học của viêm và/hoặc xơ gan.
3. Cách dùng
Cách dùng:
Thuốc Stemvir được dùng đường uống, và dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
Uống khi no.
Liều dùng:
Người lớn:
Liều khuyến cáo thông thường là 300 mg (1 viên) x 1 lần/ngày.
Điều trị viêm gan B mạn tính:
Không có thời gian điều trị tối ưu. Việc ngưng điều trị có thể được cân nhắc như sau:
- Bệnh nhân HBeAg dương tính, không có xơ gan, nên điều trị ít nhất 6 – 12 tháng sau khi chuyển đảo huyết thanh HBe (mất HBeAg, mất HBV DNA cùng với xuất hiện Anti – HBe) hoặc đến khi chuyển đảo huyết thanh HBs hoặc không còn hiệu lực. Nồng độ ALT và HBV DNA huyết thanh nên được theo dõi thường xuyên sau khi ngừng điều trị để phát hiện việc tái phát virus muộn.
- Bệnh nhân HBeAg âm tính, không có xơ gan, nên điều trị ít nhất cho đến khi HBs chuyển đảo huyết thanh hoặc không còn hiệu lực. Với thời gian điều trị kéo dài trên 2 năm, nên thường xuyên đánh giá lại để lựa chọn liệu pháp điều trị duy trì phù hợp với bệnh nhân.
Điều trị HIV: Điều trị theo hướng dẫn của chương trình phòng chống HIV của Bộ Y tế.
Trẻ em:
Điều trị HIV – 1: Đối với trẻ vị thành niên từ 12 – 18 tuổi và nặng từ 35 kg trở lên, liều khuyến cáo là 300 mg (1 viên) x 1 lần/ngày.
Đối với trẻ từ 2 – 12 tuổi: Tham khảo các dạng bào chế khác.
An toàn và hiệu quả của tenofovir ở bệnh nhân dưới 2 tuổi nhiễm HIV – 1 chưa được thiết lập.
Viên gan B mạn tính: Đối với trẻ vị thành niên từ 12 – 18 tuổi và nặng từ 35 kg trở lên, liều khuyến cáo là 300 mg (1 viên) x 1 lần/ngày. Hiện không rõ thời gian điều trị tối ưu.
An toàn và hiệu quả của tenofovir ở bệnh nhân từ 2 – 12 tuổi nhiễm viêm gan B mạn tính hoặc dưới 35kg chưa được thiết lập.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
4. Tác dụng phụ Stemvir
Rất hay gặp, ADR ≥ 1/10
- Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Giảm phosphate máu.
- Rối loạn hệ thần kinh: Hoa mắt, chóng mặt.
- Rối loạn hệ tiêu hóa: Tiêu chảy, nôn mửa, buồn nôn.
- Rối loạn da và các mô dưới da: Phát ban.
- Rối loạn chung và các tác dụng phụ khác: Suy nhược, mệt mỏi, triệu chứng tái lập miễn nhiễm.
Thường gặp, 1/100 ≤ ADR < 1/10
- Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu.
- Rối loạn hệ tiêu hóa: Đau bụng, khó tiêu, đầy hơi.
- Rối loạn gan mật: Tăng transaminase, tăng men gan.
Ít gặp, 1/1000 ≤ ADR < 1/100
- Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Giảm kali máu, tăng triglyceride máu.
- Rối loạn tiêu hóa: Viêm tụy.
- Rối loạn cơ xương khớp và các mô liên kết: Sụt giảm tỷ trọng khoáng của xương, tiêu cơ vân, yếu cơ.
- Rối loạn thận và tiết niệu: Tăng creatin.
Hiếm gặp, 1/10000 ≤ ADR < 1/1000
- Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Nhiễm toan lactic, tăng đường huyết.
- Rối loạn gan mật: Phù gan nặng do nhiễm mỡ, viêm gan trầm trọng sau khi gián đoạn điều trị.
- Rối loạn da và các mô dưới da: Phù mạch.
- Rối loạn cơ xương khớp và các mô liên kết: Loãng xương (gây đau xương, tiêu cơ vân, yếu cơ).
- Rối loạn thận và tiết niệu: Suy thận cấp, suy giảm chức năng thận, hoại tử ống thận cấp, bệnh lý ống lượn gần (bao gồm hội chứng fanconi), viêm thận (kể cả viêm kẽ thận cấp tính), đái tháo nhạt.
5. Một số thông tin khác
Chống chỉ định Stemvir:
- Mẫn cảm với tenofovir hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ cho con bú.
Lưu ý:
- Bệnh nhân nhiễm acid lactic và phù gan nặng do nhiễm mỡ: Có thể dẫn tới tử vong.
- Viêm gan trầm trọng sau khi gián đoạn điều trị.
- Tenofovir khi sử dụng chung các thuốc gây độc thận (như amphotericin B, foscarnet, NSAIDs…) sẽ gây gia tăng triệu chứng suy yếu thận.
Bảo quản:
- Nên bảo quản thuốc theo những yếu của dược sĩ, bác sĩ chỉ dẫn hoặc theo sự yêu cầu của nhà sản xuất trong tờ hướng dẫn đi kèm.
- Thuốc nên được bảo quản tại những nơi đủ thoáng, đủ mát, nhiệt độ vừa phải không quá cao, độ ẩm vừa đủ do khi độ ẩm cao quá sẽ dễ dẫn đến thuốc bị nấm mốc.
- Nên tránh bảo quản thuốc tại những nơi như trong ngăn đá tủ lạnh, trên các đồ điện tử có tỏa nhiều nhiệt, nhà tắm, những nơi bị ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp đến và cần để thuốc ngoài tầm tay của trẻ.
II. Đánh giá sản phẩm Stemvir
1. Ưu – Nhược điểm Stemvir
Ưu điểm:
- Tăng cường hệ miễn dịch: Có thể hỗ trợ cải thiện khả năng miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các nhiễm trùng và các tác nhân gây bệnh khác. Điều này đặc biệt có lợi cho những người bị suy giảm miễn dịch hoặc các bệnh lý như HIV, viêm gan hay các bệnh lý mãn tính.
- Chỉ định trong nhiều bệnh lý: Thuốc này có thể được chỉ định cho nhiều đối tượng khác nhau, từ bệnh nhân HIV đến những người có bệnh lý viêm gan, ung thư, hoặc những người có nguy cơ cao bị nhiễm trùng do suy giảm hệ miễn dịch.
- Hỗ trợ điều trị bệnh lý viêm gan và HIV: Với tác dụng cải thiện miễn dịch, Stemvir giúp bệnh nhân viêm gan hay HIV có thể duy trì sức khỏe và giảm nguy cơ nhiễm trùng cơ hội. Đây là một yếu tố quan trọng trong quá trình điều trị các bệnh này.
- Cải thiện chất lượng sống: Bằng cách tăng cường sức đề kháng, thuốc có thể giúp cải thiện chất lượng sống của người bệnh, giảm các triệu chứng do suy giảm miễn dịch gây ra.
- Sự đa dạng trong điều trị: có thể được dùng kết hợp với các thuốc điều trị khác, tạo ra một phác đồ điều trị toàn diện cho bệnh nhân mắc các bệnh lý như HIV, ung thư hay bệnh lý viêm gan.
Nhược điểm:
- Tác dụng phụ có thể gặp phải: Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm các triệu chứng như buồn nôn, mệt mỏi, phát ban, hoặc phản ứng dị ứng với một số thành phần trong thuốc. Một số người có thể gặp phản ứng phụ nghiêm trọng nếu không theo đúng hướng dẫn sử dụng.
- Cần theo dõi y tế chặt chẽ: Vì Stemvir có thể tương tác với một số thuốc khác hoặc gây tác dụng phụ không mong muốn, việc sử dụng thuốc cần phải có sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
- Không phù hợp với một số đối tượng: Thuốc có thể không phù hợp cho những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc có một số bệnh lý đặc biệt như suy gan, suy thận nghiêm trọng. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
- Chống chỉ định với phụ nữ có thai và cho con bú: Stemvir có thể không an toàn khi sử dụng trong thời gian mang thai hoặc cho con bú, vì vậy cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc trong trường hợp này.
- Chi phí điều trị cao: Với thuốc có tác dụng mạnh mẽ như Stemvir, chi phí điều trị có thể khá cao, đặc biệt đối với bệnh nhân cần điều trị lâu dài. Điều này có thể gây khó khăn về tài chính cho một số người.
- Cần kết hợp với các phương pháp điều trị khác: Stemvir có thể không phải là thuốc điều trị duy nhất mà bệnh nhân cần. Để đạt hiệu quả cao nhất, thuốc cần phải được sử dụng kết hợp với các liệu pháp điều trị khác, điều này có thể làm phức tạp quá trình điều trị.
2. Thông tin về nhà sản xuất Stemvir
- Nhà sản xuất: INCEPTA PHARLACEUTICAL
- SĐK: VD-21237-18
- Xuất xứ: Bangladesh
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Stemvir – Hộp 12 Viên – Hỗ Trợ Điều Trị Nhiễm HIV”